Nội dung text 16第十六课_山这么高,你爬得上去吗.pptx
生 词 01
缆车 lǎnchē 喘气 chuǎn qì 动 dōng 到底 dàodǐ 胜利 shènglì 加油 jiā yóu 出汗 chū hàn 汗 hàn 身 shēn 接着 jiēzhe 危险 wēixiǎn 比 bǐ 积极 jījí 相声 xiàngsheng 台词 táicí 背 bèi 话剧 huàjù 排练 páiliàn 受伤 shòu shāng 纠正 jiūzhèng 演 yǎn 只要... 就.. zhǐyào...jiù... 世上 shìshàng 无 wú 怕 pà 心 xīn 自信 zìxìn 相信 xiāngxìn 争取 zhēngqǔ 恐怕 kǒngpà 首 shǒu 李美英 Lǐ Měiyīng
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 缆车 lǎnchē 名 lãm xa xe cáp, cáp treo 2 喘气 chuǎn qì suyễn khí thở dốc