PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 10.docx

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. author B. daughter C. taught D. laugh A. author /ˈɔːθər/ B. daughter /ˈdɔːtər/ C. taught /tɔːt/ D. laugh /læf/ Đáp án: D. laugh Question 2. A. sprinkle B. drain C. tender D. garnish A. sprinkle /ˈsprɪŋkl/ B. drain /dreɪn/ C. tender /ˈtɛndər/ D. garnish /ˈɡɑːrnɪʃ/ Đáp án: A. sprinkle Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3. A. industry B. understand C. engineer D. competition Question 3: A. industry, B. understand, C. engineer, D. competition A. industry /ˈɪndəstri/ B. understand /ˌʌndəˈstænd/ C. engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə/ D. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ Khác biệt: A. industry (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Question 4. A. punctual B. flexible C. openness D. specific Question 4: A. punctual, B. flexible, C. openness, D. specific A. punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ B. flexible /ˈflɛksɪbl/ C. openness /ˈəʊpənnəs/ D. specific /spəˈsɪfɪk/ Khác biệt: D. specific (Trọng âm ở âm tiết thứ hai) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. Many ecotourism activities, like hiking and bird watching, allow visitors to enjoy __________. A. nature B. shopping C. movies D. sports Question 5. Many ecotourism activities, like hiking and bird watching, allow visitors to enjoy __________. A. nature (thiên nhiên) B. shopping (mua sắm) C. movies (phim) D. sports (thể thao) Đáp án: A. nature Giải thích: Các hoạt động du lịch sinh thái cho phép du khách tận hưởng và đánh giá cao "nature" (thiên nhiên). Question 6. In the past, people ___________ to the market, but now they ___________ or ride motorbikes. A. used to walk / drive B. use to walk / drove C. was walking / is driving D. were walking / drives Question 6. In the past, people ___________ to the market, but now they ___________ or ride motorbikes. A. used to walk / drive
B. use to walk / drove C. was walking / is driving D. were walking / drives Đáp án: A. used to walk / drive Giải thích: "Used to" diễn tả một thói quen trong quá khứ mà không còn tồn tại ở hiện tại. Dấu hiệu: "In the past" (trong quá khứ) chỉ hành động thường xảy ra trong quá khứ. "Now" (bây giờ) chỉ thói quen hiện tại, dùng hiện tại đơn "drive". Question 7. This year's festival was ___________ than last year, with more activities. A. more exciting B. the most exciting C. most exciting D. as exciting This year's festival was ___________ than last year, with more activities. (Lễ hội năm nay ___________ hơn năm ngoái, với nhiều hoạt động hơn.) A. more exciting - thú vị hơn B. the most exciting - thú vị nhất C. most exciting - thú vị nhất D. as exciting - thú vị như Giải thích: So sánh giữa lễ hội năm nay và năm ngoái nên "more exciting" là đáp án đúng. Question 8. If you ___________ this button on the remote, the TV ___________ on and we can start watching the show. A. press/will turn B. pressing/will turns C. presses/turn D. will press/turns A. press/will turn (Nếu bạn nhấn nút này trên điều khiển, TV sẽ bật và chúng ta có thể bắt đầu xem chương trình.) Nhấn nút ở hiện tại sẽ bật TV trong tương lai gần. Question 9. Tom and Mary ara talking about the performance. - Tom “You’ve got a lovely singing voice, Mary!” - Mary: “______________” A. It's all right. B. Congratulations! C. Don’t mention it D. Thank you. Tom và Mary: “Bạn có giọng hát thật tuyệt, Mary!” A. Không sao đâu. B. Chúc mừng! C. Đừng nhắc đến nó. D. Cảm ơn. Mary: D. Cảm ơn bạn. Giải thích: Đây là câu trả lời lịch sự để thể hiện sự cảm kích. Question 10. The car _____________ she has just bought is more reliable than her old one. A. why B. who C. which D. where The car __________ she has just bought is more reliable than her old one. C. which Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ xác định với "which" chỉ vật. Giải thích: "Which" thay thế cho "the car" (chiếc xe), một đồ vật. Question 11. Life in the city is more ___________ than that in the countryside. A. bored B. full C. good D. modern Life in the city is more ___________ than that in the countryside. Dịch: Cuộc sống ở thành phố ___________ hơn cuộc sống ở nông thôn. A. bored (buồn chán) B. full (đầy đủ) C. good (tốt) D. modern (hiện đại) Đáp án: D. modern
Giải thích: "Modern" mô tả cuộc sống ở thành phố là hiện đại hơn. Question 12. I have ___________ homework to do before the weekend. A. less B. little C. few D. many I have ___________ homework to do before the weekend. Đáp án: B. little Cấu trúc: "have little + danh từ không đếm được" Giải thích: "Little" diễn tả lượng bài tập không đủ. Dịch: Tôi có ít bài tập để làm trước cuối tuần. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. FIRST AID BASICS Knowing basic first aid can help in emergencies. Here's what you should do: (13) _____ calm and assess the situation before acting. If someone is bleeding, apply (14) _____ lean cloth to the wound. Make sure someone is nearby to (15) _____ for help if needed. (16) _____ any medical conditions to the emergency team when they arrive. Question 13. A. Feel B. Move C. Run D. Stay Question 14. A. The B. A C. An D. No article Question 15. A. Call B. Find C. Ask D. Help Question 16. A. Mention B. Mentioned C. Mentioning D. Mentions Câu 13: "(13) _____ calm and assess the situation before acting." (Giữ bình tĩnh và đánh giá tình hình trước khi hành động.) Giải thích: Trong trường hợp khẩn cấp, điều quan trọng là giữ bình tĩnh. Động từ phù hợp nhất ở đây là "Stay" (giữ). Đáp án đúng là D. Stay. Câu 14: "If someone is bleeding, apply (14) _____ lean cloth to the wound." (Nếu ai đó bị chảy máu, hãy đắp một miếng vải sạch lên vết thương.) Giải thích: "A lean cloth" chỉ một miếng vải sạch không xác định. Vì đây là danh từ đếm được số ít và chưa xác định, nên chúng ta cần dùng mạo từ "a." Đáp án đúng là B. A. Câu 15: "Make sure someone is nearby to (15) _____ for help if needed." (Hãy chắc chắn có ai đó ở gần để gọi trợ giúp nếu cần.) Giải thích: Trong tình huống khẩn cấp, hành động phù hợp là "gọi trợ giúp." Động từ "Call" là phù hợp nhất ở đây. Đáp án đúng là A. Call. Câu 16: "(16) _____ any medical conditions to the emergency team when they arrive." (Nêu ra bất kỳ tình trạng y tế nào cho đội cấp cứu khi họ đến.) Giải thích: "Mention" là động từ nguyên thể, phù hợp với câu mệnh lệnh khuyến nghị. Đáp án đúng là A. Mention. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. The holiday in Singapore last week was memorable but didn’t go as smoothly as planned. __________. a. Upon arriving at the safari park two hours later, it was discovered that it was closed for maintenance. b. The situation began when the decision was made to visit the safari park. c. Excitement about the trip was high, but the moment the hotel was left, it started raining. A. b-c-a B. a-c-b C. c-b-a D. b-a-c Question 18: Choose the sentence that can end the text (in Question 17) most appropriately. A. Then a local resident was asked for directions to another place of interest.
B. Initially, this park was considered a must-see for all nature enthusiasts. C. The day ended with a return to the hotel, feeling quite sad and disappointed. D. The visit included a lot of fun while exploring various animal exhibits. Question 17: Câu hỏi: Xếp các câu (a-c) theo thứ tự đúng, sau đó điền vào chỗ trống để tạo thành một đoạn văn logic. Các câu cần sắp xếp là:  a: Upon arriving at the safari park two hours later, it was discovered that it was closed for maintenance.  b: The situation began when the decision was made to visit the safari park.  c: Excitement about the trip was high, but the moment the hotel was left, it started raining. Giải thích: Để sắp xếp đúng thứ tự, chúng ta cần xác định mạch logic của câu chuyện. Đầu tiên, đoạn văn sẽ bắt đầu với câu nói về quyết định thăm công viên safari (câu b). Sau đó, khi họ rời khách sạn, trời bắt đầu mưa (câu c). Cuối cùng, họ đến công viên nhưng phát hiện nó đóng cửa để bảo trì (câu a). Vì vậy, thứ tự đúng là c-b-a. Đáp án đúng: C. c-b-a Question 18: Câu hỏi: Chọn câu kết thúc phù hợp nhất cho đoạn văn (câu 17). Giải thích:  A. Then a local resident was asked for directions to another place of interest. Câu này nhắc đến việc hỏi một người dân địa phương về một địa điểm khác, nhưng không kết nối chặt chẽ với cảm xúc sau khi phát hiện công viên đóng cửa.  B. Initially, this park was considered a must-see for all nature enthusiasts. Câu này không thích hợp để kết thúc vì chỉ nêu thêm thông tin về công viên mà không nói về kết thúc của câu chuyện.  C. The day ended with a return to the hotel, feeling quite sad and disappointed. Câu này là lựa chọn phù hợp nhất vì diễn tả cảm xúc thất vọng sau khi phát hiện công viên đóng cửa, và kết thúc hợp lý cho đoạn văn.  D. The visit included a lot of fun while exploring various animal exhibits. Câu này không phù hợp vì không đúng với tình huống công viên đã đóng cửa, và không có trải nghiệm thú vị nào được mô tả trong câu chuyện. Đáp án đúng: C. The day ended with a return to the hotel, feeling quite sad and disappointed. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24.          Good morning. Welcome to our Fun Science Program. This week we have received (19) ____________ questions about life on the moon. We have talked to some experts and these are what we have found out. There is no water or air on the moon. It is all silent (20) ____________ there is no air. Of course, there will be no music, no sounds. (21) ____________ and no lakes. At night, it is very cold. The temperature (22) ____________ down to 151 o C below zero. But during the day, it rises to 100 o C above zero.          There are great round holes on the moon. They are called craters. There are more than 30,000 of them. There are also high mountains. The highest mountains on the moon are about 26,000 feet or 8.000 meters.          And here is something very (23) ____________ for you to know: on the moon, you weigh one sixth of what you weigh on the earth. If you weigh 50 kilos on the moon, you will weigh only a little more than 8 kilos. You will be able to jump very high, even higher than any high jump Olympic champions. You can take very long steps as well. And maybe you won’t (24) ____________ because one day on the moon lasts two weeks. So, is there life on the moon? I’ll leave the question for you to answer yourselves in the group discussion. Question 19: A. other B. much C. a lot of D. lots of Question 20: A. but B. because C. so D. although Question 21: A. There are rivers B. There isn’t rivers C. There are no rivers D. There is no rivers Question 22: A. go B. goes C. decrease D. decreases

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.