Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 3.docx
Đáp án: C. was writing. Question 7. Running every day is ___________ than running once a week for keeping fit. A. better B. good C. best D. as good A. better: Thì so sánh hơn, phù hợp để diễn tả mức độ tốt hơn của việc chạy hàng ngày so với việc chạy một lần mỗi tuần. B. good: Không phải là so sánh, chỉ đơn thuần là "tốt". C. best: Thì so sánh nhất, không phù hợp vì không phải là mức độ cao nhất trong ngữ cảnh này. D. as good: Thì so sánh bằng, không phù hợp vì không thể hiện mức độ cao hơn. Đáp án: A. better. Question 8. If they ___________ the budget more carefully this year, they ___________ fewer money problems next year. A. are using/having B. used/would have C. use/will have D. will use/ have A. are using/having: Đây là cấu trúc không phù hợp với câu điều kiện loại 1. B. used/would have: Đây là câu điều kiện loại 3, không phù hợp với ngữ cảnh điều kiện hiện tại hoặc tương lai. C. use/will have: Đây là cấu trúc đúng cho câu điều kiện loại 1, diễn tả điều kiện hiện tại và kết quả trong tương lai. D. will use/have: Đây không phải là cấu trúc đúng cho câu điều kiện loại 1, vì mệnh đề "if" không dùng thì tương lai. Đáp án: C. use/will have. Biên soạn chính chủ Trần Thiên Huy zalo 0963490882 Question 9. - Mr. Johnson: "You did a great job on your report! Well done!" - Mary: " __________" A. I’m happy you think so! Thank you! B. I don’t care about it. C. I will do better next time. D. That’s not true. A. I’m happy you think so! Thank you!: Đây là câu phản hồi tốt nhất vì Mary đang cảm ơn và thể hiện niềm vui khi nhận được lời khen từ Mr. Johnson. B. I don’t care about it.: Câu này không phù hợp vì nó không bày tỏ sự cảm ơn hoặc niềm vui đối với lời khen. C. I will do better next time.: Câu này không phản hồi trực tiếp lời khen mà tập trung vào việc cải thiện trong tương lai. D. That’s not true.: Câu này phủ nhận lời khen và không phù hợp với tình huống. Đáp án: A. I’m happy you think so! Thank you! Question 10. The Great Gatsby __________ was published in 1925, remains a classic in American literature. A. where B. who C. which D. whom A. where: Đại từ quan hệ “where” dùng để chỉ địa điểm, không phù hợp với “book”. B. who: Đại từ quan hệ “who” dùng cho người, không phù hợp với “book”. C. which: Đại từ quan hệ “which” được sử dụng để chỉ vật (inanimate) và bổ nghĩa cho “book The Great Gatsby”. Trong mệnh đề quan hệ xác định, “which” làm rõ cuốn sách nào đang được nhắc đến. D. whom: Đại từ quan hệ “whom” dùng cho người và thường làm tân ngữ, không phù hợp với “book”. Đáp án: C. which Question 11. In their family photo album, the couple enjoyed looking at ___________ from their family vacations over the years. A. memories B. documents C. plans D. meetings A. memories: Nghĩa là ký ức hoặc những sự việc đã xảy ra trong quá khứ, phù hợp với nội dung của một album ảnh gia đình. B. documents: Nghĩa là tài liệu hoặc giấy tờ, không phù hợp với nội dung của một album ảnh gia đình. C. plans: Nghĩa là kế hoạch hoặc dự định, không liên quan đến nội dung của một album ảnh gia đình. D. meetings: Nghĩa là các cuộc họp hoặc buổi gặp mặt, không phù hợp với nội dung của một album ảnh gia đình. Đáp án: A. memories
B. Today, new technology has changed many things in daily life. C. We were impressed by the contrast between past and present life. D. The village was very different from our modern city life. QUESTION 17 B. c-a-b Đoạn văn sẽ như sau: "Rất lâu trước đây ở Việt Nam, cuộc sống rất khác so với ngày nay. Những điều không tiện lợi như hiện tại. c. Con người không có nhiều thiết bị hiện đại hoặc công nghệ tiên tiến. a. Mọi người sống ở những ngôi làng nhỏ và sử dụng xe đạp hoặc đi bộ để di chuyển. b. Khi chúng tôi khám phá một ngôi làng, chúng tôi nhận thấy cuộc sống ở đó rất bình yên và truyền thống." QUESTION 18 C. Chúng tôi bị ấn tượng bởi sự tương phản giữa cuộc sống trong quá khứ và hiện tại. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24. Living in Vietnam has changed a lot over time. In the past, it was very hard to build houses and roads due to limited resources. (19) __________ jobs and building projects were done by hand (20) __________ machines were not available. Although living and working during that time had many problems, people found ways to adapt. Today, with new technology, work (21) __________. Modern methods improve living and working conditions. However, there are still many places (22) __________ Vietnam that keep the charm of traditional life. These places are less affected by modernization, and people continue to keep old customs. Preserving these traditions (23) __________ to protect their culture. Therefore, even with many changes, (24) __________ remains an important part of Vietnamese life. People continue to keep and celebrate traditional values. Question 19. A. Any B. Much C. A lot of D. Few Question 20. A. because B. although C. so D. since Question 21. A. have become easier B. became easier C. has become easier D. become easier Question 22. A. at B. in C. on D. of Question 23. A. help B. support C. supports D. helps Question 24. A. traditions B. traditional C. tradition D. traditionally Question 19. Cấu trúc: Quantifier + Noun (Lượng từ + Danh từ) A. Any B. Much C. A lot of D. Few Câu trả lời đúng: C. A lot of Giải thích: A lot of được dùng với cả danh từ số ít và số nhiều. Trong câu này, "jobs and building projects" là danh từ số nhiều, nên "A lot of" là lựa chọn chính xác. Question 20. Cấu trúc: Conjunction (Liên từ) A. because B. although C. so