Nội dung text NGÀNH DU LỊCH.docx
Các câu từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Du lịch 1 Ba lô du lịch 步行旅行背包 bùxíng lǚxíng bèibāo 2 Ba lô gấp 折叠式背包 zhédié shì bèibāo 3 Ba lô leo núi 双肩式登山包 shuāng jiān shì dēng shān bāo 4 Bãi biển 海滨沙滩 hǎibīn shātān 5 Bãi đậu xe du lịch 汽车宿营地 qìchē sùyíng dì 6 Bãi tắm công cộng 公共海滨 gōng gòng hǎibīn 7 Bãi tắm tư nhân 私人海滨 sīrén hǎibīn 8 Bản đồ du lịch 游览图 yóulǎn tú 9 Bản đồ du lịch loại gấp 折叠式旅行地 图 zhédié shì lǚxíng dìtú 10 Bạn du lịch 旅伴 lǚ bàn 11 Bình nước du lịch 旅行壶 lǚxíng hú 12 Ca nô du lịch 游艇 yóu tǐng 13 Cảnh quan nhân văn 人文景观 rén wén jǐng guān 14 Cảnh quan thiên nhiên 自然景观 zìrán jǐng guān 15 Chặt chém khách du lịch 敲游客竹杠 qiāo yóukè zhú gàng 16 Chi phí du lịch 旅费 lǚ fèi 17 Chi phiếu du lịch 旅行支票 lǚxíng zhīpiào 18 Chuyến bay du lịch ngắm cảnh 游览飞行 yóulǎn fēixíng 19 Chuyến du lịch hai ngày 二日游 èr rì yóu
20 Chuyến du lịch một ngày 一日游 yī rì yóu 21 Chuyến du lịch nước ngoài 国外旅行 guó wài lǚxíng 22 Chuyến du lịch sang trọng 豪华游 háo huá yóu 23 Chuyến du lịch tiết kiệm 经济游 jīngjì yóu 24 Công viên quốc gia, vườn quốc gia 国家公园 guójiā gōng yuán 25 Công viên vui chơi giải trí 游乐园 yóu lèyuán 26 Cuộc picnic dã ngoại 郊游野餐 jiāo yóu yěcān 27 Danh lam thắng cảnh 名胜古迹 míng shèng gǔjī 28 Dịch vụ du lịch 旅游服务 lǚyóu fúwù 29 Du khách 游客 yóu kè 30 Du khách đi máy bay 坐飞机旅行者 zuò fēijī lǚxíng zhě 31 Du khách đi nghỉ mát 度假游客 dùjià yóukè 32 Du khách nước ngoài 外国旅行者 wàiguó lǚxíng zhě 33 Du lịch ba lô 负重徒步旅行 fù zhòng túbù lǚxíng 34 Du lịch bằng công quỹ 工费旅游 gōng fèi lǚyóu 35 Du lịch bằng ô tô 乘车旅行 chéng chē lǚxíng 36 Du lịch bằng xe đạp 自行车旅游 zì xíng chē lǚyóu 37 Du lịch bao ăn uống 报餐旅游 bào cān lǚyóu 38 Du lịch cuối tuần 周末旅行 zhōu mò lǚxíng 39 Du lịch đi bộ 徒步旅行 túbù lǚxíng 40 Du lịch ế ẩm 旅游萧条 lǚyóu xiāo tiáo 41 Du lịch hàng không 航空旅行 háng kōng lǚxíng
42 Du lịch mùa đông 冬季旅游 dōngjì lǚyóu 43 Du lịch mùa hè 夏季旅游 xiàjì lǚyóu 45 Du lịch mùa thu 秋游 qiū yóu 46 Du lịch mùa xuân 春游 chūn yóu 47 Du lịch tập thể được ưu đãi 优惠集体旅行 yōuhuì jítǐ lǚxíng 48 Du lịch trên biển 海上旅游 hǎi shàng lǚyóu 49 Du lịch trọn gói 报价旅行 bàojià lǚxíng 50 Du lịch tuần trăng mật 蜜月旅行 mìyuè lǚxíng 51 Du lịch vòng quanh thế giới 环球旅行 huánqiú lǚxíng 52 Du ngoạn công viên 游园 yóu yuán 53 Du ngoạn núi non sông nước 游山玩水 yóu shān wán shuǐ 54 Du ngoạn trên nước 水上游览 shuǐ shàng yóulǎn 55 Du thuyền 游船 yóu chuán 56 Đại lý du lịch 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén 57 Đệm ngủ 睡垫 shuì diàn 58 Đi bộ đường dài 远足 yuǎnzú 59 Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể 团体旅行 tuántǐ lǚxíng 60 Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn 有导员的团体 旅行 yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng 61 Điểm đến du lịch 旅行目的地 lǚxíng mùdì de 62 Thu hút khách du lịch 吸引游客 Xīyǐn yóukè 63 Điểm tiếp đón du khách 游客接待站 yóukè jiēdài zhàn
64 Đồ dùng khi đi du lịch 旅行用品 lǚxíng yòngpǐn 65 Đoàn du lịch 旅游团 lǚyóu tuán 66 Đoàn tham quan 远足团 yuǎnzú tuán 67 Đoàn tham quan du lịch 观光团 guān guāng tuán 68 Đồng hồ báo thức du lịch 旅行闹钟 lǚxíng nào zhōng 69 Đường cáp treo 高空索道 gāo kōng suǒdào 70 Ghế xếp 折叠椅 zhé dié yǐ 71 Giày du lịch 旅行鞋 lǚ xíng xié 72 Giày leo núi 登山鞋 dēng shān xié 73 Giường xếp 折叠床 zhé dié chuáng 74 Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch 自择旅游地的 旅程 zì zé lǚyóu dì de lǚchéng 75 Hộ chiếu du lịch 旅游护照 lǚyóu hùzhào 76 Họp cấp cứu 急救箱 jíjiù xiāng 77 Hộp đựng dùng cho picnic 野餐用箱 yěcān yòng xiāng 78 Hướng dẫn viên du lịch 导游 dǎo yóu 79 Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp 专职旅游向导 zhuān zhí lǚyóu xiàng dǎo 80 Hướng dẫn viên du lịch quốc tế 国际导游 guójì dǎo yóu 81 Khách du lịch ba lô 负重徒步旅行 者 fùzhòng túbù lǚxíng zhě 82 Khách sạn du lịch 旅游客店, 旅游 旅馆 lǚ yóu kè diàn, lǚyóu lǚ guǎn 83 Khách tham quan 远足者 yuǎn zú zhě