Nội dung text Bai-tap-thuc-hanh-tieng-anh-9.pdf
TRÁN ĐÌNH N GUYỀN LỬ - N GUYỀN THỊ THIÊN HƯƠNG PHẠM TẤT DẠT - D Lưu PHƯƠNG UÊN - DẢO THỊ THANH - N G U YỀN KIM HẢ BÀI TẬP THựC HÀNH ■ ■ TIÊNG ANH (Tái bản lán thứ nhất) 9 NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
ỉsdi nói đđu Các em học sinh thân mến, Xuất phát từ yỗu cầu đổi mđi chương trình và phương pháp dạy - học, nâng cao tính chủ động của học sinh trong quá trình học tập và rèn luyện, Cống ty cổ phần Đẩu tư và Phát triển Giáo dục Phướng Nam - Nhà xuất bản Giáo dục Viột Nam phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phtf Hồ Chí Minh biốn soạn bộ sách Bùi tập thực hành tiếng Anh. Bài tập thực hành tiếng Anh 9 được biên soạn nhằm giúp cho hộc sinh có thêm tài liệu để ôn tập và thực hành tốt môn học này và chuẩn bị tết cho các kì thi. Sách gồm 'có 10 đơn vị bài tưdng đương vđi các bài học trong sâch giáo khoa, mỗi bài gồm có 2 phần : Phần I : Tốm tất toọng tâm kiến thức của mỗi bài với Word form và Language íocus. Phần I I : Phần bài tập thực hành, bao gồm những bài tập da dạng dựa theo các dọng đẻ kiểm tra môn Tiếng Anh như : Pronunciation, Multiple Choice Questiorts, Blank-fl!I. Word forms, Prepositions, Verb tenses and Ịorms, Matching, Cloze tests, Reading comprehension và Sentence Transformation. Ngoài ra, sau mỗi hai bài có 1 bài kiểm ba 1 tiết và sau 5 bài sẽ có 1 bài kiểm tra học kì theo đúng như phân phối chương trình học ỏ trường nhằm giúp các em học sinh làm quen với các dạng đề kiểm tra tiếng Anh. Chúng tfii hi vọng Bài tập thực hành tiếng Anh 9 sẽ giúp cho các em học sinh có thêm tài liộu dể ôn tập, nắm vững kiến thúc và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra. Ngoài ra, sách có thể giúp giáo viên giảng dạy Tiếng Anh 9 có thồm tài liệu để hướng dẫn học sinh thực hònh các bài tập bám sát theo nội dung chưđng trình học. Xin chúc các em học sinh học tập dạt hiệu quả. TỔ chức biên soạn NGUYỄN HOÀI CHƯỜNG
TRỌNG TĂM KIẾN THỨC A. Wordform: STT VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB l compel compulsion compulsory compulsorily 2 correspond corresponđence correspondent corresponding 3 depend (in)dependence (in)dependent (in)dépendently 4 divide division divisible, divided 5 íriend, íriendly, íriendship, ÍTÍendliness (un)friendly, íriendless 6 impress impression (un)impressive, (un)impressed impressively 7 instruct instruction, instructor instructive instructively 8 opt option optional 9 pray prayer 10 separace separation separate, (in)separable, separated separately