Nội dung text 1. Bài tập bổ trợ - Unit 7 - (Vocabulary, Practice Exercises, Reading, Writing) - FILE (HS).docx
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- BÀI TẬP TIẾNG ANH 9 (Gs) Unit 7: NATURAL WONDERS OF THE WORLD UNIT 7: NATURAL WONDERS OF THE WORLD A. VOCABULARY: Word Pronunciation Meaning access (n) /ˈækses/ tiếp cận, đến được annual (adj) /ˈænjuəl/ (xảy ra) hằng năm biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học coral (n, adj) /ˈkɒrəl/ san hô crazy (adj) (about something) /ˈkreɪzi/ thích mê destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái feature (n) /ˈfːtʃə/ đặc điểm locate (v) /ləʊˈkeɪt/ định vị, đặt ở location (n) /ləʊˈkeɪʃn/ địa điểm, nơi chốn majestic (adj) /məˈdʒestɪk/ uy nghi, tráng lệ occur (v) /əˈkɜː/ xảy ra paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần peak (n) /piːk/ đỉnh, đỉnh núi permission (n) /pəˈmɪʃn/ sự cho phép permit (v) /pəˈmɪt/ cho phép possess (v) /pəˈzes/ có, sở hữu support (v) /səˈpɔːt/ ủng hộ, giúp đỡ sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững travel destination /ˈtrævl ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến du lịch urgent (adj) /ˈɜːdʒənt/ gấp, cấp bách landscape (n) /ˈlændskeɪp/ phong cảnh development (n) /dɪˈveləpmənt/ phát triển natural wonders (n) /ˈnætʃrəl /ˈwʌndər/ kỳ quan thiên nhiên Charming (adj) /ˈtʃɑːrmɪŋ/ quyến rũ explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ khám phá preserve (v) /prɪˈzɜːrv/ bảo tồn B. GRAMMAR: REPORTED SPEECH