Nội dung text Giới từ.pdf
Verb + Preposition 1. About: care (quan tâm), complain (phàn nàn), hear (nghe), know (biết), learn (học), say something (nói điều gì đó), talk (nói chuyện), think (nghĩ), warn (cảnh báo), wonder (tự hỏi), worry (lo lắng), write (viết). 2. At: aim (nhắm), fire (bắn), laugh (cười), look (nhìn), point (chỉ), shout (hét), yell (la hét). 3. Between: choose (chọn), decide (quyết định), differentiate (phân biệt), distinguish (phân biệt). 4. For: aim (nhắm), apologise (xin lỗi), apply (ứng dụng), forgive (tha thứ), hope (hy vọng), long (mong đợi), prepare (chuẩn bị), search (tìm kiếm), wait (đợi), watch (xem), wish (ước). 5. From: learn (học), prevent (ngăn chặn), stop (dừng lại). 6. Of: assure (đảm bảo), convince (thuyết phục). 7. On: concentrate (tập trung), count (đếm), depend (phụ thuộc), insist (khăng khăng), rely (dựa vào). 8. To: apologise (xin lỗi), explain (giải thích), present (trình bày), speak (nói), talk (nói chuyện), write (viết). 9. With: be (là), deal (đối phó), go out (đi chơi), play (chơi), stay (ở lại). Adjective + Preposition 1. About: anxious (lo lắng), annoyed (bực bội), concerned (quan tâm), depressed (trầm cảm), excited (hào hứng), upset (buồn bã), worried (lo lắng). 2. At: amazed (ngạc nhiên), annoyed (bực bội), astonished (kinh ngạc), awful (tồi tệ), bad (xấu), clever (thông minh), excited (hào hứng), good (tốt), skilled (có kỹ năng), surprised (ngạc nhiên), terrible (kinh khủng), useless (vô dụng). 3. By: amazed (ngạc nhiên), annoyed (bực bội), astonished (kinh ngạc), concerned (quan tâm), disturbed (quấy rối), excited (hào hứng), impressed (ấn tượng), inspired (truyền cảm hứng), shocked (sốc), surprised (ngạc nhiên). 4. For: bad (xấu), concerned (quan tâm), good (tốt), responsible (chịu trách nhiệm). 5. In: disappointed (thất vọng), interested (quan tâm). 6. Of: frightened (sợ hãi), scared (sợ hãi), terrified (hoảng sợ). 7. Of: aware (nhận thức), clever (thông minh), cruel (tàn nhẫn), generous (hào phóng), good (tốt), kind (tốt bụng), mean (keo kiệt), nasty (khó chịu), nice (tốt), polite (lịch sự), rude (thô lỗ), selfish (ích kỷ), true (đúng), typical (điển hình), unkind (không tốt). 8. To: cruel (tàn nhẫn), good (tốt), kind (tốt bụng), mean (keo kiệt), nasty (khó chịu), nice (tốt), polite (lịch sự), rude (thô lỗ), unkind (không tốt). 9. With: annoyed (bực bội), bored (chán), concerned (quan tâm), disappointed (thất vọng), fed up (chán nản), impressed (ấn tượng), obsessed (ám ảnh), pleased (hài lòng), satisfied (hài lòng), wrong (sai). Noun + Preposition 1. About: anything (bất cứ điều gì), information (thông tin), nothing (không có gì), something (cái gì đó). 2. For: excuse (lý do), explanation (giải thích), ideas (ý tưởng), in return (đáp lại), need (nhu cầu), reasons (lý do), reputation (uy tín), responsibility (trách nhiệm). 3. In: change (thay đổi), decrease (giảm), drop (rơi), experience (kinh nghiệm), fall (rơi), increase (tăng), rise (tăng). 4. Of: experience (kinh nghiệm), knowledge (kiến thức), understanding (hiểu biết). 5. On: effect (ảnh hưởng), impact (tác động), influence (ảnh hưởng). 6. With: in association (liên kết), experience (kinh nghiệm).