Nội dung text Chuyên đề 14 - 24 trang.doc
N1 + ism N2 terror (n) + ism = terrorism (n): chủ nghĩa khủng bố 24 Adj + th N warm (a) + th = warmth (n): sự ấm áp, sự niềm nở wide (a) + th = width (n): bề rộng, bề ngang 25 N1 + hood N2 child (n) + hood = childhood (n): thời thơ ấu neighbor (n) + hood = neighborhood (n): vùng lân cận 26 N1 + ship N2 friend (n) + ship = friendship (n): tình bạn member (n) + ship = membership (n): tư cách hội viên, số hội viên II. Cách cấu tạo của động từ STT Quy tắc Ví dụ 1 Adj + en V wide (a) + en = widen (v): mở rộng short (a) + en = shorten (v): thu ngắn, rút ngắn 2 En + Adj V en + rich (a) = enrich (v): làm giàu en + large (a) = enlarge (v): tăng lên, phóng to 3 N + en V length (n) + en = lengthen (v): làm dài ra, kéo dài ra 4 Adj + ise/ize V social (a) + ise/ize = socialize (v): xã hội hoá, hoà nhập industrial (a) + ise/ize = industrialize (v): công nghiệp hoá 5 N + fy V beauty (n) + fy = beautify (v): làm đẹp III. Cách cấu tạo của tính từ STT Quy tắc Ví dụ 1 N + ly Adj friend (n) + ly = friendly (adj): thân thiện love (n) + ly = lovely (a): đáng yêu 2 N + fill Adj care (n) + ful = careful (a): cẩn thận success (n) + ful = successful (a): thành công 3 N + less Adj home (n) + less = homeless (a): vô gia cư hope (n) + less = hopeless (a): vô vọng 4 N + ic Adj economy (n) + ic = economic (a): thuộc về kinh tế history (n) + ic = historic (a): có tính chất lịch sử 5 N + able Adj reason (n) + able = reasonable (a): có lí, hợp lí comfort (n) + able = comfortable (a): thoải mái 6 N + ous Adj danger (n) + ous = dangerous (a): nguy hiểm industry (n) + ous = industrious (a): chăm chỉ 7 N + some Adj trouble (n) + some = troublesome (a): gây rắc rối, khó chịu hand (n) + some = handsome (a): đẹp trai 8 N + al Adj nation (n) + al = national (a): thuộc quốc gia nature (n) + al = natural (a): thuộc về tự nhiên 9 N + ing/ed Adj interest (n) + ing/ed = interesting /interested (a): thú vị/thích thú bore (n) + ing/ed = boring/ bored (a): tẻ nhạt/buồn chán 10 N + ern = Adj west (n) + ern = western (a): về phía tây, ở phía tây