Nội dung text từ vựng tiếng đức theo chủ điểm B1.pdf
Vogel - Du học nghề Đức và đào tạo tiếng Đức 0387569513 2 usw. = und so weiter vân vân vgl. = vergleiche so sánh, đối chiếu das WC, -s = Wasserklosett (water closet) nhà vệ sinh die WG, -s = die Wohngemeinschaft, -en căn hộ sống chung ANGLIZISMEN( các từ được chuyển từ tiếng Anh ) das Baby, -s trẻ nhỏ der Babysitter, -/die Babysitterin, -nen người trông trẻ das Camp, -s lều, trại campen cắm trại der CD-Player, - máy chạy đĩa CD die City, -s thành phố der Club, -s câu lạc bộ die/ das Cola, -s nước ngọt côca-côla der/das Comic truyện tranh der Computer, - máy tính cool điềm tĩnh/ nổi bật das E-Bike, -s xe đạp điện das E-Book, -s sách điện tử der Fan, -s người đam mê, ngưỡng mộ das Festival, -s lễ hội die Fitness, - nơi tập thể hình fit khoẻ mạnh, có phong độ Từ vựng tiếng đức theo chủ điểm B1
Vogel - Du học nghề Đức và đào tạo tiếng Đức 0387569513 4 der Song, -s bài hát das Steak, -s món thịt bít-tết surfen lướt sóng der Swimmingpool bể bơi das Taxi, -s xe Taxi das Team, -s nhóm die Tour, -en cuộc du ngoạn der Trend, -s xu hướng das T-Shirt, -s áo phông der User, -/die Userin, -nen người sử dụng ANWEISUNGSSPRACHE ZERTIFIKAT B1 die Aufgabe, -n bài tập ankreuzen đánh dấu chéo der Antwortbogen, - phiếu trả lời die Anzeige, -n quảng cáo die Aussage, -n lời tuyên bố, phát biểu die Durchsage, -n tin tức die Einleitung, -en sự mở đầu das Hilfsmittel, - công cụ trợ giúp der Kommentar, -e bình luận lösen giải quyết Từ vựng tiếng đức theo chủ điểm B1