Nội dung text Từ-vựng-5 N.pdf
10. Insurance (n) /in'ʃuərəns/ - bảo hiểm 11. Tackle /'tækl/ - Transitive verb + Xử trí, giải quyết + (thể dục thể thao) túm và chặn (một đối thủ đang ôm bóng, trong bóng bầu dục); chặn, cản (đối phương trong bóng đá) 12. Desire (v) /di'zaiə/ - Mong ước cháy bỏng - Khao khát (ai đó) 13. Scheme /ski:m/ - (n) + Kế hoạch thực hiện, kế hoạch tổ chức; âm mưu 14. Reveal /riˈvi:l/ + Bộc lộ, biểu lộ + Phát hiện 15. Inspirational (adj) / ̧inspi ́reiʃənəl/ - Truyền cảm hứng; gây cảm hứng 16. Query (n) / ́kwiəri/ - Câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc 17. Flood (n) /flʌd/ - Lũ lụt, nạn lụt 18. Moan /moun/ - Tiếng than van 19. Remote (adj) /ri'mout/ - Xa, xa xôi; hẻo lánh; biệt lập (nơi ở, nhà cửa..) 20. Prospect / ́prɔspekt/ - (n) + Viễn tượng + Triển vọng
+ ( số nhiều) khả năng thành công, triển vọng + Người có triển vọng; khách hàng tương lai 21. Ferry /'feri/ - (n) + Bến phà, phà - Transitive verb + Chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà 22. Vessel (n) /'vesl/ - Bình, chậu, vại 23. Refurbishment (n) /ri: ́fə:biʃmənt/ - Sự làm mới lại 24. Enrol (Transitive verb)/en'roul/ - kết nạp; chiêu nạp - Tuyển quân 25. Lifeline (n) /ˈlaɪfˌlaɪn/ - dây cứu sinh 26. Flexibility (n) / ̧fleksi ́biliti/ - Tính linh hoạt, tính linh động 27. Essential /əˈsɛnʃəl/ - (adj) + (thuộc) bản chất + thiết yếu - (n) - Yếu tố cần thiết 28. Stride /straid/ - (n) + Bước dài, sải chân + Dáng đi; cách đi của một người - Intransitive verb + Sải bước, đi dài bước