Nội dung text CD24 Exercise 1.3 KEY.docx
TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH Chuyên đề 24 – THÀNH NGỮ Exercise 1.3: Choose the best answer to complete the following sentences 1. C 2. A 3. D 4. B 5. C 6. D 7. A 8. B 9. C 10. B 11. A 12. C 13. B 14. A 15. B 16. D 17. A 18. A 19. B 20. C 21. D 22. B 23. A 24. C 25. A 26. B 27. D 28. C 29. B 30. A 31. C 32. C 33. B 34. A 35. B 36. A 37. C 38. D 39. A 40. B 41. C 42. B 43. A 44. D 45. A 46. B 47. B 48. C 49. D 50. A Question 1: The sales team blamed the engineers for the organization’s failure to bag the mega deal, but they were barking up the ______ tree. A. false B. right C. wrong D. fertilized Đáp án C A. false /fɒls/ (a): sai B. right /raɪt/ (a): đúng, chính xác C. wrong /rɒŋ/(a): sai D. fertilized /ˈfɜːtɪlaɪzd/ (a): màu mỡ Ta có: Be barking up the wrong tree: sai lầm khi tìm cách giải quyết một vấn đề hoặc cách thức để đạt được điều gì. Dịch nghĩa: Đội ngũ bán hàng đổ lỗi cho các kỹ sư về sự thất bại của việc tổ chức trong việc bỏ túi hợp đồng lớn, nhưng họ đã sai lầm khi giải quyết vấn đề như vậy. Question 2: Trump lost more money than anyone in America between 1985 and 1994: $1.17 billion. In a _____, Trump is the biggest loser in the history of the United States. A. nutshell B. summit C. deadline D. trick Đáp án A A. nutshell /ˈnʌtʃel/ (n): vỏ đậu B. summit /ˈsʌmɪt/ (n): buổi gặp mặt C. deadline /ˈdedlaɪn/ (n): thời hạn cuối D. trick /trɪk/ (n): trò đùa, trò chơi xỏ Ta có: in a nutshell: nói tóm lại Dịch nghĩa: Trump đã mất nhiều tiền hơn bất kỳ ai khác ở Mỹ trong giai đoạn từ năm 1985 đến năm 1994: 1,17 tỷ đô la. Nói tóm lại, Trump là người thua cuộc lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. Question 3: In a U.S. court of law, a witness must swear _______ oath to tell “the truth, the whole truth, and nothing but the truth.” A. at B. in C. to D. under Đáp án D Ta có: under oath: thề nói thật trước tòa án Dịch nghĩa: Tại tòa án của Hoa Kỳ, một nhân chứng phải thề nói thật trước tòa án, chỉ nói sự thật, toàn bộ sự thật và không có gì khác ngoài sự thật. Question 4: A fanatical Manchester United supporter, Brian said: ‘I usually just wear jeans and a t-shirt but today I’m dressed to ________.’ A. wear B. kill C. put D. stay Đáp án B
D. squirrel /ˈskwɪrəl/ (n): con sóc Ta có: have bigger/other fish to fry: có một điều gì quan trọng hơn để làm Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ phải giải quyết vấn đề đó vào ngày mai. Ngay bây giờ, chúng ta có một việc quan trọng hơn để làm. Question 9: He would throw salt over his shoulder and knock on ________ just for good luck, I didn’t learn this until I lived with him. A. hand B. door C. wood D. table Đáp án C A. hand /hænd/ (n): bàn tay B. door /dɔːr/ (n): cửa chính C. wood /wʊd/ (n): gỗ D. table /ˈteɪbəl/ (n): cái bàn Ta có: knock on wood: trộm vía, cầu may mắn (khi sử dụng câu trên, bạn cần gõ tay vào vật gì đó bằng gỗ) Dịch nghĩa: Anh ta sẽ ném muối lên vai và gõ tay vào một đồ vật bằng gỗ để cầu may mắn, tôi đã không học được điều này cho đến khi tôi sống với anh ấy. Question 10: If you are trying to get 100 musicians to play your symphony, you had better have your _______ in a row before you walk into the hall with an armload of scores. A. body B. ducks C. fingers D. mouth Đáp án B A. body /ˈbɒdi/ (n): cơ thể B. duck /dʌk/ (n): con vịt C. finger /ˈfɪŋɡər/ (n): ngón tay D. mouth /maʊθ/ (n): miệng Ta có: get/have your ducks in a row: chuẩn bị tốt hoặc tổ chức tốt cho điều gì đó sắp xảy ra Dịch nghĩa: Nếu bạn đang cố gắng để tìm được 100 nhạc sĩ để chơi bản giao hưởng của mình, tốt hơn hết bạn nên chuẩn bị tốt cho điều đó trước khi bạn bước vào hội trường với hàng loạt khán giả. Question 11: After being in the leadership position for more than a decade, it’ll be tough for him to ________ a back seat. A. take B. occupy C. make D. do Đáp án A A. take /teɪk/ (v): lấy B. occupy /ˈɒkjəpaɪ/ (v): bận rộn C. make /meɪk/ (v): làm D. do /duː/ (v): làm Ta có: take a back seat: chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì Dịch nghĩa: Sau khi ở vị trí lãnh đạo trong hơn một thập kỷ, nó sẽ rất khó khăn để anh ấy chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong một công việc. Question 12: Corruption in the police force is rampant, but authorities are turning a __________ eye. A. fake B. deaf C. blind D. blank Đáp án C A. fake /feɪk/ (a): giả B. deaf /def/ (a): điếc C. blind /blaɪnd/ (a): mù
D. blank /blæŋk/ (a): rỗng, trống không Ta có: turn a blind eye: vờ như không thấy, nhắm mắt làm ngơ Dịch nghĩa: Tham nhũng trong lực lượng cảnh sát đang hoành hành, nhưng các nhà chức trách vẫn nhắm mắt làm ngơ. Question 13: One of the main reasons for his success in business is that he keeps an _____ to the ground to know what the customers want and why they’re dissatisfied with competing products. A. eye B. ear C. egg D. eagle Đáp án B A. eye /aɪ/ (n): mắt B. ear /ɪər/ (n): tai C. egg /eɡ/ (n): trứng D. eagle /ˈiːɡəl/ (n): đại bàng Ta có: have/keep your ear to the ground: lắng nghe hay chú ý đến những xu hướng mới Dịch nghĩa: Một trong những lý do chính cho sự thành công trong kinh doanh của anh ấy là anh ấy luôn lắng nghe hay chú ý đến những xu hướng mới để biết khách hàng muốn gì và tại sao họ không hài lòng với các sản phẩm cạnh tranh. Question 14: Our scientists are breaking new ________ in robotics and cancer research. A. ground B. strategy C. challenge D. plan Đáp án A A. ground /ɡraʊnd/ (n): mặt đất B. strategy /ˈstrætədʒi/ (n): chiếc lược C. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n): thử thách D. plan /plæn/ (n): kế hoạch Ta có: break new ground: phát hiện ra cái gì mới Dịch nghĩa: Các nhà khoa học của chúng tôi đang phát hiện ra một sự thật mới trong việc nghiên cứu về robot và ung thư. Question 15: The plant decided to close the _______ on water shortage. A. knit B. doors C. hands D. gossips Đáp án B A. knit /nɪt/ (v): đan B. door /dɔːr/ (n): cửa chính C. hand /hænd/ (n): bàn tay D. gossip /ˈɡɒsɪp/ (n): lời đồn Ta có: close/shut the door on sth: không xét đến việc gì, làm cho không có khả năng thực hiện được Dịch nghĩa: Nhà máy đã quyết định không xét đến tình trạng thiếu nước. Question 16: The architects poured ______ water on the plan to build another church. A. hot B. warm C. chilly D. cold Đáp án D A. hot /hɒt/ (a): nóng B. warm /wɔːm/ (a): ấm C. chilly /ˈtʃɪli/ (a): lạnh D. cold /kəʊld/ (a): lạnh Ta có: pour/throw cold water on sth: chỉ trích ý kiến hoặc ý tưởng của ai đó và ngăn mọi người tin họ hoặc hào hứng với họ