PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 1 - CKI GLOBAL 10 - NEW 2026 ( GV ).docx




Tạm dịch: Innovative devices designed to simplify many common daily tasks are rapidly becoming more affordable for everyone. (“Những thiết bị sáng tạo được thiết kế để đơn giản hóa nhiều công việc hằng ngày đang ngày càng trở nên hợp túi tiền hơn với mọi người.”) Question 5:A. advances B. progress C. impacts D. strides Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. advances – SAI – “Advances” (những tiến bộ) thường đi với các lĩnh vực học thuật hoặc công nghệ, ví dụ: “advances in medicine”, “advances in AI”. Trong câu, ta có: “These remarkable innovations have made significant (5)_________ in positively improving our overall quality of life…”. Nếu dùng “advances”, sẽ tạo thành “make advances in improving…”, tuy không sai hoàn toàn nhưng đây là collocation ít tự nhiên. Người bản ngữ thường nói “make strides in” hay “make progress in” khi nhấn mạnh thành tựu rõ rệt, mang tính đột phá. Vì vậy, phương án này không phải tối ưu. B. progress – SAI – “Progress” (tiến triển, sự tiến bộ) đi với động từ “make”: “make progress in sth”. Nếu viết “make significant progress in improving quality of life” thì ngữ pháp đúng, ngữ nghĩa cũng ổn. Tuy nhiên, “progress” thường gợi ý sự cải thiện dần dần, không nhấn mạnh bước nhảy vọt. Văn cảnh của bài viết quảng bá công nghệ lại muốn nhấn mạnh sự thay đổi vượt bậc và đáng chú ý. Do đó, “progress” tuy dùng được, nhưng chưa mạnh bằng “strides”. C. impacts – SAI – “Impacts” (tác động, ảnh hưởng) thường đi với động từ “have” hoặc “make an impact on sth”. Trong câu, cấu trúc “make significant impacts in improving…” nghe không tự nhiên và ít dùng. Người bản ngữ nói “have a significant impact on improving quality of life” mới chuẩn. Như vậy, “impacts” không kết hợp đúng collocation với động từ “make” trong trường hợp này, nên loại. D. strides – ĐÚNG – “Make strides in sth” là collocation chuẩn, mang nghĩa “có bước tiến lớn, đột phá” trong lĩnh vực nào đó. Câu “These innovations have made significant strides in improving our overall quality of life” vừa đúng ngữ pháp, vừa thể hiện ý rằng những phát minh đã đem lại bước tiến vượt bậc trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là cách diễn đạt trang trọng, giàu sức thuyết phục, đặc biệt hay dùng trong văn bản công nghệ, nghiên cứu, và quảng bá. Đáp án đúng là D. Tạm dịch: These remarkable innovations have made significant strides in positively improving our overall quality of life recently. (“Những đổi mới đáng chú ý này đã tạo ra những bước tiến vượt bậc trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta trong thời gian gần đây.”) Question 6:A. looking out for B. breaking through with C. keeping up with D. coming up with Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. looking out for – SAI – “Look out for” có nghĩa là “cẩn thận, chú ý” hoặc “tìm kiếm, để mắt đến” (ví dụ: Look out for cars when you cross the street). Nếu đưa vào câu “companies are constantly looking out for brilliant new ideas to solve problems”, thì nghĩa sẽ thiên về “đang để mắt, canh chừng ý tưởng mới” – nghe không phù hợp với văn cảnh nói về sáng tạo công nghệ. Nó thiếu tính chủ động sáng tạo mà bài viết muốn nhấn mạnh.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.