Nội dung text UNIT 6 - TAI LIEU HOC KY 1 GS 9 - GV.docx
GLOBAL SUCCESS 9HKI 2025 Trang 2 A. To changing B. to change C. change D. changing Đáp án: D Giải thích: Cấu trúc “suggest + V-ing” được sử dụng để đề xuất một hành động. “Changing” phù hợp với ngữ pháp. Dịch: Anh ấy đề nghị thay đổi phong cách học tập để cải thiện điểm số. Question 6. He suggested his children ______ to bed early. A. Going B. to going C. should go D. to go Đáp án: C Giải thích: Cấu trúc “suggest + that + S + (should) + V (nguyên thể)” được dùng khi đề xuất ai đó làm gì. Trong trường hợp này, “should go” là đúng. Dịch: Anh ấy đề nghị các con nên đi ngủ sớm Question 7. My brother agreed ____ more independent after moving out. A. Becoming B. to become C. become D. to becoming Đáp án: B Giải thích: Cấu trúc “agree + to V” được dùng để diễn tả sự đồng ý làm gì. “To become” là động từ nguyên thể, phù hợp với ngữ pháp. Dịch: Anh trai tôi đồng ý trở nên độc lập hơn sau khi chuyển ra ngoài. Question 8. Our school has modern ____ like computer labs and science rooms. A. Learning facilities B. professional trainings C. family values D. eating habits Đáp án: A Giải thích: “Learning facilities” (cơ sở học tập) như phòng máy tính và phòng khoa học phù hợp với ngữ cảnh mô tả trường học. Các đáp án khác không hợp nghĩa. Dịch: Trường chúng tôi có các cơ sở học tập hiện đại như phòng máy tính và phòng khoa học. Question 9. During Tet holiday, we often play ____ games like tug-of-war. A. Traditional B. various C. family D. different Đáp án: A Giải thích: “Traditional games” (trò chơi truyền thống) như kéo co phù hợp với ngữ cảnh Tết. Các từ khác không mang ý nghĩa văn hóa cụ thể. Dịch: Trong dịp Tết, chúng tôi thường chơi các trò chơi truyền thống như kéo co. Question 10. It is necessary for young people ______ about our history. A. Know B. to know C. knowing D. known Đáp án: B Giải thích: Cấu trúc “It is + tính từ + for + danh từ + to V” được dùng để diễn tả sự cần thiết. “To know” là đúng ngữ pháp. Dịch: Việc người trẻ tìm hiểu về lịch sử của chúng ta là cần thiết. Question 11. Older people prefer reading the news from newspapers while the younger get news from the Internet. That’s an example of _______. A. a conflict B. an attitude C. mass communication D. a generation gap Đáp án: D
GLOBAL SUCCESS 9HKI 2025 Trang 3 Giải thích: Sự khác biệt trong cách tiếp cận tin tức giữa người lớn tuổi và người trẻ là ví dụ điển hình của “generation gap” (khoảng cách thế hệ). Dịch: Người lớn tuổi thích đọc báo in, còn người trẻ lấy tin từ Internet. Đó là ví dụ về khoảng cách thế hệ. Question 12. Adam: “ I promise not to leave my textbook at home again.” Teacher : “ _____” A. No, you won’t forget it C. Why do you do? B. You have to remember D. Great! I appreciate it. Đáp án: D Giải thích: Câu trả lời cần phù hợp với lời hứa của Adam. “Great! I appreciate it.” (Tuyệt! Thầy đánh giá cao.) là phản hồi tích cực và lịch sự. Các đáp án khác không phù hợp ngữ cảnh. Dịch: Adam: Em hứa sẽ không quên sách ở nhà nữa. Giáo viên: Tuyệt! Thầy đánh giá cao. Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. Title: Celebrate Traditional Festivals! Have you participated in (13) __________ traditional festivals (14) __________ Vietnam? Share your experience and tell us how it compares to celebrations you (15) ____ before. Whether it was (16) __________ cultural performance or local cuisine, we want to hear your story! Join us at [VietnamCultureFest.com] to connect with others who love celebrating Vietnam’s rich heritage! Question 13. A. a B. the C. an D. some Đáp án: D Giải thích: “Traditional festivals” là danh từ số nhiều không xác định, nên “some” (một vài) phù hợp. “A” và “an” dùng cho số ít, “the” không phù hợp vì không xác định cụ thể. Dịch: Bạn đã tham gia một vài lễ hội truyền thống… Question 14. A. at B. on C. in D. of Đáp án: C Giải thích: Giới từ “in” được dùng với tên quốc gia (Vietnam). Dịch: …ở Việt Nam chưa? Question 15. A. have attended B. attended C. attend D. had attended Đáp án: A Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành “have attended” phù hợp để diễn tả trải nghiệm đã tham gia trước đây, liên quan đến hiện tại. “Had attended” (quá khứ hoàn thành) không phù hợp vì không có mốc thời gian quá khứ khác. Dịch: …so với các lễ hội bạn đã tham gia trước đây. Question 16. A. natural B. naturally C. nature D. natures Đáp án: A Giải thích: “Natural” là tính từ phù hợp để mô tả “cultural performance” (biểu diễn văn hóa) hoặc “local cuisine” (ẩm thực địa phương). Các từ khác không đúng ngữ pháp hoặc nghĩa. Dịch: Dù đó là biểu diễn văn hóa truyền thống hay ẩm thực địa phương…