Nội dung text Unit 1 (HS).docx
Bài tập Tiếng Anh 6 theo đơn vị bài học (Global Success) Page | 1 New words Transcription Meaning activity /ækˈtɪv.ɪ.ti/ (n) hoạt động art /ɑːt/ (n) nghệ thuật boarding school /ˈbɔː.dɪŋ skuːl/ (n) trường nội trú classmate /ˈklɑːs.meɪt/ (n) bạn cùng lớp compass /ˈkʌm.pəs/ (n) com-pa creative /kriˈeɪ.tɪv/ (adj) sáng tạo equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n) thiết bị excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ (adj) phấn chấn, phấn khích greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n) nhà kính help /help/ (n, v) giúp đỡ, trợ giúp international /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ (adj) quốc tế interview /ˈɪn.tə.vjuː/ (n, v) phỏng vấn judo /ˈdʒuː.dəʊ/ (n) môn võ judo knock /nɒk/ (v) gõ (cửa) overseas /ˌəʊ.vəˈsiːz/ (n, adv) (ở) nước ngoài pocket money /ˈpɒk.ɪt ˈmʌn.i/ (n) tiền túi, tiền riêng poem /ˈpəʊ.ɪm/ (n) bài thơ remember /rɪˈmem.bə(r)/ (v) nhớ, ghi nhớ share /ʃeə(r)/ (n, v) chia sẻ smart /smɑːt/ (adj) bảnh bao, sáng sủa surround /səˈraʊnd/ (v) bao quanh swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ (n) bể bơi I. The present simple (Thì Hiện Tại Đơn) 1. Cách dùng ❖ Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xảy ra ở hiện tại Ex: We go to school every day ❖ Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính quy luật Ex: This festival occurs every 4 years ❖ Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên Ex: The earth moves around the Sun ❖ Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay. Ex: The train leaves at 8 am tomorrow 2. Dạng thức của thì hiện tại đơn ● Công thức thì hiện tại đơn với động từ to be Thể khẳng định (Positive form I + am… He/She/It/N số ít + is… We/You/They/N số nhiều + are… Ví dụ: I am a student. (Tôi là một sinh viên.) MY NEW SCHOOL Unit 1 VOCABULARY GRAMMAR
Bài tập Tiếng Anh 6 theo đơn vị bài học (Global Success) Page | 2 He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.) We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.) Thể phủ định (Negative form) I + am + not… He/She/It/N số ít + is + not… We/You/They/N số nhiều + are + not… Ví dụ: I’m not a bad kid. (Tôi không phải là một đứa trẻ hư.) He isn't my brother. (Anh ấy không phải là anh trai tôi.) They aren't in class. (Họ không ở trong lớp học.) Thể nghi vấn (Question form) Am + I…? Is + he/she/it/N số ít…? Are + we/you/they/N số nhiều…? Ví dụ: Are you Phong? (Bạn là Phong hả?) Yes, I am./ No, I am not. (Vâng, đúng vậy.) (Không, không phải.) Am I a good boy? (Tôi là một cậu bé ngoan,phải không?) Yes, you are./No, you aren't (Vâng, đúng vậy)/ (Không, không phải) Is she 12 years old? (Cô ấy 12 tuổi phải không?) Yes, she is. / No, she isn't. (Vâng, đúng vậy.)/(Không, không phải) ● Công thức thì hiện tại đơn với động từ thường Thể khẳng định (Positive form) I/We/You/They + V (nguyên thể) He/She/It + V-s/es Ví dụ: I like sports. (Tôi thích thể thao.) He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.) Quy tắc thêm s/es - Thêm s vào những động từ còn lại: like → likes swim → swims run → runs - Thêm es vào những động từ tận cùng là các chữ ch, sh, o s, x, z. watch → watches wash → washes go → goes fax → faxes buzz → buzzes - Động từ tận cùng bằng chữ y có hai trường hợp: Nếu trước vlà một nguyên âm (u, e, o, a, i) thì ta thêm s: play → plays Nếu trước y là một phụ âm, ta đổi y→ i rồi thêm es: T=try → tries - Các động từ không theo quy tắc: have → has Thể phủ định (Negative form) I/We/You/They + do not + V (nguyên thế) He/She/It + does not + V (nguyên thể) Ví dụ: We don't go to school on Sunday. (Chúng tôi không đi học vào Chủ nhật.) She doesn't play football. (Cô ấy không chơi bóng đá.) Thể nghi vấn (Question form) Do + I/we/you/they + V (nguyên thể) ? Does + he/she/it + V (nguyên thế) ? Ví dụ: Do they play sports? (Họ có chơi thể thao không?) Yes, they do. / No, they don't. (Vâng, họ có chơi.)/(Không, họ không chơi.)