PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text [GV] ĐỀ 20 - B. ĐÁP ÁN.docx

1 ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH CHI TIẾT Read the following article and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Question 1. B Cụm “responds to … incidents worldwide” mô tả việc chính sách phản ứng trước “một loạt” sự cố xảy ra trên toàn cầu, nên “a spate of” là lựa chọn chuẩn về nghĩa: “một đợt gia tăng/chuỗi sự cố”. A. a handful of: nghĩa là “một nhúm/vài cái”, quá ít, không khớp sắc thái khẩn cấp và quy mô toàn cầu. C. a modicum of: “một chút/ít ỏi”, dùng cho các khái niệm trừu tượng (a modicum of sense/support), không tự nhiên với “incidents”. D. a paucity of: “sự khan hiếm/thiếu hụt”, trái nghĩa với ngữ cảnh nói về nhiều sự cố. Question 2. A Cấu trúc “drills that + V” cần một động từ nguyên mẫu chia theo số nhiều để bổ nghĩa cho “drills”. “empower” dùng đúng ngữ pháp và nghĩa là “tăng cường/trao quyền năng lực”, hiểu là các bài diễn tập giúp củng cố năng lực của tổ bay, tương thích với cụm sau “rather than rely on ad hoc improvisation”. B. empowerment: danh từ, không thể theo sau “that” để làm vị ngữ của mệnh đề quan hệ. C. empowering: hiện tại phân từ, nếu dùng phải viết “drills empowering crew competence” (không có “that”); với “that …” thì sai cấu trúc. D. empowered: quá khứ phân từ, cần cấu trúc bị động “that are empowered”, còn đứng trần sau “that” là sai chia dạng. Question 3. B “Since the guidance was formalised in early summer, … have monitored …” là mẫu rất tự nhiên: mệnh đề “since” dùng quá khứ đơn chỉ mốc thời gian hoàn tất (“đầu mùa hè”), mệnh đề chính dùng hiện tại hoàn thành cho hành động kéo dài đến hiện tại. A. has been formalising: hiện tại hoàn thành tiếp diễn, diễn tả quá trình vẫn đang diễn ra; trái với mốc thời gian “in early summer” đã hoàn tất. C. has been formalised: hiện tại hoàn thành bị động đi với một mốc thời gian quá khứ xác định (“in early summer”) là không tự nhiên/không chuẩn phong cách. D. had formalised: quá khứ hoàn thành cần một mốc quá khứ khác làm điểm tham chiếu; ở đây mệnh đề chính ở hiện tại hoàn thành, nên không phù hợp thì. Question 4. D Câu nhấn mạnh rằng khi “failure cascades are nonlinear” thì cần biện pháp mạnh; “stringent safeguards” = “rào chắn nghiêm ngặt/khắt khe” là cụm cố định và đúng ý an toàn hàng không. A. permissive: “lỏng lẻo/dễ dãi”, trái nghĩa với yêu cầu an toàn. B. perfunctory: “làm cho có/chiếu lệ”, không tương xứng với mức rủi ro. C. provisional: “tạm thời”, nói về tính thời hạn chứ không nói về mức độ nghiêm khắc. Question 5. A Cần đại từ quan hệ sở hữu để nói “khuôn khổ này, mà các điều khoản của nó phù hợp với khuyến cáo …”; “whose provisions” là cấu trúc chuẩn.

3 coordinates with airport authorities to tighten landside screening. phối hợp với nhà chức trách sân bay để siết chặt khâu soi chiếu ở khu vực công cộng (landside). Looking ahead, the operator intends to phase out high risk peripherals from cabin spaces during peak seasons should alert thresholds be exceeded. Nhìn về phía trước, hãng dự định loại bỏ dần các thiết bị ngoại vi rủi ro cao khỏi khoang hành khách trong mùa cao điểm nếu các ngưỡng cảnh báo bị vượt quá. Read the following article and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Question 7. A Câu đầu nói món bún cù kỳ đã “từ đồ ăn của ngư dân trở thành biểu tượng ẩm thực được tiếp thị…”. Ngay sau đó, tác giả nhấn mạnh “người bán vẫn nấu nước dùng theo cách cũ…”. Hai mệnh đề này tạo quan hệ tương phản (dù đã thương mại hóa, truyền thống vẫn giữ nguyên), nên trạng từ chuyển ý “Nevertheless” là chuẩn nhất về nghĩa và sắc thái. A. Nevertheless: diễn tả sự tương phản “thế nhưng/dẫu vậy”, rất khớp với việc nêu biến chuyển rồi khẳng định cái cũ vẫn còn → đúng. B. Accordingly: nghĩa “vì vậy/cho nên” thể hiện quan hệ nhân – quả, không phù hợp khi ta đang đối lập hai ý. C. Meanwhile: “trong khi đó” thiên về đồng thời về mặt thời gian giữa hai sự kiện song song, không nhấn mạnh đối lập. D. Conversely: “ngược lại” thường dùng khi đặt hai mệnh đề đối lập mang tính đối xứng tương phản về logic, nhưng ở đây là nhượng bộ (concession) chứ không phải phủ định đối xứng, nên kém tự nhiên. Question 8. B Cấu trúc tự nhiên trong tiếng Anh là “vary by + tiêu chí” (thay đổi theo …). Cụm “condiments vary by district and season” diễn đạt đúng ý “gia vị thay đổi theo từng huyện và theo mùa”. A. with: “vary with” đôi khi dùng được, nhưng thường diễn tả đồng biến/cùng thay đổi với một đại lượng hơn là phân loại theo tiêu chí; trong ngữ cảnh “địa bàn và mùa”, “by” là collocation chuẩn. B. by: collocation tự nhiên “vary by district/region/season” → đúng. C. across: cần đi với danh từ số nhiều “across districts and seasons”; hơn nữa “across” nhấn mạnh phạm vi không gian trải rộng, không phải tiêu chí phân loại. D. under: “under (conditions)” là “dưới…”, không dùng để nói “thay đổi theo huyện và mùa”. Question 9. A Danh từ đếm được số nhiều “photographs” cần lượng từ dùng cho số nhiều; văn cảnh “du khách chụp ảnh khi thuyền cập bờ” gợi số lượng lớn, nên “many photographs” là tự nhiên nhất. A. many: đi với danh từ đếm được số nhiều, nghĩa “nhiều” → đúng. B. several: nghĩa “vài/ba bảy”, số lượng nhỏ; không khớp sắc thái “du khách nô nức chụp rất nhiều”. C. much: đi với danh từ không đếm được; “much photographs” sai ngữ pháp.
4 D. each: phải dùng cấu trúc khác (“each photograph” hoặc “each of the photographs”); đặt sau “take” như thế này sai ngữ pháp và nghĩa. Question 10. A Thứ tự tính từ chuẩn trước danh từ: ý kiến/chất lượng → màu sắc → danh từ. “delicate” (đánh giá/chất lượng) đứng trước “amber” (màu), rồi tới “broth”. Vì vậy “delicate amber broth” là trật tự tự nhiên và mạch lạc. A. delicate amber broth: đúng trật tự tính từ (opinion → color → noun) và xuôi tai → đúng. B. amber delicate broth: đảo sai trật tự (màu trước chất lượng) → không tự nhiên. C. delicate broth amber: tách “amber” ra sau danh từ làm thành bổ ngữ kiểu hậu định không cần thiết; cấu trúc không chuẩn. D. amber broth delicate: sai trật tự và đặt “delicate” sau danh từ, khiến cụm danh ngữ gãy cú pháp. Question 11. A Cụm “a(n) ___ marker of place” cần một tính từ mang nghĩa “gợi nhớ/gợi hình rõ rệt về nơi chốn”; “evocative” là từ điển hình để chỉ cái khơi gợi mạnh mẽ cảm nhận, ký ức về địa phương. A. evocative: “gợi lên/khơi gợi (hình ảnh, cảm xúc)” → khớp hoàn hảo với “marker of place”. B. evasive: “lảng tránh, né tránh” (câu trả lời/đối đáp), sai nghĩa. C. derivative: “phái sinh, bắt chước, thiếu nguyên bản”, không ăn khớp ngữ nghĩa ca ngợi bản sắc địa phương. D. abrasive: “thô ráp, sần sùi/khó chịu”, thường dùng cho bề mặt hay tính cách; sai trường nghĩa. Question 12. A “Các quán gần bến phà đông kín từ tờ mờ sáng” nói tới người tới ăn/uống; danh từ phù hợp là “patrons” (khách quen/khách lui tới). A. patrons: “khách (quán ăn/quán nước/nhà hát…)” → đúng nghĩa và hợp với động từ “fill with”. B. equipment: “thiết bị”, vật vô tri; “fill with equipment” không hợp cảnh chợ/tiệm ăn đông người. C. casualties: “thương vong/nạn nhân (tai nạn/chiến tranh)”, sai hoàn toàn về ngữ cảnh. D. paperwork: “giấy tờ thủ tục”, danh từ không đếm được và không phù hợp ngữ cảnh “đông kín người”. Tiếng Anh Tiếng Việt Quảng Ninh’s stone sea crab noodle soup – bún cù kỳ – has moved from fishermen’s fare to a culinary emblem marketed to discerning travellers. Nevertheless, vendors still prepare the broth the old way: tomatoes simmered down with fermented grains and pulverised crab bodies, then brightened with herbs. The claws are steamed; the roe, sautéed with shallots until it turns lacquered and fragrant. Bowls arrive Món bún cù kỳ của Quảng Ninh đã chuyển mình từ bữa ăn của ngư dân thành một biểu tượng ẩm thực được quảng bá tới những du khách sành ăn. Tuy nhiên, người bán vẫn nấu nước dùng theo cách cũ: cà chua ninh cùng hạt ngũ cốc lên men và phần thân cua giã nhuyễn, rồi làm tươi bằng các loại rau thơm. Những chiếc càng được hấp; phần gạch được xào với hành tím cho tới khi lên

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.