Nội dung text Unit 6 - K8 - HS.docx
31 normally (adv) /ˈnɔːməli/ thông thường 32 native art (np) /ˈneɪ.tɪv ɑːt/ nghệ thuật bản địa 33 leisurely (adv) /ˈleʒ.ə.li/ rỗi rãi 34 craft (n) /krɑːft/ thủ công 35 precious (adj) /ˈpreʃəs/ quý giá 36 programme (n) /ˈprəʊɡræm/ chương trình 37 broccoli (n) /ˈbrɒkəli/ bông cải xanh 38 algebra (n) /ˈældʒɪbrə/ đại số học 39 tribal dance (np) /ˈtraɪ.bəl dɑːns/ vũ điệu dân tộc 40 take exam (vp) /teɪk ɪɡˈzæm/ thi cử 41 lab (n) /læb/ phòng thí nghiệm 42 ethnology (n) /eθˈnɒlədʒi/ dân tộc học 43 semester (n) /sɪˈmestə(r)/ học kỳ 44 kilt (n) /kɪlt/ váy (được mặc theo truyền thống của đàn ông Scotlland) 45 stay healthy (vp) /steɪ ˈhel.θi/ giữ gìn sức khỏe 46 sore (adj) /sɔːr/ đau 47 get into (phr.v) /ɡet ˈɪn.tuː/ lâm vào, mắc vào 48 turn on (phr.v) /tɜːn ɒn/ bật 49 famous for = well-known for (adj) /ˈfeɪməs fɔː/ / /ˌwel ˈnəʊn fɔːr/ nổi tiếng với 50 avoid (v) /əˈvɔɪd/ tránh xa 51 flavour (n) /ˈfleɪ.vər/ gia vị, mùi vị 52 weak (adj) /wiːk/ yếu 53 power (n) /ˈpaʊə(r)/ quyền lực, năng lượng 54 concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung 55 freedom (n) /ˈfriːdəm/ tự do 56 common practice (np) /ˈkɒm.ən ˈpræk.tɪs/ thực tế phổ biến 57 education (n) /ˌedʒuˈkeɪʃn/ giáo dục 58 explain (v) /iks'plein/ giải thích 59 organiser (n) /ˈɔːgənaɪzə/ người tổ chức 60 hurry up (phr.v) /hʌ·ri/ nhanh lên B. WORD FORM lifestyle (n): lối sống => life (n): cuộc sống impact (n): tác động, ảnh hưởng => impact (v): tác động, ảnh hưởng