Nội dung text CHUYÊN ĐỀ 17 - PHRASAL VERBS.docx
CHUYÊN ĐỀ 17: CỤM ĐỘNG TỪ A. SOME USEFUL PHRASAL VERBS STT CỤM ĐỘNG TỪ NGHĨA 1 ▪ Account for ▪ giải thích, chiếm bao nhiêu % 2 ▪ Ask about ▪ Ask after ▪ Ask for ▪ Ask sb out ▪ hỏi về ▪ hỏi thăm ▪ xin ▪ mời ai đó đi ăn/đi chơi 3 ▪ Break away ▪ Break down ▪ Break in ▪ Break off with sb ▪ Break out ▪ Break up ▪ Break into ▪ trốn thoát, thoát khỏi ▪ hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu ▪ xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện ▪ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai ▪ bùng nổ, bùng phát ▪ chia lìa, chia ly, chia tay ▪ đột nhập vào 4 ▪ Bring about ▪ Bring back ▪ Bring down ▪ Bring forward ▪ Bring in ▪ Bring off ▪ Bring on ▪ Bring out ▪ Bring over ▪ Bring round ▪ Bring round to ▪ Bring through ▪ làm xảy ra, dẫn đến, gây ra ▪ đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ ▪ hạ xuống, làm tụt xuống ▪ đưa ra, nêu ra, đề ra ▪ đưa vào, mang vào ▪ thành công ▪ dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi ▪ đưa ra, làm nổi bật ▪ thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ ▪ làm cho tỉnh lại ▪ làm cho thay đổi ý kiến theo ▪ giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo 5 ▪ Blow about ▪ Blow down ▪ Blow in ▪ Blow off ▪ Blow out ▪ Blow over ▪ Blow up ▪ lan truyền, tung ra ▪ thổi ngã, làm đổ rạp xuống ▪ thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình ▪ thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, phung phí ▪ thổi tắt ▪ bỏ qua, quên đi ▪ bơm căng lên 6 ▪ Catch on ▪ Catch out ▪ nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng ▪ bất chợt bắt được ai đang làm gì
▪ Cut up ▪ Cut down on ▪ chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc ▪ cắt giảm 10 ▪ Carry away ▪ Carry off ▪ Carry on ▪ Carry out ▪ Carry over ▪ Carry through ▪ mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say ▪ chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được ▪ tiếp tục ▪ thực hiện, tiến thành ▪ mang sang bên kia ▪ hoàn thành, vượt qua 11 ▪ Drop across ▪ Drop off ▪ Drop in ▪ Drop on ▪ Drop out ▪ tình cờ, ngẫu nhiên gặp ▪ lần lượt bỏ đi ▪ tạt vào thăm, nhân tiện đi qua ghé vào thăm ▪ mắng nhiếc, sỉ vả, trừng phạt ▪ bỏ cuộc, bỏ giữa chừng 12 ▪ Die of ▪ Die for ▪ Die down ▪ Die off ▪ Die out ▪ chết vì bệnh gì ▪ hi sinh cho cái gì ▪ chết dần, chết mòn ▪ chết lần lượt ▪ tuyệt chủng 13 ▪ Do away with ▪ Do by ▪ Do over ▪ Do up ▪ bãi bỏ, thủ tiêu ▪ xử sự, đối sử ▪ làm lại, bắt đầu lại ▪ trang trí, sửa lại 14 ▪ Fall out of ▪ Fall back ▪ Fall back on ▪ Fall behind ▪ Fall down ▪ Fall for ▪ Fall in with ▪ Fall off ▪ Fall on ▪ Fall out ▪ Fall over ▪ Fall through ▪ Fall to ▪ Fall under ▪ rơi ra khỏi ▪ ngã ngửa, rút lui ▪ phải cần đến, phải dùng đến ▪ thụt lùi, tụt lại ▪ rơi xuống, thất bại ▪ mê tít, bị bịp, chơi xỏ ▪ tán đồng theo quan điểm của ai ▪ giảm sút, suy đồi ▪ tấn công ▪ cãi nhau, bất hòa, xõa tóc ▪ ngã lộn nhào ▪ hỏng, dang dở, không đi đến kết quả nào ▪ bắt đầu ▪ được liệt vào, chịu ảnh hưởng của 15 ▪ Fill in ▪ điền đầy đủ thông tin