Nội dung text Tuần 1. Thi đua 2024 - 2025.pdf
=> -10đ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tr`g Khối 10A1 5 50 300 300 60 260 320 10 10 630 30 6 10A1 10A2 5 50 300 300 60 260 320 10 10 630 30 6 10A2 10A3 5 50 300 300 60 260 320 10 10 630 30 6 10A3 10A4 5 50 300 300 60 260 320 10 10 630 30 6 10A4 10A5 5 50 300 300 60 260 320 5 5 625 38 13 10A5 10A6 5 50 300 300 60 260 320 10 10 630 30 6 10A6 10A7 5 50 300 300 60 260 320 10 10 630 30 6 10A7 10A8 5 50 300 300 60 260 320 15 15 635 24 1 10A8 Nhất khối 10A9 5 50 300 300 60 260 320 10 10 630 30 6 10A9 10A10 5 50 300 300 60 260 320 5 5 625 38 13 10A10 10A11 5 50 300 300 60 260 320 15 15 635 24 1 10A11 Nhất khối 10A12 5 50 300 300 60 260 320 15 15 635 24 1 10A12 Nhất khối 10A13 5 50 300 300 60 260 320 15 15 635 24 1 10A13 Nhất khối 10A14 5 50 300 300 60 260 320 15 15 635 24 1 10A14 Nhất khối 11A1 5 50 300 300 60 260 320 30 30 650 16 8 11A1 11A2 5 50 300 300 60 260 320 50 50 670 11 6 11A2 11A3 5 50 300 300 60 260 320 5 5 625 38 13 11A3 11A4 5 50 300 300 60 260 320 0 0 620 41 14 11A4 11A5 5 50 300 300 60 260 320 40 40 660 14 7 11A5 11A6 5 50 300 300 60 260 320 80 80 700 1 1 11A6 Nhất khối Nhất trường 11A7 5 50 300 300 60 260 320 65 65 685 5 3 11A7 11A8 5 50 300 300 60 260 320 25 25 645 22 11 11A8 11A9 5 50 300 300 60 260 320 60 60 680 6 4 11A9 11A10 5 50 300 300 60 260 320 15 15 635 24 12 11A10 11D1 5 50 300 300 60 260 320 30 30 650 16 8 11D1 11D2 5 50 300 300 60 260 320 15 65 80 700 1 1 11D2 Nhất khối Nhất trường 11D3 5 50 300 300 60 260 320 30 30 650 16 8 11D3 11D4 5 50 300 300 60 260 320 60 60 680 6 4 11D4 12A1 5 50 300 300 60 260 320 15 65 80 700 1 1 12A1 Nhất khối Nhất trường 12A2 5 50 300 300 60 260 320 10 50 60 680 6 3 12A2 12A3 5 50 300 300 60 260 320 30 30 650 16 9 12A3 12A4 5 50 300 300 60 260 320 50 50 670 11 6 12A4 12A5 5 50 300 300 60 260 320 50 50 670 11 6 12A5 12A6 5 50 300 300 60 260 320 40 40 660 14 8 12A6 12A7 5 50 300 300 60 260 320 30 30 650 16 9 12A7 12A8 5 50 300 300 60 260 320 75 75 695 4 2 12A8 12A9 5 50 300 300 60 260 320 55 55 675 9 4 12A9 12A10 5 50 300 300 60 260 320 0 0 620 41 14 12A10 12D1 5 50 300 300 60 260 320 10 10 630 30 13 12D1 12D2 5 50 300 300 60 260 320 55 55 675 9 4 12D2 12D3 5 50 300 300 60 260 320 25 25 645 22 12 12D3 12D4 5 50 300 300 60 260 320 30 30 650 16 9 12D4 BAN THI ĐUA ĐOÀN TRƯỜNG Vị thứ Trường Điểm học tập Số tiết SĐB Điểm giờ học -5đ -10đ -15đ Tổng cộng ĐTB Giờ học Tuần Học tốt Tổng điểm Chuyên cần Điểm rèn luyện Điểm hoạt động Nề nếp Tổng điểm ĐOÀN TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2024-2025 TỔNG KẾT THI ĐUA TUẦN HỌC THỨ 1 Từ Lớp 2/9/2024 Vị thứ Khối Vị thứ Lớp Thiếu SĐB đến 8/9/2024 Tổng TS TS điểm Điểm cộng -5đ