Nội dung text 1.7. Bản đồ hiện trạng phát triển kết cấu hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, đường thủy).pdf
GaSài Gòn GaBình Triệu CảngPhúc Long CảngNhiệt Điện ThủĐức CảngTrườngThọ CảngKho Vận Miề n Nam Cảng Transime x CảngICD Tây Nam CảngTe rminal Cá t Lá i-GiangNam Cảng42Tôn ThấtThuy ết CảngPhúĐịnh CảngHưng Điề n CảngLong Bình Khu bến Cá t Lá i -PhúHữu Khu bến trên sôngSài Gòn Khu bến NhàBè Khu bến Hiệp Phướ c Cảnghàng k hôngquốc tế Tân Sơn Nhất Bạc hĐằng NgôGiaT ự Nguyễn VănCừ 1K HoàngVăn T hụ Nguyễn T hịĐịnh Phan ĐăngLưu Đ ườ gn Ng uyễn Hữ u T h ọ Nguyễn T ấtT hành CộngHòa Lý T hường Kiệt Dương Công Khi HL2 Hồ Ngọc Lãm LêT rọngT ấn BìnhLong ũ L y Bán Bíc h Âu Cơ Đường3T háng2 KinhDươngVương ĐặngT húc Vịnh Phạm T hếHiển Mai ChíT họ QuangT rung Phan Văn Hớ n Điện Biên Phủ Quác hĐiêu Hồ ngBàng Mai BáHương T rườngChinh ĐườngCác hMạngT háng8 VõNguyên Giáp Nguyễn Hữ u T họ Nguyễn ẢnhT hủ VĩnhLộc Lê Văn Lươ ng Võ T rần T rí Hà H uy Giáp Đ ư ờ n g H uỳ nh T ấn Phát T rần Đại Nghĩa T am T ân VõVăn Kiệt Nguyễn Văn Linh ĐườngR ừngSác ĐinhĐức Thiện Nguy ễn Hữu Trí Hà Duy Phiên Nguy ễn Văn Bứa Trần Văn Giàu 6 ") 7 ") 8 ") 7 ") 7 ") ") 8 ") 2 )" 15 !( CT29 !( CT01 7 4 3 ") ") 6 8 2 4 ") ") 744 (! 22 5!(0 1!(3 !( 15 1!(K 1!( (! 51 (! CT29 C !( T01 CT !(01 (! VĐ3 30 5 5 5 5 35 5 20 5 5 25 10 10 5 10 5 5 10 5 10 10 5 5 15 10 5 10 5 5 10 5 25 5 15 10 15 25 10 10 30 1 0 10 25 15 5 10 1 0 5 5 25 5 5 10 10 5 15 5 20 20 5 30 15 15 10 15 10 10 15 5 15 10 15 10 5 10 30 10 30 5 30 10 10 15 10 10 10 15 30 10 10 5 15 10 15 10 5 10 5 5 5 5 5 25 10 10 25 20 20 15 10 5 5 CHKQTLong Thành 1!(3 (! 50 (! 22 !(1 107°0'0"E 107°0'0"E 106°50'0"E 106°50'0"E 106°40'0"E 106°40'0"E 106°30'0"E 106°30'0"E 11°10'0"N 11°10'0"N 11°0'0"N 11°0'0"N 10°5 0'0"N 10°5 0'0"N 10°4 0'0"N 10°4 0'0"N 10°3 0'0"N 10°3 0'0"N 10°2 0'0"N 10°2 0'0"N !\ !P !P !P !P HÀNỘI TP.CẦNTHƠ TP.ĐÀNẴ NG TP.HẢIPHÒNG TP.HỒ CHÍMINH QUẦNĐẢOHOÀNGSA (TP.ĐÀNẴNG) QUẦNĐẢOTRƯỜNGSA (TỈNHKHÁNHHÒA) LÀO TRUNG QUỐC THÁILAN CAMPUCHIA 110°0'0"E 110°0'0"E 105°0'0"E 105°0'0"E 2 0°0'0"N 2 0°0'0"N 15°0'0"N 15°0'0"N 10°0'0"N 10°0'0"N VỊTR ÍTP.HỒ CHÍMINHTR ÊNLÃNHTHỔ VIỆ TNAM Tỷlệ:1:5.000.000(ứngvớ i bản đồ 4A0) TỈNHLONGAN TỈNHTIỀNGIANG TỈNHĐỒ NGNAI TỈNH BÀR ỊA- VŨNGTÀU TỈNHTÂYNINH Tỷlệin A0:1:100,000 0 2.5 5 10 Km CHÚGIẢI Q.TÂNPHÚ Q.TÂNBÌNH Q.BÌNHTHẠNH Q.PHÚNHUẬN Q.11 Q.6 Q.BÌNHTÂN Q.8 Q.4 TP.THỦĐỨC H.BÌNHCHÁNH H.NHÀBÈ H.HÓCMÔN H.CẦNGIỜ H.CỦCHI Q.3 Q.1 Q.10 Q.5 Q.7 Địagiớ i hànhc hínhc ấp tỉnh Địagiớ i hànhc hínhc ấp huyện !^ T rụ sở UBNDT P.HCM !P T rụ sở UBNDquận/huyện SôngSoàiRạp SôngNgãBảy SôngLòngTàu' SôngDừa TắcôngCư -TắcBài SôngNhàBè SôngSàiGòn SôngĐồngNai Sông Đồng Tranh2 ôS gn GòDư a 0 100 200 400 Km Q.GÒ VẤP TỈNHBÌNHDƯƠNG SôngCần Giuộc RạchCây K ôh SôngMư ơngChuối KênhTẻ KênhTàuHủ RạchBếnNghé RạchNư ớcLên SôngLáiThiêu KênhRạchTra KênhXáng BIỂN Đ ÔNG BẢNĐỒ HIỆ NTR ẠNGKẾTCẤUHẠTẦNG GIAOTHÔNG(ĐƯ Ờ NGBỘ,ĐƯ Ờ NGSẮT,ĐƯ Ờ NGTHỦY) T ên quyhoạc h ỦYBANNHÂNDÂN THÀNHPHỐ HỒ CHÍMINH T ỷ lệ:1:50.000 T ỷ lệin: Hệtọađộ: Đơn vị: T PHCM,ngày.....tháng.....năm ..... QUYHOẠCHTHÀNHPHỐ HỒ CHÍMINH,THỜ IKỲ2021-2030,TẦMNHÌNĐẾN2050 T ên sơđồ,bản đồ BANQUẢNLÝ DỰÁNQUYHOẠCH SỞTÀINGUYÊNMÔITR Ư Ờ NG THÀNHPHỐ HỒ CHÍMINH CÔNGTYTNHH HASKONINGDHVVIỆ TNAM T PHCM,ngày.....tháng.....năm ..... T PHCM,ngày.....tháng.....năm ..... T PHCM,ngày.....tháng.....năm ..... Kèm the o Quyếtđịnh.... Nguồn d ữ liệu: Nền:CSDLnền địalý quốc giaT PHồ ChíMinhd o Bộ T NMT c ungc ấp 1:50.000(Ứngvớ i bản đồ in 4A0) VN-2000 Mét T hôngtin quyhoac h:T ư vấn lập quyhoạc h2024 Q.12 ̄ BẢNĐỒ HIỆ NTR ẠNGKẾTCẤUHẠTẦNG GIAOTHÔNG(ĐƯỜ NGBỘ,ĐƯỜ NGSẮT,ĐƯỜ NGTHỦY) Sôngkênh G Gađườngsắt CàngHàngkhông Hiện trạngkhu bến,bến c ảng(c ảngbiển) Cảng,c ụm c ảnghànhkhác hthủ ynội địa Hiện trạngc ảng,c ụm c ảnghànghóathủ ynội địa Đườngc ao tốc Quốc lộ Đườngtỉnh Đườngtrục c hínhđôthị Đườngliên quận,huyện Đườngsắtquốc gia CT01 22B ") 2 LêLai T uyến hànghải Đườngthủ ynội địaquốc gia T uyến đườngthủ ynội địađịac ấp I T uyến đườngthủ ynội địađịac ấp II T uyến đườngthủ ynội địađịac ấp III T uyến đườngthủ ynội địađịac ấp IV T uyến đườngthủ ynội địađịac ấp V,VI Đôthịđặc biệt Đôthịc ấp I Đôthịc ấp V