PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 4. HS - UNIT 4. ETHNIC GROUPS OF VIET NAM.docx


27 Ornament n /ˈɔːrnəmənt/ Trang sức 28 Peoples n /ˈpiːplz/ Các dân tộc 29 Post n /pəʊst/ Cái cột 30 Play role in v /pleɪ rəʊl ɪn/ Đóng vai trò 31 Poem n ˈpəʊɪm/ Bài thơ 32 Poultry n /ˈpəʊltri/ Gia cầm 33 Preserve v /prɪˈzɜːrv/ Bảo tồn 34 Population n /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ Dân số 35 Plantation n /plɑːnˈteɪʃn/ Đồn điền 36 Raise v /reɪz/ Chăn nuôi 37 Region n /ˈriːdʒən/ Khu vực 38 Religion n /rɪˈlɪdʒən/ Tôn giáo 39 Religious adj /rɪˈlɪdʒəs/ Thuộc về tôn giáo 40 (Be) recognized by v /ˈrekəɡnaɪz/ Được công nhận bởi 41 Represent v /ˌreprɪˈzent/ Tượng trưng (cho yếu tổ cuộc sống) 42 Soil n /sɔɪl/ Đất trồng trọt 43 Stilt house n /stɪlt haʊs/ Nhà sàn 44 Staircase n /ˈsterkeɪs/ Cầu thang bộ 45 Statue n /ˈstætʃuː/ Tượng 46 Specialty n /ˈspeʃəlti/ Đặc sản 47 Spiritual life n /ˈspɪrɪtʃuəl laɪf/ Đời sống tinh thần 48 Terraced field n /ˈterəst fi:Id/ Ruộng bậc thang 49 Unique adj /juˈniːk/ Độc đáo 50 World heritage sites n / wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪts/ Di sản Văn hóa Thế giới 51 Weave v /wi:v/ Đan, dệt 52 Wooden adj /ˈwʊdn/ Bằng gỗ 53 Worship ancestors v /ˈwɜːʃɪp ˈænsestərz/ Thờ cúng tổ tiên B. PRONUNCIATION Phụ âm /k/ k (look), qu (queue), ch (school)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.