Nội dung text GLOBAL8- UNIT 7 (File HS).docx
5 A. conical B. practical C. musical D. mechanic 6 A. scientific B. fantastic C. majestic D. domestic 7 A. chemical B. artistic C. medical D. physical 8 A. expect B. happen C. local D. wander 9 A. botanical B. dialectical C. economic D. alphabetic 10 A. replace B. abroad C. surprise D. nation 11 A. litter B. global C. carbon D. release 12 A. diverse B. wildlife C. toxic D. campfire 13 A. recycle B. tornado C. ecosystem D. renewable 14 A. oxygen B. dangerous C. neighborhood D. endangered 15 A. serious B. habitat C. quality D. protection WORD PRONUNCIATION MEANING balance (n) /ˈbæləns/ sự thăng bằng, sự cân bằng bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay crazy (adj) /ˈkreɪzi/ rất thích, quá say mê cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét DIY (do-it-yourself) (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà fancy (v) /ˈfænsi/ mến, thích fold (v) /fəʊld/ gấp, gập fond (adj) /fɒnd/ mến, thích keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/ giữ liên lạc (với ai) VOCABULARY
kit (n) /kɪt/ bộ đồ nghề leisure (n) /ˈleʒə/ thời gian rảnh rỗi message (v) /ˈmesɪdʒ/ gửi tin nhắn muscle (n) /ˈmʌsl/ cơ bắp origami (n) /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/ ngoài trời prefer (v) /prɪˈfɜː/ thích hơn puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi câu đố / giải đố resort (n) /rɪˈzɔːt/ khu nghỉ dưỡng snowboarding (n) /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ trượt tuyết bằng ván carbon footprint single-use products bulding a campfire endangered species ecosystem saving water harmful substance picking up rubbish plastic rubbish dumping site marine life 3Rs 1………………………….. 2. ………………………… 3. ………………………… 4. ………………………… 5. ………………………… 6. ………………………… 7. ………………………… 8. ………………………… Task 1. Look at the pictures and complete the blanks.