Nội dung text [12U8] TEST - GV.docx
KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2025 UNIT 8 TEST 1 MÔN: TIẾNG ANH (Đề thi có 04 trang) Thời gian làm bài 50 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: ...................................... Số báo danh: ........................................... Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Help Us Save Lives at Happy Paws Rescue Center! Are you an animal lover? At Happy Paws Rescue Center, we provide a safe and loving home (1)______ dogs and cats in need. Every year, hundreds of animals are (2)______ or hurt. We rescue, heal, and find them caring families. Our mission is simple: to give every animal a second chance. With your support, we can do even (3)______! You can help by donating, adopting, or volunteering. A small (4)______ can provide food, shelter, and medical care. (5)______ adopting, you give a homeless pet a forever home. Volunteering your time (6)______ a big difference in their lives. Visit us today to meet our furry friends and see how you can make a change. Together, we can build a kinder world for animals. (Adapted from https://happypawsrescue.org) Question 1: A. with B. for C. by D. of Cụm "provide (something) for (someone/something)" có nghĩa là "cung cấp cái gì cho ai/cho cái gì". Question 2: A. abandoned B. conserved C. endangered D. degraded Abandon" (v): bỏ rơi, ruồng bỏ. "Conserve" (v): bảo tồn. "Endanger" (v): gây nguy hiểm. "Degrade" (v): làm suy thoái. Câu này nói về những động vật bị bỏ rơi hoặc bị thương. Question 3: A. many B. more C. less D. little Dựa vào nghĩa: even more: nhiều hơn Question 4: A. donating B. donate C. donation D. donated Cần một danh từ để làm chủ ngữ cho câu: "A small _______ can provide food, shelter, and medical care." Ý nghĩa: "Một khoản đóng góp nhỏ có thể cung cấp thức ăn, nơi ở và chăm sóc y tế." "Donation" (n) = sự quyên góp, đóng góp. Question 5: A. By B. If C. Than D. More "By + V-ing" diễn tả cách thức để làm gì đó. Câu: "_______ adopting, you give a homeless pet a forever home." Ý nghĩa: "Bằng cách nhận nuôi, bạn sẽ mang lại cho thú cưng vô gia cư một ngôi nhà mãi mãi." Question 6: A. takes B. has C. does D. makes Cụm "make a difference" có nghĩa là "tạo ra sự khác biệt". Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Save Lives with Kind Hearts Animal Shelter Who We Are
Kind Hearts Animal Shelter is a safe place for animals in need. We (7)______ dogs and cats who are abandoned, injured, or homeless. Our goal is to give every animal a second chance at life. What We Do ● Rescue: We help animals (8)______ and bring them to safety. ● Care: We provide food, shelter, and medical treatment. ● Adopt: We find loving families for our rescued animals. How You Can Help ● Adopt: (9)______you give a rescued pet a home, you will bring joy to your life and theirs. ● Donate: Even if you donate a little, it can buy food or medicine for the animals. ● Volunteer: If you have time, you can help care (10)______ the animals or join our events. Why It Matters If we don’t act, more animals (11)______. The more people help, (12)______ animals we can save. (Adapted from https://www.facebook.com) Question 7: A. release B. rescue C. degrade D. monitor "Rescue" (v): giải cứu, cứu trợ. "Release" (v): thả, phóng thích. "Degrade" (v): làm suy giảm, xuống cấp. "Monitor" (v): giám sát. Trong ngữ cảnh này, tổ chức "Kind Hearts Animal Shelter" muốn giải cứu (rescue) những con vật bị bỏ rơi hoặc bị thương. Question 8: A. in risk B. at extinct C. in danger D. at endangered "In danger" là cụm từ có nghĩa "gặp nguy hiểm". Các lựa chọn còn lại đều sai về ngữ pháp hoặc không phù hợp: - "In risk" Sai, cụm đúng là "at risk". - "At extinct" và "at endangered" đều sai ngữ pháp. Đáp án đúng: C. in danger. Question 9: A. If B. As C. Than D. Unless "If" diễn tả điều kiện, nghĩa là "nếu". Câu gốc: “_____ you give a rescued pet a home, you will bring joy to your life and theirs." Ý nghĩa: "Nếu bạn cho một con vật được cứu một ngôi nhà, bạn sẽ mang lại niềm vui cho cả cuộc sống của bạn và của chúng." Question 10: A. of B. on C. with D. for "Care for someone/something" là cụm động từ có nghĩa "chăm sóc ai đó/cái gì đó". Câu gốc: "...you can help care ______ the animals or join our events." Ý nghĩa: "...bạn có thể giúp chăm sóc các con vật hoặc tham gia sự kiện của chúng tôi." Question 11: A. would suffer B. suffer C. can suffer D. will suffer "Will suffer" match với công thức if loại 1 dùng để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai. Câu gốc: "If we don't act, more animals ______." Ý nghĩa: "Nếu chúng ta không hành động, nhiều động vật sẽ chịu khổ." Question 12: A. much more B. the much C. the more D. more than Câu này sử dụng cấu trúc so sánh kép: "The more + S + V, the more + S + V" "Càng... thì càng...".
Câu gốc: "The more people help, _____ animals we can save." Ý nghĩa: "Càng nhiều người giúp đỡ, chúng ta càng có thể cứu nhiều động vật hơn." Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Taylor: That’s why conservation is crucial. Protecting habitats and educating people can help save them and their ecosystems. b. Alex: Did you know primates help forests grow by spreading seeds? They’re essential for biodiversity. c. Jordan: Yeah, but deforestation and poaching are endangering them. Without primates, ecosystems could collapse. A. c – b – a B. a – b – c C. b – c – a D. a – c – b b. Alex: Bạn có biết loài linh trưởng giúp rừng phát triển bằng cách phát tán hạt giống không? Chúng rất quan trọng cho đa dạng sinh học. c. Jordan: Đúng vậy, nhưng nạn phá rừng và săn bắn trái phép đang đe dọa chúng. Nếu không có loài linh trưởng, các hệ sinh thái có thể sụp đổ. a. Taylor: Đó là lý do tại sao việc bảo tồn là rất quan trọng. Bảo vệ môi trường sống và giáo dục con người có thể giúp cứu loài vật này và hệ sinh thái của chúng. Question 14: a. Liam: Yeah, they regulate the climate and provide over half our oxygen through phytoplankton. b. Emma: Have you noticed how important marine conservation has become? Oceans are vital for life on Earth. c. Sophia: But pollution, overfishing, and plastic waste are destroying marine ecosystems. It’s alarming. d. Emma: And it’s not just marine life—people depending on fishing and tourism are affected too. e. Liam: True, but solutions like sustainable fishing, marine reserves, and reducing plastic can help if we act now. A. d – b – a – c – e B. b – a – c – d – e C. b – c – d – e – a D. d – b – c – e – a b. Emma: Bạn có nhận thấy tầm quan trọng của việc bảo tồn đại dương đang ngày càng tăng không? Đại dương rất quan trọng cho sự sống trên Trái Đất. a. Liam: Đúng vậy, đại dương điều hòa khí hậu và cung cấp hơn một nửa lượng oxy của chúng ta thông qua tảo biển. c. Sophia: Nhưng ô nhiễm, đánh bắt cá quá mức và rác thải nhựa đang phá hủy các hệ sinh thái biển. Điều này rất đáng lo ngại. d. Emma: Và không chỉ động vật biển bị ảnh hưởng-những người phụ thuộc vào nghề cá và du lịch cũng bị tác động. e. Liam: Đúng vậy, nhưng các giải pháp như đánh bắt bền vững, khu bảo tồn biển và giảm rác thải nhựa có thể giúp ích nếu chúng ta hành động ngay bây giờ. Question 15: Dear Sir, I am writing to report an increase in illegal poaching in the Greenwood Wildlife Reserve. a. Should you require additional information or support, I am more than willing to assist in any capacity. b. I kindly urge your department to investigate this matter and take immediate action to strengthen patrols, enforce penalties for offenders, and protect this critical habitat.
c. Several reports from the community and personal observations indicate that poachers are targeting endangered deer species and exotic birds. d. These actions not only threaten biodiversity but also undermine ongoing conservation efforts and violate environmental protection laws. e. As a conservationist dedicated to preserving our natural heritage, I have witnessed firsthand the devastating effects these activities are having on the local wildlife populations. Thank you for your prompt attention to this pressing issue. Together, we can ensure the survival of our precious wildlife for generations to come. Sincerely, A. e – c – d – b – a B. e – a – d – b – c C. a – e – c – d – b D. a – c – e – b – d e. Là một nhà bảo tồn tận tâm với việc bảo vệ di sản thiên nhiên của chúng ta, tôi đã chứng kiến tận mắt những tác động tàn phá mà các hoạt động này gây ra cho quần thể động vật hoang dã địa phương. c. Nhiều báo cáo từ cộng đồng và những quan sát cá nhân cho thấy rằng những kẻ săn trộm đang nhắm vào các loài hươu quý hiếm và chim lạ. d. Những hành động này không chỉ đe dọa đa dạng sinh học mà còn làm suy yếu các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành và vi phạm các luật bảo vệ môi trường. b. Tôi khẩn thiết kêu gọi phòng ban của quý vị điều tra vấn đề này và hành động ngay lập tức để tăng cường tuần tra, áp dụng hình phạt đối với những người vi phạm và bảo vệ môi trường sống quan trọng này. a. Nếu quý vị cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, tôi rất sẵn lòng giúp đỡ trong bất kỳ khả năng nào. Question 16: a. Over the years, the panda population has decreased because they struggle to find enough food and safe places to live in the wild. b. The giant panda is one of the most endangered animals in the world, mainly found in the bamboo forests of China. c. To protect this species, the government has created nature reserves and introduced special breeding programs to increase their numbers. d. It relies heavily on bamboo as its main source of food, but deforestation has caused a serious loss of its natural habitat, making survival difficult. e. Although these efforts have helped improve their situation, pandas still face many threats, and continuous conservation work is needed to ensure their future survival. A. c – a – d – e – b B. a – d – c – e – b C. b – d – a – c – e D. e – c – a – b – d b. Gấu trúc lớn là một trong những loài động vật nguy cấp nhất trên thế giới, chủ yếu sống ở các khu rừng tre tại Trung Quốc. d. Chúng phụ thuộc rất nhiều vào tre như là nguồn thức ăn chính, nhưng nạn phá rừng đã gây ra sự mất mát nghiêm trọng môi trường sống tự nhiên của chúng, khiến việc sinh tồn trở nên khó khăn. a. Qua nhiều năm, số lượng gấu trúc đã giảm vì chúng gặp khó khăn trong việc tìm đủ thức ăn và nơi an toàn để sống trong tự nhiên. c. Để bảo vệ loài này, chính phủ đã tạo ra các khu bảo tồn thiên nhiên và đưa ra các chương trình nhân giống đặc biệt để tăng số lượng của chúng. e. Mặc dù những nỗ lực này đã giúp cải thiện tình hình, nhưng gấu trúc vẫn phải đối mặt với nhiều mối đe dọa, và cần tiếp tục các công việc bảo tồn để đảm bảo sự sống còn của chúng trong tương lai. Question 17: a. Before the project, the wolf population in the area had dropped to zero due to hunting and habitat loss. b. This project demonstrates how carefully planned conservation programs can restore endangered species and help protect ecosystems from long-term damage. c. One successful wildlife conservation project is the recovery of the gray wolf population in Yellowstone National Park, which began in 1995.