Nội dung text Demo Ngữ pháp HSK 2
UNIT 1 1. Trợ động từ 要 (yào) ● Ý nghĩa: "要" được sử dụng trước động từ để biểu thị mong muốn làm một việc gì đó. Cấu trúc: Chủ ngữ + 要 + Động từ + (Tân ngữ) ● Trong câu, 要 được dùng như một trợ động từ để thể hiện ý định hoặc mong muốn.
Phân tích các ví dụ trong bảng Ví dụ 1: 王方要学英 Pinyin: Wáng Fāng yào xué Yīngyǔ Giải thích: ● Chủ ngữ: 王方 (Wáng Fāng ● Trợ động từ: 要 (yào) → biểu thị mong muốn. ● Động từ: 学 (xué) → học. ● Tân ngữ: 英语 (Yīngyǔ) → tiếng Anh. Dịch: "Vương Phương muốn học tiếng Anh." Ví dụ 2: 我要吃米饭 Pinyin: Wǒ yào chī mǐfàn. Giải thích: ● Chủ ngữ: 我 (wǒ) → tôi. ● Trợ động từ: 要 (yào) → biểu thị mong muốn. ● Động từ: 吃 (chī) → ăn. ● Tân ngữ: 米饭 (mǐfàn) → cơm trắng Dịch: "Tôi muốn ăn cơm." Ví dụ 3: