Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 2-LỚP 11 KEY CHI TIẾT.doc
1 Câu này nói về các biện pháp mà chính phủ đã thực hiện, trong đó có việc tăng cường luật pháp và cung cấp sự hỗ trợcho nghệ thuật truyền thống. Đây là một phần của các biện pháp đang được thực hiện, vì vậy cần chọn D. including, vì đây là dạng phân từ (present participle) dùng để mô tả thêm các biện pháp cụ thể. D. including là từ chính xác vì nó giúp mô tả tiếp các biện pháp cụ thể mà chính phủ đang thực hiện, tức là bao gồm việc tăng cường luật pháp và cung cấp sự hỗ trợ. Đáp án đúng: D. including Chúng ta cần tìm giới từ phù hợp cho cụm từ "support traditional arts". Trong tiếng Anh, khi nói về sự hỗ trợ chomột cái gì đó, ta sử dụng giới từ "for". B. for là lựa chọn đúng, vì ta nói về việc cung cấp sự hỗ trợ cho nghệ thuật truyền thống. Đáp án đúng: B. for Trong tiếng Anh, cụm danh từ "cultural identity" phải đi theo đúng trật tự tính từ và danh từ, tức là tính từ đứng trước danh từ và cần có mạo từ xác định "the" để chỉ sự đặc thù. C. the unique cultural identity là lựa chọn đúng, vì "unique cultural identity" là cụm danh từ hợp lý, và "the" chỉ định sự đặc biệt của bản sắc văn hóa này. Đáp án đúng: C. the unique cultural identity ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 11 (FORM MỚI NHẤT) TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Vietnam Government Strengthens Measures to Protect Cultural Heritage The Vietnamese government has recently implemented stronger measures to safeguard the nation’s rich cultural heritage. These measures, (1) reinforcing laws and providing more support (2) traditional arts, aim to preserve (3) of the country. In addition, cultural education programs have been introduced in schools to raise awareness among the younger generation. The government expects (4) a significant improvement in public participation in preserving cultural practices, with citizens actively involved in supporting local artisans and respecting (5) landmarks. By enhancing legal protections and promoting cultural education, these efforts are expected to (6) a positive effect on the nation’s cultural preservation. Strengthening national identity through such actions is essential for ensuring future generations continue to appreciate their heritage. (Adapted from goverment news) Câu 1: A. which includes B. include C. were included D. including Câu 2: A. on B. for C. in D. from Câu 3: A. the cultural unique identity B. unique cultural the identity C. the unique cultural identity D. identity the unique cultural Câu 4: A. to seeing B. see C. seeing D. to see
1 Cần một tính từ mô tả các di tích, vì vậy chúng ta chọn từ "historical". "Historical" là tính từ miêu tả những thứ liên quan đến lịch sử. C. historical là lựa chọn đúng, vì "historical landmarks" là các di tích lịch sử. Đáp án đúng: C. historical Câu này đang nói về việc các biện pháp này sẽ mang lại ảnh hưởng tích cực. Cấu trúc đúng là "have an effect on" (có ảnh hưởng đến). A. have là lựa chọn đúng vì "have a positive effect on" là cụm từ chính xác khi muốn diễn tả sự ảnh hưởng tích cực. Đáp án đúng: A. have Đáp án: A. Thanks to Giải thích: Câu này đang nói về lý do vì sao văn hóa Việt Nam được quan tâm và duy trì, vì vậy cần dùng cụm "Thanks to" (Nhờ vào). Câu này có nghĩa là "Nhờ vào những nỗ lực của cộng đồng người Việt". In addition to nghĩa là "ngoài ra" không phù hợp vì không nói về lý do. On account of nghĩa là "vì lý do" nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này. According to nghĩa là "theo như" cũng không phù hợp. Câu 5: A. historian B. historically C. historical D. history Câu 6: A. have B. make C. get D. catch Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Protecting Vietnamese Culture Abroad Vietnamese culture is rich in history and tradition, and it is essential to preserve it even when living abroad. (7) the efforts of the Vietnamese community, cultural (8) has become a key priority in many countries. By supporting cultural centers, festivals, and language programs, we ensure that the younger generation remains connected to their heritage. We should (9) the great work of sharing traditional arts such as water puppetry, folk music, and Vietnamese dance around the world, as these cultural forms are vital in promoting our national identity. (10) cultural activities, such as cooking classes and traditional craft workshops, also play a significant role. The (11) of interest in Vietnamese culture globally continues to grow, reflecting its importance in fostering cultural (12) . Câu 7. A. Thanks to B. In addition to C. On account of D. According to Expect to Vb
1 Câu này đang nói về việc giữ gìn văn hóa, và từ "preservation" (bảo tồn) là chính xác nhất trong ngữ cảnh này. Investment là "đầu tư", không phù hợp với ngữ cảnh bảo tồn văn hóa. Conservation cũng có thể nghĩa là bảo tồn, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, thiên nhiên, không hoàn toàn phù hợp với văn hóa ở đây. Exchange nghĩa là "trao đổi", không phù hợp với việc bảo tồn văn hóa. Đáp án đúng: B. Preservation A. Call for – "Call for" có nghĩa là kêu gọi hoặc yêu cầu. Cụm này không phù hợp với ngữ cảnh câu vì chúng ta không đang kêu gọi việc gì đó, mà đang đề cập đến việc duy trì hoặc chú trọng vào một công việc quan trọng. B. Stand out – "Stand out" có nghĩa là nổi bật, dễ nhận thấy. Cụm này cũng không phù hợp với ngữ cảnh vì câu văn không nói về việc một công việc cần phải nổi bật, mà là về việc làm gì để duy trì hoặc phát triển nó. C. Keep up – "Keep up" có nghĩa là duy trì, tiếp tục. Đây là lựa chọn đúng vì câu văn đang đề cập đến việc duy trì công việc vĩ đại trong việc chia sẻ nghệ thuật truyền thống. D. Focus on – "Focus on" có nghĩa là tập trung vào. Mặc dù cũng có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng trong ngữ cảnh này, "keep up" phù hợp hơn vì câu muốn nói về việc tiếp tục duy trì và phát triển công việc đó. Đáp án đúng: C. Keep up B. Other Giải thích: Câu này nói về các hoạt động văn hóa khác, vì vậy cần dùng "other" trong cụm từ "Other cultural activities" (Các hoạt động văn hóa khác). Others là đại từ chỉ những thứ khác, không phù hợp ở đây. The others là "những cái khác" trong một nhóm đã được xác định trước, không hợp trong ngữ cảnh này. Another là "một cái khác", nhưng câu này không muốn nói về một hoạt động cụ thể mà là các hoạt động nói chung. A. Portion – "Portion" có nghĩa là phần, một phần của cái gì đó. Cụm từ "portion of interest" không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta thường không nói "phần sự quan tâm" mà phải dùng một từ có ý nghĩa tổng quát hơn. B. Item – "Item" có nghĩa là mục, vật phẩm. Cũng không phù hợp vì từ này thường dùng để chỉ các vật thể hoặc sự vật cụ thể, không phải là sự gia tăng sự quan tâm. Câu 8. A. investment B. preservation C. conservation D. exchange Câu 9. A. call for B. stand out C. keep up D. focus on Câu 10. A. Others B. Other C. The others D. Another Câu 11. A. portion B. item C. number D. amount
1 A. Diversity – "Diversity" có nghĩa là sự đa dạng. Trong ngữ cảnh này, sự đa dạng văn hóa là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy và phát triển các nền văn hóa trên thế giới. "Fostering cultural diversity" (thúc đẩy sự đa dạng văn hóa) là cách diễn đạt rất hợp lý vì nó nói về việc phát triển và bảo vệ các hình thức văn hóa khác nhau. B. Protection – "Protection" có nghĩa là sự bảo vệ. Tuy nhiên, câu không nói về việc bảo vệ văn hóa mà là sự phát triển và sự tương tác của văn hóa Việt Nam với các nền văn hóa khác trên thế giới. "Protection" sẽ không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. Imagination – "Imagination" có nghĩa là trí tưởng tượng. Tuy nhiên, "imagination" không liên quan đến sự phát triển văn hóa. Chúng ta không nói về việc thúc đẩy trí tưởng tượng trong ngữ cảnh này. D. Prevention – "Prevention" có nghĩa là sự ngăn chặn, phòng ngừa. Từ này không phù hợp vì không liên quan đến sự phát triển hay khuyến khích văn hóa, mà là về ngăn chặn một cái gì đó. Giải thích: Câu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của văn hóa trong việc thúc đẩy sự phát triển và đa dạng văn hóa toàn cầu. "Diversity" (sự đa dạng) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: A. Diversity c. Lan: Chào Minh, lâu quá không gặp! Bạn có vẻ rất vui và tràn đầy năng lượng! a. Minh: Chào Lan, cảm ơn bạn! Bạn cũng vậy, trông bạn khỏe mạnh hơn rất nhiều! b. Lan: Mình cũng đã cố gắng duy trì thói quen thể dục mỗi ngày. Bạn có nghe về việc chính phủ đang tăng cường bảo vệ văn hóa Việt Nam không? Câu 12. A. diversity B. protection C. imagination D. prevention Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Minh: Hi Lan, thanks! You look much healthier too! b. Lan: I've been sticking to a daily exercise routine. Have you heard that the government is strengthening the protection of Vietnamese culture? c. Lan: Hi Minh, it's been a long time! You look so happy and energetic! A. c-a-b B. b-c-a C. c-b-a D. b-a-c Câu 14 a. Mai: Exactly! I’m planning to take some courses on cultural heritage to learn more. b. Duy: I’m also considering participating in some cultural activities organized by the government. c. Duy: Yes, I’ve heard about the heritage preservation initiatives and programs encouraging young people to get involved in cultural protection. C. Number – "Number" có nghĩa là số lượng. Đây là một lựa chọn khá hợp lý vì có thể dùng "number of interest" để chỉ số lượng sự quan tâm, nhưng nó không phải là lựa chọn chính xác nhất trong trường hợp này. D. Amount – "Amount" có nghĩa là lượng hoặc số lượng, đặc biệt dùng với những thứ không đếm được như sự quan tâm. Vì vậy, "amount of interest" (lượng sự quan tâm) là lựa chọn phù hợp nhất. Đáp án: D. Amount