PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 1 - A LONG AND HEALTHY LIFE - HS.docx




life expectancy (np) /laɪf/ /ɪksˈpɛktənsi/ tuổi thọ 57. living organism (np) /ˈlɪvɪŋ/ /ˈɔːɡᵊnɪzᵊm/ sinh vật sống 3. WORD FORMATION No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 58. expect (v) /ɪksˈpɛkt/ kỳ vọng 59. expectancy (n) /ɪksˈpɛktənsi/ tình trạng trông mong, triển vọng 60. health (n) /hɛlθ/ sức khoẻ 61. healthily (adv) /ˈhɛlθɪli/ khỏe mạnh, lành mạnh 62. healthy (adj) /ˈhɛlθi/ khỏe mạnh, lành mạnh 63. unhealthy (adj) /ʌnˈhɛlθi/ không khoẻ mạnh, lành mạnh 64. infection (n) /ɪnˈfɛkʃᵊn/ sự lây nhiễm 65. infectious (adj) /ɪnˈfɛkʃəs/ truyền nhiễm 66. repeat (v) /rɪˈpiːt/ lặp lại 67. repetitive (adj) /rɪˈpɛtɪtɪv/ có tính chất lặp lại 68. strength (n) /strɛŋθ/ sức mạnh 69. strong (adj) /strɒŋ/ khoẻ mạnh 70. treat (v) /triːt/ điều trị, chữa trị 71. treatment (n) /ˈtriːtmənt/ sự điều trị, cách trị bệnh II. PRONUNCIATION

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.