Nội dung text Đáp án Idea Viết B8 (1).pdf
Exercise 1: Natural Scenery Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas A1. Ecotourism and its benefits B1. How exposure to nature reduces stress and enhances mood. A2. The impact of natural scenery on mental health B2. Strategies for protecting natural habitats from urban development. A3. Conservation of natural landscapes B3. Promoting sustainable travel that supports conservation efforts. A4. Water bodies and their allure B4. Preserving biodiversity and offering recreational activities. A5. The role of national parks B5. Inspiration drawn from landscapes for various art forms. A6. Urban green spaces B6. Changes in ecosystems and the appearance of landscapes. A7. Natural scenery as a muse for artists B7. The attraction of lakes, rivers, and oceans for leisure and tourism. A8. Wildlife in natural scenery B8. The difficulties in conserving mountain ecosystems and promoting safe tourism. A9. Mountainous regions and their challenges B9. Benefits of parks and green areas in urban settings. A10. Impact of climate change on natural scenery B10. The role of wildlife in enhancing the beauty and biodiversity of natural areas. Đáp án và giải thích Tiếng Việt: • A1 - B3: Du lịch sinh thái và lợi ích của nó - Thúc đẩy du lịch bền vững và hỗ trợ nỗ lực bảo tồn. • A2 - B1: Ảnh hưởng của cảnh quan tự nhiên đến sức khỏe tinh thần - Cách tiếp xúc với thiên nhiên giúp giảm stress và cải thiện tâm trạng. • A3 - B2: Bảo tồn cảnh quan tự nhiên - Chiến lược bảo vệ môi trường tự nhiên khỏi sự phát triển của đô thị. • A4 - B7: Vẻ đẹp của các vùng nước - Sự hấp dẫn của hồ, sông và đại dương cho hoạt động giải trí và du lịch. • A5 - B4: Vai trò của các công viên quốc gia - Bảo tồn đa dạng sinh học và cung cấp hoạt động giải trí. • A6 - B9: Không gian xanh đô thị - Lợi ích của công viên và khu vực xanh trong môi trường đô thị. • A7 - B5: Cảnh quan tự nhiên như nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ - Lấy cảm hứng từ phong cảnh cho các hình thức nghệ thuật khác nhau. • A8 - B10: Động vật hoang dã trong cảnh quan tự nhiên - Vai trò của động vật hoang dã trong việc tăng cường vẻ đẹp và đa dạng sinh học của các khu vực tự nhiên. • A9 - B8: Những thách thức của các khu vực núi - Khó khăn trong việc bảo tồn hệ sinh thái núi và thúc đẩy du lịch an toàn. • A10 - B6: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến cảnh quan tự nhiên - Sự thay đổi trong hệ sinh thái và diện mạo của phong cảnh.
Exercise 2: Ambition Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas A1. Ambition in sports B1. Understanding what drives individuals to achieve their goals. A2. The role of education in fostering ambition B2. How ambitious traits can lead to professional advancement. A3. Defining personal ambition B3. Educational systems that encourage and nurture ambitious students. A4. Ambition and leadership B4. Strategies for maintaining harmony between career goals and family life. A5. Women and ambition B5. When ambition leads to unethical behavior and stress. A6. The dark side of ambition B6. The drive and determination necessary for athletic success. A7. Cultural perceptions of ambition B7. Overcoming societal barriers to achieve professional and personal goals. A8. Setting realistic goals B8. The importance of ambition in effective leadership. A9. Balancing ambition and personal life B9. How different societies view ambition and success. A10. Ambition and career success B10. The process of setting achievable ambitions that motivate progress. Đáp án và giải thích Tiếng Việt: • A1 - B6: Tham vọng trong thể thao - Động lực và quyết tâm cần thiết để thành công trong thể thao. • A2 - B3: Vai trò của giáo dục trong việc nuôi dưỡng tham vọng - Hệ thống giáo dục khuyến khích và nuôi dưỡng học sinh có tham vọng. • A3 - B1: Định nghĩa tham vọng cá nhân - Hiểu những gì thúc đẩy bản thân để đạt được mục tiêu của họ. • A4 - B8: Tham vọng và lãnh đạo - Tầm quan trọng của tham vọng trong việc lãnh đạo hiệu quả. • A5 - B7: Phụ nữ và tham vọng - Vượt qua các rào cản xã hội để đạt được mục tiêu nghề nghiệp và mục tiêu cá nhân. • A6 - B5: Mặt tối của tham vọng - Khi tham vọng dẫn đến hành vi không chuẩn đạo đức và để lại căng thẳng. • A7 - B9: Nhận thức văn hóa về tham vọng - Cách các xã hội khác nhau nhìn nhận tham vọng và thành công. • A8 - B10: Đặt mục tiêu thực tế - Quá trình đặt mục tiêu tham vọng có thể đạt được để thúc đẩy tiến bộ. • A9 - B4: Cân bằng tham vọng và cuộc sống cá nhân - Chiến lược duy trì sự hài hòa giữa mục tiêu nghề nghiệp và cuộc sống gia đình. • A10 - B2: Tham vọng và thành công nghề nghiệp - Cách tham vọng có thể dẫn đến sự thăng tiến nghề nghiệp.
Exercise 3: Cosmetics Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas A1. Regulations governing cosmetics B1. Evolution of beauty products from ancient to modern times. A2. The role of influencers in cosmetic choices B2. The benefits and drawbacks of using organic materials versus chemicals. A3. Natural vs. synthetic cosmetics B3. How different products can affect the skin's condition. A4. Animal testing and cosmetics B4. Current and emerging trends in beauty products and techniques. A5. Trends in the cosmetic industry B5. Ethical concerns and the push for cruelty-free products. A6. Cosmetic surgery vs. cosmetic products B6. How brands promote their products to diverse consumer bases. A7. Marketing strategies in the cosmetics industry B7. Laws and standards that ensure product safety and efficacy. A8. The impact of cosmetics on skin health B8. The influence of social media personalities on consumer preferences. A9. The history of cosmetics B9. Comparing the use of surgical procedures and topical products for beauty enhancement. A10. Global variations in cosmetic preferences B10. Differences in beauty standards and product popularity around the world. Đáp án và giải thích Tiếng Việt: • A1 - B7: Quy định điều chỉnh mỹ phẩm - Luật và tiêu chuẩn đảm bảo an toàn và hiệu quả sản phẩm. • A2 - B8: Vai trò của người ảnh hưởng trong lựa chọn mỹ phẩm - Ảnh hưởng của các nhân vật mạng xã hội đối với sở thích của người tiêu dùng. • A3 - B2: Mỹ phẩm tự nhiên so với tổng hợp - Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng nguyên liệu hữu cơ so với hóa chất. • A4 - B5: Thử nghiệm động vật và mỹ phẩm - Mối quan tâm đạo đức và đẩy mạnh sản phẩm không thử nghiệm trên động vật. • A5 - B4: Xu hướng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm - Xu hướng hiện tại và mới nổi trong sản phẩm và kỹ thuật làm đẹp. • A6 - B9: Phẫu thuật thẩm mỹ so với sản phẩm mỹ phẩm - So sánh việc sử dụng phẫu thuật và sản phẩm bôi ngoài da để làm đẹp. • A7 - B6: Chiến lược tiếp thị trong ngành công nghiệp mỹ phẩm - Cách các thương hiệu quảng bá sản phẩm cho các nhóm khách hàng đa dạng. • A8 - B3: Ảnh hưởng của mỹ phẩm đối với sức khỏe da - Cách các sản phẩm khác nhau có thể ảnh hưởng đến tình trạng da. • A9 - B1: Lịch sử của mỹ phẩm - Sự phát triển của sản phẩm làm đẹp từ thời cổ đại đến hiện đại. • A10 - B10: Sự khác biệt toàn cầu trong sở thích mỹ phẩm - Sự khác biệt trong tiêu chuẩn sắc đẹp và độ phổ biến của sản phẩm trên toàn thế giới.