PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 3. UNIT 3 - MUSIC - (HS).docx


Competitive /kəm'petətɪv/ adj mang tính cạnh tranh, có sức cạnh tranh 15 Music Musical Musician Musicality /'mjuɪzɪk/ /'mju:.zɪ.kəl/ /mju'zɪʃən/ /mjuː.zɪˈkæl.ə.t̬i/ n adj n n âm nhạc thuộc âm nhạc, du dương nhà soạn nhạc; nhạc sĩ, nhạc công khả năng âm nhạc, năng khiếu âm nhạc 16 Charity /'tʃærəti/ n lòng nhân đức, hội từ thiện 17 TV series /ˌti:'vi: 'siəri:z/ n loạt phim truyền hình 18 Reality /ri'æləti/ n thực tế, có thật, điều có thật 19 Participate Participation Participant /pa:'tisɪpeɪt/ /pɑ:rˌtɪs.ə'peɪ.ʃən/ /pɑ:r'tɪs.ə.pənt/ v n n tham dự, tham gia sự tham dự, sự tham gia người tham dự, người tham gia 20 Ordinary /'ɔ:dənəri/ adj bình thường 21 Semi-final /semi'faɪnl/ n vòng bán kết 22 Onwards /ˈɑːn.wɚdz/ adv trở đi (từ ... trở đi) 23 Eliminate /ɪ'limineit/ v loại bỏ 24 Argument /'ɑ:rg.jə.mənt/ n sự tranh cãi 25 Stage /steɪdʒ/ n sân khấu 26 Preferred /prɪˈfɝːd/ adj được ưu tiên, được ưa thích 27 Runner-up /ˌrʌn.ɚˈʌp/ n người (đội) đứng thứ nhì trong cuộc thi 28 Cash /kæʃ/ n tiền mặt 29 Ancient /'eɪnʃənt/ adj cổ đại, cổ xưa 30 Combine /kəm'bain/ v kết hợp 31 Praise /preiz/ v khen ngợi, tán dương 32 National hero /'næʃ.nəl 'hɪərəu/ n anh hùng dân tộc 33 Worship /'wə:ʃip/ v n thờ, tôn sùng sự tôn sùng 34 Chant /'ʧænt/ v tụng kinh, hát thánh ca 35 Psychic /'saɪ.kɪk/ adj thuộc tâm linh; tâm thần 36 Moon-shaped lute /mu:n ʃeɪpt lu:t/ n đàn nguyệt 37 Bamboo clapper /bæm'bu: ˈklæp.ɚ/ n cái kẹp tre, trúc (một loại nhạc cụ)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.