Nội dung text HSK6
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 挨着 āi zhe gần, kề next to; close to 2 挨 ái chịu đựng; bị suffer, endure; drag out; delay, dawdle 3 挨打 ái dǎ ăn đòn, chịu đánh be beaten, suffer a beating 4 安检 ān jiǎn kiểm tra an ninh give a security check 5 罢工 bàgōng bãi công strike 6 罢了 bà le thôi, miễn used at the end of a sentence to mean "just, merely" 7 白领 bái lǐng thành phần tri thức, cán bộ lãnh đạo white-collar worker 8 百分点 bǎi fēn diǎn điểm phần trăm percentage point 9 办公 bàn gōng làm việc, xử lý deal with an official business; work in an office 10 办事处 bàn shì chù cơ quan, văn phòng office; agency 11 办学 bàn xué mở trường, lập trường run a school 12 半决赛 bàn jué sài thi giữa kỳ semifinal 13 傍晚 bàngwǎn chập tối, chạng vạng evening
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 14 保健 bǎo jiàn chăm sóc sức khỏe, bảo vệ sức khỏe maintain health 15 报刊 bào kān báo chí newspapers and periodicals; press 16 报考 bào kǎo báo danh, ghi danh enter (oneself) for an examination 17 抱歉 bàoqiàn có lỗi, xin lỗi regretful, sorry 18 暴风雨 bào fēng yǔ bão tố, giông tố rainstorm; storm; tempest 19 暴力 bàolì bạo lực violence 20 暴露 bàolù bộc lộ, để lộ expose 21 暴雨 bào yǔ mưa bão, mưa xối xả torrential rain; rainstorm; scat 22 爆 bào hung bạo, bùng nổ, dữ dội explode; burst 23 爆发 bàofā bộc phát, bùng lên (of a volcano) erupt; break out 24 爆炸 bàozhà nổ tung, nổ blast 25 悲惨 bēicǎn bi thảm, thảm hại miserable 26 背心 bèi xīn từ bi vest; sleeveless garment; sleeveless 27 背着 bèi zhe gánh vác hide something from, do something in secret 28 被告 bèigào bị cáo defendant