PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Grade 10 UNIT 2TV.doc

UNIT 2. HUMANS AND THE ENVIRONMENT A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. achieve (v) /əˈʧiːv/ đạt được 2. attend (v) /əˈtend/ tham gia 3. attract (v) /əˈtrækt/ thu hút 4. calculate (v) /ˈkælkjəleɪt/ tính toán 5. cause (v) /kɔːz/ gây ra 6. damage /ˈdæmɪʤ/ làm hại, sự hư hại 7. destroy (v) /dɪsˈtrɔɪ/ hủy hoại 8. encourage (v) /ɪnˈkʌrɪʤ/ khuyến khích, động viên 9. estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước lượng, ước tính 10. prevent (v) /prɪˈvent/ ngăn chặn 11. produce (v) /prəˈdʒuːs/ sản xuất, tạo ra 12. provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp 13. sort (v) /sɔːt/ phân loại 14. water (v) /ˈwɔːtə/ tưới nước 15. atmosphere (n) /ˈætməsfɪə/ khí quyển 16. ceremony (n) /ˈserɪməni/ lễ, buổi kỷ niệm 17. device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị 18. emission (n) /ɪˈmɪʃᵊn/ sự thải ra, thoát ra 19. explosion (n) /ɪksˈpləʊʒən/ vụ nổ 20. heat (n) /hiːt/ nhiệt 21. impact (n) /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng 22. neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ khu vực lân cận 23. plastic (n) /ˈplæstɪk/ nhựa 24. report (n) /rɪˈpɔːt/ bản báo cáo 25. situation (n) /ˌsɪʧuˈeɪʃᵊn/ tình huống 26. suggestion (n) /səˈʤesʧən/ sự gợi ý 27. compulsory (adj) /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc 28. eco-friendly (adj) /ˈiːkəʊ/-/ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
29. keen (adj) /kiːn/ mãnh liệt, hăng hái 30. refillable (adj) /ˌriːˈfɪləbᵊl/ có thể làm đầy lại 31. used (adj) /juːzd/ đã sử dụng 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 32. break down (vp) /breɪk/ /daʊn/ vỡ ra, phân ra, tách ra thành 33. clean up (vp) /kliːn/ /ʌp/ dọn dẹp 34. cut down on (vp) /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/ cắt giảm 35. search for (vp) /sɜːʧ/ /fɔː/ tìm kiếm 36. throw away (vp) /θrəʊ/ /əˈweɪ/ vứt đi 37. turn off (vp) /tɜːn/ /ɒf/ tắt 38. adopt a greener lifestyle (phrase) /əˈdɒpt/ /ə/ /ˈɡriːnə/ /ˈlaɪfˌstaɪl/ bắt đầu lối sống xanh, thân thiện với môi trường hơn 39. air pollution (np) /eə/ /pəˈluːʃᵊn/ ô nhiễm không khí 40. attract attention (v, n) /əˈtrækt/ /əˈtenʃᵊn/ thu hút sự chú ý 41. cause no harm to (v, n) /kɔːz/ /nəʊ/ /hɑːm/ /tuː/ không gây hại cho 42. clean-up activity (np) /kliːn/-/ʌp/ /ækˈtɪvəti/ hoạt động dọn dẹp 43. climate change (np) /ˈklaɪmət/ /ʧeɪnʤ/ biến đổi khí hậu 44. drop litter (v, n) /drɒp/ /ˈlɪtə/ xả rác 45. electrical appliance (adj, n) /ɪˈlektrɪkᵊl/ /əˈplaɪəns/ thiết bị điện 46. energy bill (np) /ˈenəʤi/ /bɪl/ hóa đơn năng lượng 47. environmental issue (adj, n) /ɪnˌvaɪrᵊnˈmentᵊl/ /ˈɪʃuː/ vấn đề môi trường 48. environmental protection (adj, n) /ɪnˌvaɪrᵊnˈmentᵊl/ /prəˈtekʃᵊn/ bảo vệ môi trường 49. give a presentation on (v, n) /ɡɪv/ /ə/ /ˌprezᵊnˈteɪʃᵊn/ /ɒn/ thuyết trình về 50. global temperature (adj, n) /ˈɡləʊbəl/ /ˈtemprɪʧə/ nhiệt độ toàn cầu 51. green living (adj, n) /ɡriːn/ /ˈlɪvɪŋ/ sống xanh 52. green product (adj, n) /ɡriːn/ /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm thân thiện với môi trường
harmful chemical (adj, n) /ˈhɑːmfʊl/ /ˈkemɪkᵊl/ hóa chất độc hại 54. household appliance (np) /ˈhaʊshəʊld/ /əˈplaɪəns/ thiết bị gia dụng 55. household item (np) /ˈhaʊshəʊld/ /ˈaɪtəm/ vật dụng gia đình 56. human activity (np) /ˈhjuːmən/ /ækˈtɪvəti/ hoạt động của con người 57. improve the environment (v, n) /ɪmˈpruːv/ /ði/ /ɪnˈvaɪərənmənt cải thiện môi trường 58. live green (v, adj) /lɪv/ /ɡriːn/ sống xanh, có ý thức về bảo vệ môi trường 59. make a decision (v, n) /meɪk/ /ə/ /dɪˈsɪʒən/ quyết định 60. make a difference (v, n) /meɪk/ /ə/ /ˈdɪfrəns/ tạo nên sự khác biệt 61. make a plan (v, n) /meɪk/ /ə/ /plæn/ lên kế hoạch 62. natural resources (adj, n) /ˈnæʧrəl/ /rɪˈsɔːsiz/ tài nguyên thiên nhiên 63. organic food (adj, n) /ɔːˈɡænɪk/ /fuːd/ thực phẩm hữu cơ 64. pick up rubbish (vp) /pɪk/ /ʌp/ /ˈrʌbɪʃ/ nhặt rác 65. plant trees (v, n) /plɑːnt/ /triːz/ trồng cây 66. plastic use (np) /ˈplæstɪk/ /juːz/ sử dụng nhựa 67. plastic waste (np) /ˈplæstɪk/ /weɪst/ chất thải nhựa 68. raise awareness (v, n) /reɪz/ /əˈweənəs/ tăng cường nhận thức 69. raw materials (adj, n) /rɔː/ /məˈtɪəriəlz/ nguyên liệu thô 70. reduce carbon footprint (v, n) /rɪˈdjuːs/ /ˈkɑːbən/ /ˈfʊtprɪnt/ giảm dấu chân các bon 71. save energy (v, n) /seɪv/ /ˈenəʤi/ tiết kiệm năng lượng 72. set up a club (vp) /set/ /ʌp/ /ə/ /klʌb/ thành lập một câu lạc bộ 73. sustainable lifestyle (adj, n) /səsˈteɪnəbᵊl/ /ˈlaɪfˌstaɪl/ lối sống bền vững 74. waste collection (np) /weɪst/ /kəˈlekʃᵊn/ việc thu gom chất thải 3. WORD FORMATION No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 75. global (adj) /ˈɡləʊbəl/ toàn cầu 76. globally (adv) /ˈɡləʊbəli/ trên toàn cầu
polluted (adj) /pəˈluːtɪd/ ô nhiễm 78. pollution (n) /pəˈluːʃᵊn/ sự ô nhiễm 79. pollute (v) /pəˈluːt/ làm ô nhiễm 80. recycle (v) /ˌriːˈsaɪkᵊl/ tái chế 81. recycling (n) /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ sự tái chế 82. planned (adj) /plænd/ đã được lên kế hoạch 83. plan (n) /plæn/ kế hoạch 84. organise (v) /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức 85. organisation (n) /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊn/ tổ chức 86. environment (n) /ɪnˈvaɪərənmənt/ môi trường 87. environmental (adj) /ɪnˌvaɪrᵊnˈmentᵊl/ thuộc về môi trường 88. protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ 89. protection (n) /prəˈtekʃᵊn/ sự bảo vệ 90. reusable (adj) /riːˈjuːzəbᵊl/ có thể tái sử dụng 91. reuse (v) /riːˈjuːz/ tái sử dụng 92. bottled (adj) /ˈbɒtᵊld/ được đóng chai 93. bottle (n) /ˈbɒtᵊl/ chai nước 94. collect (v) /kəˈlekt/ nhặt lên, thu gom 95. collection (n) /kəˈlekʃᵊn/ sự thu gom 96. electrical (adj) /ɪˈlektrɪkᵊl/ (thuộc về) điện 97. electricity (n) /ˌelɪkˈtrɪsəti/ điện II. PRONUNCIATION Cụm phụ âm /kl/, /pl/, /gr/ và /pr/ 1. CỤM PHỤ ÂM /kl/ Một số từ có chứa cụm phụ âm / kl/: clock /klɒk/ cloud /klaʊd/ club /klʌb/ clay /kleɪ/

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.