Nội dung text TEST 9 - GK1 GLOBAL 12 - NEW 2026 ( GV ).docx
khiến ý nghĩa thiên về một hành vi liên tục, không gián đoạn, không thực sự phù hợp với dụng ý của quảng cáo, vốn nhấn mạnh đến hành động có chủ đích, chiến lược và phù hợp từng thời điểm, không phải suy ngẫm triền miên. Vì vậy, xét về sắc thái và trọng tâm diễn đạt, “reflecting” không phải lựa chọn tối ưu. B. reflect – SAI. Sau “stop,” ta không thể dùng bare infinitive (động từ nguyên thể không “to”). “Stop reflect” là sai ngữ pháp. Do đó, về mặt cấu trúc, phương án này bị loại ngay. C. to reflecting – SAI. “To reflecting” là sai cấu trúc. Sau động từ “stop,” ta chỉ có thể dùng to + V (nguyên thể) hoặc V-ing, nhưng không bao giờ là “to V-ing.” Đây là một lỗi về hình thức kết hợp từ. D. to reflect – ĐÚNG. Trong trường hợp này, “stop to reflect” nghĩa là dừng lại để suy ngẫm, tức hành động tạm ngưng công việc khác để thực hiện một hành vi có chủ đích – chính là suy nghĩ sâu sắc về phản ứng cảm xúc. Đây là một lựa chọn thể hiện sự chủ động, phù hợp hoàn hảo với hình ảnh của những nhà lãnh đạo thành công trong tình huống thử thách bất ngờ. Ngoài ra, về mặt tu từ, “never stop to reflect” cũng tạo ra một sự nhấn mạnh mạnh mẽ trong quảng cáo. Tạm dịch: Successful leaders and visionaries never stop to reflect deeply on their emotional responses during unexpected challenging situations.(Những nhà lãnh đạo và người có tầm nhìn thành công không bao giờ ngừng lại để suy ngẫm sâu sắc về phản ứng cảm xúc của mình trong những tình huống đầy thử thách và bất ngờ.) Question 3:A. authenticator B. authentic C. authentically D. authenticity Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. authenticator – SAI. “Authenticator” là một danh từ chỉ thiết bị hoặc người xác thực, không mang nghĩa phù hợp với vai trò mô tả "hiểu biết cảm xúc" trong ngữ cảnh câu. Cụm “Deeply authenticator emotional understanding” vừa không có nghĩa rõ ràng, vừa sai về ngữ pháp – danh từ “authenticator” không thể đứng làm bổ nghĩa cho “emotional understanding” một cách hợp lý. Đây là một lựa chọn không phù hợp cả về từ loại lẫn nghĩa. B. authentic – ĐÚNG. “Authentic” là một tính từ, nghĩa là “chân thật” hay “đáng tin cậy.” Trong cụm “deeply authentic emotional understanding,” từ này bổ nghĩa cho cụm danh từ “emotional understanding,” tạo ra một nghĩa hoàn chỉnh và hợp lý: “sự hiểu biết cảm xúc chân thành, thực chất.” Sự kết hợp “deeply authentic” vừa hợp ngữ pháp (trạng từ + tính từ), vừa truyền tải một thông điệp mạnh mẽ, sâu sắc về chiều sâu cảm xúc trong hành trình nghề nghiệp. Đây là lựa chọn vừa chính xác về ngữ pháp, vừa tự nhiên và sắc sảo về phong cách quảng cáo. C. authentically – SAI. “Authentically” là một trạng từ, trong khi chỗ trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “emotional understanding.” Nếu dùng “authentically” ở vị trí này thì câu sẽ sai cấu trúc ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là “deeply + adj + noun,” chứ không phải “deeply + adv + noun.” D. authenticity – SAI. “Authenticity” là danh từ, mang nghĩa “tính xác thực,” nhưng nếu dùng ở đây thì sẽ làm câu trở nên vụng về và thiếu rõ ràng, vì cụm “deeply authenticity emotional understanding” hoàn toàn không hợp ngữ pháp. Một danh từ không thể được bổ nghĩa bởi “deeply,” và không đứng trước một danh từ khác như thế này được.
Tạm dịch: Deeply authentic emotional understanding consistently transforms ordinary everyday careers into truly extraordinary personal journeys. (Sự hiểu biết cảm xúc chân thành và sâu sắc luôn có khả năng biến những sự nghiệp bình thường hàng ngày trở thành những hành trình cá nhân thực sự phi thường.) Question 4:A. make B. bring C. put D. do Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định C. put – ĐÚNG. Thành ngữ “put it in perspective” là một collocation hoàn toàn đúng và rất phổ biến trong tiếng Anh. Cụm này mang nghĩa: giúp người khác nhìn nhận, đánh giá điều gì đó một cách đúng đắn, toàn diện hoặc khách quan hơn. Trong ngữ cảnh của câu, người viết muốn nói rằng: để giúp các chuyên gia hoài nghi hiểu được giá trị của trí tuệ cảm xúc, ta cần "đặt nó vào một bối cảnh thích hợp" – chính là “put it in perspective”. Về mặt ngữ pháp và ý nghĩa, đây là lựa chọn chuẩn xác. Tạm dịch: To put it in perspective for many skeptical professionals, emotional intelligence consistently outperforms technical knowledge and academic qualifications in long-term career advancement. (Để giúp các chuyên gia hoài nghi hiểu rõ vấn đề, trí tuệ cảm xúc liên tục chứng tỏ nó vượt trội hơn kiến thức chuyên môn và bằng cấp học thuật trong việc phát triển sự nghiệp lâu dài.) Question 5:A. intensive weekend workshop B. workshop intensive weekend C. weekend intensive workshop D. intensive workshop weekend Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. intensive weekend workshop – ĐÚNG. Đây là cụm danh từ chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh, theo đúng quy tắc trật tự tính từ trong cụm danh từ: tính từ mô tả mức độ (intensive) + thời gian (weekend) + danh từ chính (workshop). Cụm này mang nghĩa “khóa học chuyên sâu vào cuối tuần”, hoàn toàn phù hợp với văn phong quảng cáo hướng đến trải nghiệm học tập ngắn hạn, thực tế và cao cấp. Đây là đáp án đúng cả về ngữ pháp, nghĩa và collocation. Tạm dịch: Imagine attending our revolutionary intensive weekend workshop with industry-leading experts! (Hãy tưởng tượng bạn đang tham gia khóa học chuyên sâu vào cuối tuần của chúng tôi cùng các chuyên gia hàng đầu trong ngành!) Question 6:A. was hidden B. which hidden C. hiding D. hidden Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was hidden – SAI. Cấu trúc này là một mệnh đề bị động hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn (“was + V3”), nhưng hoàn toàn không phù hợp về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này. Chủ ngữ là “executives” không thể đi với “was,” vì đó là số ít. Thêm vào đó, không có mệnh đề chính nào hỗ trợ cho dạng bị động này — nên câu trở nên rời rạc và sai về cấu trúc. B. which hidden – SAI. Đây là một dạng sai ngữ pháp trầm trọng. Sau “which”, ta bắt buộc phải dùng một mệnh đề đầy đủ (chứa động từ), nhưng “hidden” ở đây là một phân từ quá khứ, không thể đứng sau “which” mà không có trợ động từ. Cấu trúc đúng sẽ phải là “which hide”, “which are hidden”, hoặc rút gọn MĐQH thì bỏ "which" và dùng phân từ trực tiếp, như ở đáp án đúng.