Nội dung text BẢNG TỪ UNIT 7- LỚP 12(5 SÁCH).pdf
1 BẢNG TỪ UNIT 7 - SGK LỚP 12 Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 UNIT 7- THE WORLD OF MASS MEDIA (SÁCH GLOBAL SUCCESS) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 City-wide /ˌsɪtiˈwaɪd/ adv toàn thành phố 2 Announcement /əˈnaʊnsmənt/ n thông báo 3 Tornado /tɔːrˈneɪdəʊ/ n lốc xoáy, vòi rồng 4 Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ n động đất 5 Air attack /ˈer ətæk/ np không kích 6 Public loudspeaker /ˈpʌblɪk ˌlaʊdˈspiːkər/ np loa công cộng 7 Digital billboard /ˌdɪdʒɪtl ˈbɪlbɔːrd/ np biển quảng cáo kỹ thuật số 8 Advanced /ədˈvænst/ a trình độ cao, tiên tiến 9 Cyberbullying /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ n bắt nạt qua mạng 10 Disadvantaged /ˌdɪsədˈvæntɪdʒd/ a bị thiệt thòi 11 Fact-checked /ˈfækt tʃekt/ a đã kiểm tra thực tế 12 Credible /ˈkredəbl/ a đáng tin cậy 13 Update /ˌʌpˈdeɪt/ v cập nhật, nâng cấp 14 Interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ a tương tác
2 15 Electronic device Electronic book /ɪˌlektrɑːnɪk dɪˈvaɪs/ /ɪˌlektrɑːnɪk bʊk/ np np thiết bị điện tử sách điện tử 16 Via /ˈvaɪə/ p thông qua, qua 17 Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ v phân phát, phân phối 18 Digital media /ˌdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/ np phương tiện kỹ thuật số 19 Access Accessible /ˈækses/ /əkˈsesəbl/ n a truy cập, tiếp cận có thể truy cập 20 Confuse /kənˈfjuːz/ v gây bối rối, gây nhầm lẫn 21 Spread /spred/ v lây lan, lan tràn, truyền đi 22 Social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ np truyền thông xã hội 23 Commercial /kəˈmɜːrʃl/ a thuộc về thương mại 24 Viewer /ˈvjuːər/ n người xem 25 Poster /ˈpəʊstər/ n áp phích 26 Profit-making /ˈprɑːfɪt meɪkɪŋ/ a tạo ra lợi nhuận 27 Promote /prəˈməʊt/ v khuyến khích, thúc đẩy 28 Advert =Advertisement Advertise Advertising /ˈædvɜːrt/ /ˌædvərˈtaɪzmənt/ /ˈædvərtaɪz/ /ˈædvərtaɪzɪŋ/ n v n bài quảng cáo quảng cáo việc quảng cáo 29 Publicity Publication /pʌbˈlɪsəti/ /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ n n sự công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến sự xuất bản, sự công bố STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Be in charge of sth phụ trách việc gì đó 2 Attract one’s attention thu hút sự chú ý của ai 3 Draw attention to sth hướng sự chú ý đến cái gì 4 Afford to do sth đủ khả năng(về tài chính) để làm việc gì 5 Put up dựng lên 6 Pay attention to sth chú ý tới cái gì 7 Mean to do sth có ý định làm việc gì
3 Mean doing sth có nghĩa là phải làm việc gì 8 Connect with sth kết nối với cái gì 9 Have a big social media presence có sự hiện diện lớn trên mạng xã hội 10 Offer discounts for sth giảm giá cái gì 11 Make a strong impression on sb tạo ấn tượng mạnh mẽ với ai 12 In favor of sth ủng hộ cái gì 13 Force sb to do sth ép buộc ai đó làm việc gì 14 Be guilty/innocent of sth có tội/vô tội 15 See a sharp rise chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ 16 Raise the question of sth đặt câu hỏi về điều gì 17 By contrast ngược lại, trái lại 18 On the other hand mặt khác 19 Access to sth truy cập, tiếp cận cái gì 20 Struggle with sth đấu tranh với cái gì 21 Here to stay được chấp nhận, được sử dụng 22 Free of charge miễn phí 23 Be harmful to sth có hại cho cái gì 24 Raise/heighten/increase awareness of sth nâng cao nhận thức về điều gì 25 Be popular with sb phổ biến với ai 26 In general nhìn chúng 27 Be opposed to sth phản đối cái gì 28 Warn sb of/about sth cảnh báo ai đó về cái gì, điều gì 29 Alert sb to sth cảnh báo ai đó về điều gì
4 UNIT 7 – MEDIA (SÁCH FRIENDS GLOBAL) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Announce /əˈnaʊns/ v thông báo, công bố 2 Broadcast /ˈbrɔːdkæst/ v phát sóng 3 Cover /ˈkʌvər/ v đưa tin 4 Outrageous /aʊtˈreɪdʒəs/ a thái quá 5 Caption /ˈkæpʃn/ n đầu đề, chú thích 6 Inanely /ɪˈneɪnli/ adv một cách điên rồ 7 Grin /ɡrɪn/ v cười toe toét 8 Mugging /ˈmʌɡɪŋ/ n cướp bóc 9 Fugitive /ˈfjuːdʒətɪv/ n kẻ chạy trốn 10 Media life /ˈmiːdiə laɪf/ np đời sống truyền thông 11 Criticism /ˈkrɪtɪsɪzəm/ n sự chỉ trích 12 Homepage /ˈhəʊmpeɪdʒ/ n trang chủ 13 Innocence /ˈɪnəsns/ n vô tội, ngây thơ 14 Scandal /ˈskændl/ n vụ bê bối 15 Emphasize /ˈemfəsaɪz/ v nhấn mạnh 16 Review /rɪˈvjuː/ n/v bài đánh giá/đánh giá 17 Mention /ˈmenʃn/ v đề cập đến 18 Display /dɪˈspleɪ/ v trưng bày, hiển thị 19 Big-name /bɪɡ neɪm/ n người có tiếng, có tên tuổi lớn 20 User /ˈjuːzər/ n người dùng 21 Provider /prəˈvaɪdər/ n nhà cung cấp 22 Share interests /ʃer ɪntrests/ np lợi ích chung 23 Subscriber /səbˈskraɪbər/ n người đăng kí 24 Accessibility /əkˌsesəˈbɪləti/ n khả năng tiếp cận 25 Intrusion /ɪnˈtruːʒn/ n sự xâm nhập, sự xâm phạm 26 Webcam /ˈwebkæm/ n cái webcam 27 Spontaneous /spɑːnˈteɪniəs/ a tự phát