PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 3 - Phân tích cổ phiếu - Nhóm 2 - PNJ - [Slides].pdf

28/10/2024 1 www.afa.edu.vn 02 My Portfolio Nhóm 2: Tăng trưởng bền vững Ví dụ: CTCP VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN (PNJ) AFA RESEARCH & EDUCATION WE ARE PROFESSIONAL 1 www.afa.edu.vn 2 Tiêu chí nhóm cổ phiếu hiệu quả kinh doanh cao nhờ tăng trưởng Tăng trưởng lợi nhuận cao Tạo ROE cao, tăng trưởng qua các năm Tiêu chí chính Tiêu chí phụ Phát triển sản phẩm Phát triển thị trường Đa dạng hóa Ví dụ: CTCP VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN (PNJ) 1 2
28/10/2024 2 www.afa.edu.vn 32.74% 16.67% 3.00% 11.63% 73.31% -2.18% 33.53% 24.38% -10.44% -3.77% 75.97% 8.88% -20% 0% 20% 40% 60% 80% 100% 2018 2019 2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng doanh thu Tăng trưởng lợi nhuận từ HĐKD Tăng trưởng doanh thu đều đặn, tăng trưởng lợi nhuận tương đương 3 Doanh thu duy trì tăng trưởng trong thời kỳ dịch COVID 19, tuy nhiên tăng trưởng lợi nhuận sụt giảm do: - Giá vàng nguyên liệu tăng cao ảnh hưởng đến biên lợi nhuận - Chi phí bán hàng (Trong đó chủ yếu là chi phí nhân viên) tăng mạnh, nguyên nhân đến từ giãn cách xã hội gây khó khăn cho doanh nghiệp Doanh thu phục hồi mạnh khi COVID 19 đi qua, tương ứng lợi nhuận phục hồi mạnh từ nền thấp www.afa.edu.vn Biên LNST năm 2023 tăng trưởng do cấu trúc doanh thu được phân bổ sang nhóm hàng có biên lợi nhuận cao 3 4
28/10/2024 3 www.afa.edu.vn Cơ cấu doanh thu dịch chuyển mạnh mẽ sang nhóm vàng 24K 5 www.afa.edu.vn Đến tháng 9/2024, Cơ cấu doanh thu tiếp tục dịch chuyển sang vàng 24K 6 5 6
28/10/2024 4 www.afa.edu.vn Chiến lược phát triển 7 Cửa hàng của PNJ xuất hiện ở khắp Việt Nam Nhóm sản phẩm đa dạng hướng tới nhiều đối tượng khách hàng Tập trung mở rộng cửa hàng, duy trì thị phần mảng trang sức > 50% 269 324 346 339 341 364 400 405 0 200 400 600 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 T5/2024 Số lượng cửa hàng Số lượng cửa hàng www.afa.edu.vn Cổ phiếu được định giá lại khi đà tăng trưởng doanh thu được duy trì 8 16.66 25.43 17.39 15.36 17.88 23.75 10.48 15.81 11.67 19.22 13.84 12.42 13.01 18.15 8.29 12.51 0 5,000,000,000,000 10,000,000,000,000 15,000,000,000,000 20,000,000,000,000 25,000,000,000,000 30,000,000,000,000 35,000,000,000,000 40,000,000,000,000 0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 Doanh thu thuần (Tỷ) P/E P/B EV/EBITDA 7 8

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.