PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3-HS.doc


GLOBAL SUCCESS 11 stop to V stop sb FROM Ving Dừng lại để làm gì Ngăn chặc ai làm gì 15. urban (a) >< rural (a) urbanize (v) urbanization (n) urbanite (n) = city dweller = citizen (n) ˈɜrbən >< ˈrʊrəl ˈɜrbəˌnaɪz ˌɜrbənəˈzeɪʃən ˈɜrbəˌnaɪt = ˈsɪti ˈdwɛlər = ˈsɪtəzən Thuộc về thành thị >< thuộc về nông thôn Đô thị hoá Quá trình đô thị hoá Người dân thành thị 16. area (n) - Urban/ metropolitan/ rural/ residential areas … - Surrounding/ local areas … region (n) - Mountainous/ coastal regions - Norther/ souther … regions ˈɛriə ˈɜrbən/ ˌmɛtrəˈpɑlətən/ ˈrʊrəl/ ˌrɛzɪˈdɛnʧəl ˈɛriəz …səˈraʊndɪŋ/ ˈloʊkəl ˈɛriəz …ˈriʤən ˈmaʊntənəs/ ˈkoʊstəl ˈriʤənz ˈnɔrðər/ ˈsʌðər … ˈriʤənz Vùng, khu vựC. lĩnh vựC. diện tích - Khu vực thành thị/ đô thị lớn/ nông thôn/ khu dân cư - Khu vực xung quanh/ địa phương Vùng đất rộng, không có giới hạn chính xác - Vùng núi/ ven biển … - Vùng phía bắc/ phía nam … 17. solution (n) = measure (n) solve (v) = address (v) = tackle (v) = resolve (v) səˈluʃən = ˈmɛʒər sɑlv = ˈæˌdrɛs = ˈtækəl = riˈzɑlv Giải pháp Giải quyết 18. environment (n) environmental (a) environmentalist (n) ɪnˈvaɪrənmənt ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst Môi trường Liên quan đến môi trường Nhà hoạt động môi trường 19. problem (n) = issue (n) = matter (n) ˈprɑbləm = ˈɪʃu = ˈmætər Vấn đề 20. robot (n) robotic (n) ˈroʊˌbɑt ˌroʊˈbɑtɪk Người máy Liên quan đến người máy 21. smart (a) => smart city smɑrt => smɑrt ˈsɪti Thông minh => thành phố thông minh 22. AI = artificial intelligence aɪ = ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns Trí tuệ nhân tạo 23. technology (n) technological (a) tɛkˈnɑləʤi ˌtɛknəˈlɑʤɪkəl Công nghệ Thuộc về công nghệ 24. sensor (n) ˈsɛnsər Cảm biến 25. install (v) = set up (v) ɪnˈstɔl = sɛt ʌp Cài đặt, lắp đặt 26. operate (v) operate ON sb = perform an operation ON sb operation (n) ˈɑpəˌreɪt ˈɑpəˌreɪt ɑn = pərˈfɔrm ən ˌɑpəˈreɪʃən ɑn ˌɑpəˈreɪʃən Vận hành Phẫu thuật trên người ai Sự vận hành/ ca phẫu thuật 27. efficient (a) = effective (a) = productive (a) ɪˈfɪʃənt = ɪˈfɛktɪv = prəˈdʌktɪv Có Hiệu quả, có năng suất 28. modern (a) = advanced (a) modernize (v), modernization (n) ˈmɑdərn = ədˈvænst ˈmɑdərˌnaɪz; ˌmɑdərnəˈzeɪʃən Hiện đại, tiên tiến Hiện đại hoá, quá trình hiện đại hoá 29. infrastructure (n) ˌɪnfrəˈstrʌkʧər Cơ sở hạ tầng
GLOBAL SUCCESS 11 impress (v) = make an impression ON sb be impressed with/ by/ at + sb/st be impressive >< be unimpressive be impressionable = be easily influenced by sb ˈɪmˌprɛs = meɪk ən ɪmˈprɛʃən ɑn bi ɪmˈprɛst / baɪ/ æt bi ɪmˈprɛsɪv >< bi ˌʌnɪmˈprɛsɪv bi ɪmˈprɛʃənəbəl = bi ˈiəli ˈɪnfluənst baɪ Gây ấn tượng ấn tượng bởi ai/ điều gì gây gấn tượng >< bình thường, không đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi người khác (đặc biệt là tuổi teen) 31. high-rise building haɪ-raɪz ˈbɪldɪŋ Nhà chọc trời 32. carbon footprint ˈkɑrbən ˈfʊtˌprɪnt Lượng CO2 mỗi người/ đơn vị thải ra MT 33. housing problem ˈhaʊzɪŋ ˈprɑbləm Vấn đề về nhà ở 34. rush hour rʌʃ ˈaʊər Giờ cao điểm 35. guide (v) (n) ɡaɪd Hướng dẫn, sự chỉ dẫn 36. museum (n) mjuˈziəm Nhà bảo tàng 37. roof garden ruf ˈɡɑrdən Vườn trên mái nhà 38. Smooth (a) = even (a) = level (a) = flat (a) >< rough (a) = uneven (a) Smoothly (adv) smuð = ˈivɪn = ˈlɛvəl = flæt >< rʌf = əˈnivən ˈsmuðli Trôi chảy, trơn tru >< gập ghềnh, không phẳng Một cách trôi chảy 39. organize (v) organization (n) ˈɔrɡəˌnaɪz ˌɔrɡənəˈzeɪʃən Tổ chức Sự tổ chứC. cơ quan, tổ chức 40. skyscraper (n) ˈskaɪˌskreɪpər Nhà chọc trời, cao ốc 41. a number of + Ns/es + v số nhiều the number of + Ns/es + v số ít ə ˈnʌmbər əv ðə ˈnʌmbər əv Nhiều + V số nhiều Số lượng + V số ít 42. economy (n) economics (n) economic (a) economical (a) economize (v) ɪˈkɑnəmi ˌɛkəˈnɑmɪks ˌɛkəˈnɑmɪk ˌɛkəˈnɑmɪkəl ɪ ˈkɑnəˌmaɪz Nền kinh tế Ngành kinh tế học Thuộc về kinh tế Tiết kiệm Tiết kiệm chi tiêu 43. underground (n) ˈʌndərˌɡraʊnd Tàu điện ngầm 44. allow sb to V = permit sb to V = let sb v allow Ving = permit Ving əˈlaʊ = ˈpɜrˌmɪt = lɛt Cho phép ai làm gì Cho phép làm gì 45. get around ɡɛt əˈraʊnd Đi lại, di chuyển 46. attract/ catch one’s attention draw one’s attention TO st pay attention TO st = take notice OF st əˈtrækt/ kæʧ wʌnz əˈtɛnʃən drɔ wʌnz əˈtɛnʃən tʊ peɪ əˈtɛnʃən tʊ = teɪk ˈnoʊtəs ʌv Thu hút sự chú ý của ai Kéo sự chú ý của ai sang 1 vấn đề khác Chú ý 47. unusual (a) = uncommon (a) ənˈjuʒˌuəl = ənˈkɑmən Không bình thường
GLOBAL SUCCESS 11 architecture (n) architectural (a) architect (n) ˈɑrkəˌtɛkʧər ˌɑrkəˈtɛkʧərəl ˈɑrkəˌtɛkt Kiến trúc Thuộc về kiến trúc Kiến trúc sư 49. suburb (n) ~ outskirt (n) in the suburbs ~ on the outskirts ˈsʌbərb ~ ˈaʊtˌskɜrt ɪn ðə ˈsʌbərbz ~ ɑn ði ˈaʊtˌskɜrts Ngoại ô, ngoại thành ở vùng ngoại ô 50. distance (n) distant (a) = far (a) ˈdɪstəns ˈdɪstənt = fɑr Khoảng cách Xa 51. a solution TO (problems/ questions …) ə səˈluʃən tʊ (ˈprɑbləmz/ ˈkwɛsʧənz …) giải pháp/ lời giải đối với vấn đề/ câu hỏi 52. plan to V = intend to V = make a plan to V = have intention OF Ving plæn = ɪnˈtɛnd = meɪk ə plæn = həv ɪnˈtɛnʧən ʌv Dự định làm gì 53. renovate (v) renovation (n) ˈrɛnəˌveɪt ˌrɛnəˈveɪʃən Nâng cấp, sửa chữa lại (nhà) Sự nâng cấp, sửa chữa lại (nhà) 54. vibrant (a) = energetic = dynamic (a) ˈvaɪbrənt = ˌɛnərˈʤɛtɪk = daɪˈnæmɪk Tràn đầy sức sống, năng lực 55. construction (n) construct (v) = build (v) kənˈstrʌkʃən kənˈstrʌkt = bɪld Sự xây dựng Xây dựng 56. develop (v) = enhance (v) = promote (v) = boost (v) … dɪˈvɛləp = ɛnˈhæns = prəˈmoʊt = bust … Phát triển 57. project (n) ˈprɑʤɛkt Dự án 58. neighborhood (n) ˈneɪbərˌhʊd Khu dân cư 59. increase + O = raise + O S + increase/ rise/ go up … ˈɪnˌkris = reɪz S + ˈɪnˌkris/ raɪz/ ɡoʊ ʌp … Tăng + cái gì Cái gì + tăng lên 60. a demand FOR st ə dɪˈmænd Nhu cầu về cái gì 61. service (n) ˈsɜrvəs Dịch vụ 62. local (a) = native (a) = indigenous (a) ˈloʊkəl = ˈneɪtɪv = ɪnˈdɪʤənəs Thuộc về địa phương 63. authority (n) əˈθɔrəti Chính quyền 64. government (n) governmental (a) non-governmental (a) ˈɡʌvərmənt ˈɡʌvərˌmɛntəl nɑn-ˈɡʌvərˌmɛntəl Chính phủ Thuộc về chính phủ Phi chính phủ 65. invest (v) investion (n) investor (n) ɪnˈvɛst investion ɪnˈvɛstər Đầu tư Sự đầu tư Nhà đầu tư 66. green space ɡrin speɪs Không gian xanh 67. quality (n) # quantity (n) ˈkwɑləti # ˈkwɑntəti Chất lượng >< số lượng 68. advanced (a) = modern (a) advance (n) = development (n) = growth (n) ədˈvænst = ˈmɑdərn ədˈvæns = dɪˈvɛləpmənt = ɡroʊθ Hiện đại, tiên tiến Sự phát triển 69. densely populated >< thinly/ sparsely ˈdɛnsli ˈpɑpjəˌleɪtəd >< ˈθɪnli/ ˈspɑrsli Dân cư đông đúc >< dân cư thưa thớt

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.