Nội dung text 2. 311 Bài tập trái nghĩa - 83 trang.doc
A. harmless B. crude C. detrimental D. innocent Đáp án C. detrimental Giải thích: beneficial (adj): có lợi >< detrimental (adj): có hại Các đáp án khác: A. harmless (adj): vô hại B. crude (adj): thô lỗ/ thô, chưa tinh luyện D. innocent (adj): vô tội Dịch nghĩa: Các chính sách của ông ta nhìn chung có lợi cho nền kinh tế. Question 5: Which of these is the opposite of straight? A. beautiful B. rooked C. definite D. self-conscious Đáp án B. crooked Giải thích: straight (adj): thẳng >< crooked (adj): cong, khoằm Các đáp án khác: A. beautiful (adj): đẹp C. definite (adj): rõ ràng D. self- conscious (adj): tự giác, bản thân có ý thức Dịch nghĩa: Từ gì là từ trái nghĩa của từ "straight"? Question 6: There are substantial differences between the two species. A. amazing B. slight C. onsiderable D. difficult to explain Đáp án B. slight Giải thích: substantial (adj): đáng kể >< slight (adj): nhẹ, ít Các đáp án khác: A. amazing (adj): tuyệt vời C. considerable (adj): đáng kể D. difficult to explain: khó giải thích Dịch nghĩa: Có những điểm khác nhau đáng kể giữa 2 loài. Question 7: The club was dissolved after a few years. A. disbanded B. assisted C. established D. perpetuated Đáp án D. established Giải thích: (to) be dissolved: bị tan rã >< (to) be established: được thành lập Các đáp án khác: A. disband (v): giải tán B. assist (v): giúp đỡ C. perpetuate (v): trở nên bất diệt Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đã tan rã sau vài năm. Question 8: The kids persisted with their soccer game even though recess was over.
A. continued in spite of resistance B. stopped C. . insisted on D. resisted Đáp án B. stopped Giải thích: (to) persist (v): tiếp tục >< (to) stop (v): ngừng, dừng lại Các đáp án khác: A. continue (v) in spite of resistance: tiếp tục bất chấp sự phản đối C. insist (v) on: khăng khăng đòi D. resist (v): phản đối Dịch nghĩa: Những đứa trẻ tiếp tục đá bóng mặc dù thời gian nghỉ đã hết. Question 9: An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit. A. different from B. similar C. the same as D. deceptive Đáp án A. different from Giải thích: (to) be analogous (adj) to sth: tương đồng, giống với cái gì >< (to) be different from sth: khác với cái gì Các đáp án khác: B. similar (adj): giống C. the same as (adj): giống với D. deceptive (adj): lừa gạt Dịch nghĩa: Quả cam rất giống với clementine (1 loại cam rất nhỏ, một loại quả giống cam quýt khác. Question 10: In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door absolutely free of charge. A. public attention B. popularization C. privacy D. reputation Đáp án c. privacy Giải thích: publicity (n): sự công khai >< privacy (n): sự riêng tư Các đáp án khác: A. public attention (n): sự chú ý của công chúng B. popularization (n): sự phổ biến D. reputation (n): danh tiếng Dịch nghĩa: Trên thực tế, hầu hết các cửa hàng đều thực hiện chiến dịch quảng cáo lớn có thể thu hút được khách hàng mà không phải mất chi phí nào khác. Question 11: Advanced students need to be aware of the impor- tance of collocation. A. of high level B. of low level C. of great importance D. of steady progress Đáp án c. of low level Giải thích: (be) advanced: ở trình độ cao >< (be) of low level: ở trình độ thấp Các đáp án khác: A. of high level: ở trình độ cao B. of great importance: có tầm quan trọng lớn D. of steady progress: trong quá trình tiến bộ ổn định Dịch nghĩa: Những học sinh giỏi cần ý thức được tầm quan trọng của việc kết hợp từ vựng. Question 12: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. A. hindrance B. obstruction C. furtherance D. setback Đáp án C. furtherance
Giải thích: impediment = hindrance = obstruction = setback (n): sự trở ngại, tắc nghẽn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, sự thúc đẩy Các đáp án khác: Dịch nghĩa: Điều kiện sức khỏe không phải là trở ngại đến sự nghiệp trở thành một nghệ sĩ violin của anh ấy Question 13: The ship went down although strenuous efforts were made to save it. A. exhausting B. forceful C. half-hearted D. energetic Đáp án D. half-hearted Giải thích: strenuous (adj): hăm hở, tích cực >< half-hearted (adj): không nhiệt tình, miễn cưỡng Các đáp án khác: A. exhausting (adj): kiệt sức B. forceful (adj): mạnh mẽ C. energetic (adj): tràn đầy năng lượng Dịch nghĩa: Con tàu vẫn chìm bất chấp nhiều nỗ lực để cứu nó. Question 14: Names of people in the book were changed to preserve anonymity. A. cover B. conserve C. presume D. revea Đáp án D. reveal Giải thích: (to) preserve: bảo tồn, bảo vệ >< (to) reveal: tiết lộ Các đáp án khác: A. cover (v): che giấu, bao B. conserve (v): bảo tồn c. presume (v): đoán chừng Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo đảm tính ẩn danh. Question 15: Primary education in the United States is compulsory. A. selective B. optional C. required D. free of charge Đáp án B. optional Giải thích: (to) be compulsory (adj): bắt buộc >< (to) be optional (adj): không bắt buộc, tùy chọn Các đáp án khác: A. selective (adj): kén chọn B. required (adj): bắt buộc D. free (adj) of charge: miễn phí Dịch nghĩa: Giáo dục tiều học ở Mỹ là bắt buộc. Question 16: Strongly advocating healthy foods, Jane doesn't eat any chocolate. A. denying B. supporting C. advising D. impugning Đáp án D. impugning Giải thích: (to) advocate sth: ủng hộ >< (to) impugn sth: nghi ngờ, công kích, bài bác Các đáp án khác: A. deny (v): phủ nhận B. support (v): ủng hộ C. advise (v): khuyên bảo Dịch nghĩa: Mạnh mẽ ủng hộ đồ ăn tốt cho sức khỏe, Jane không ăn bất kì miếng sô-cô-la nào. Question 17: Unless the two signatures are identical, the bank won't honor the check.