PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1000 CÂU TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG THEO CHƯƠNG TRÌNH MỚI(KEYS).pdf

1 KHÓA LUYỆN GIẢI ĐỀ THI 2025 BỘ 1000 CÂU TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG (PHẦN 1) Collected by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 CÂU ĐÁP ÁN GIẢI THÍCH CHI TIẾT 1 C Kiến thức về từ loại A. confident /'kɒnfidənt/ (adj): tin, tin tưởng, tự tin B. confide /kən'faid/ (v): (+ to) thổ lộ tâm tình, giải bày tâm sự C. confidential /,kɒnfi'den∫l/ (adj): kín, mật D. confidentially /,kɒnfiden∫əli/ (adv): [một cách] bí mật Ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “information”. Xét nghĩa cả câu để chọn tính từ phù hợp. Tạm dịch: Ai đó đã tiết lộ thông tin bí mật của chính phủ cho báo chí. => Chọn đáp án C *Note: - leak /li:k/ (v): tiết lộ - press /pres/ (n): báo chí 2 B Kiến thức về từ loại A. nutritional /nju:'tri∫ənl/ (adj): dinh dưỡng B. nutrition /nju:'tri∫n/ (n): sự dinh dưỡng C. nutritionally /nju:'tri∫ənəl/ (adv): về mặt dinh dưỡng D. nutritious /nju:'tri∫əs/ (adj): bổ, có chất bổ Ta cần một danh từ để bổ nghĩa cho tính từ “Good”. Tạm dịch: Dinh dưỡng tốt là điều cần thiết nếu bệnh nhân muốn phục hồi nhanh chóng. => Chọn đáp án B *Note:
2 - essential /i'sen∫l/ (adj): thiết yếu; cốt yếu; cơ bản - make a recovery: phục hồi 3 D Kiến thức về giới từ Ta có: disapprove of sth: không tán thành cái gì Tạm dịch: Tôi không tán thành tất cả bạo lực được chiếu trên truyền hình. => Chọn đáp án D *Note: violence /'vaiələns/ (n): sự hung bạo; bạo lực 4 A Kiến thức về giới từ Ta có: be exposed to: tiếp xúc với, phơi bày hay đối mặt với điều gì đó Tạm dịch: Những chi tiết đáng xấu hổ về cuộc sống riêng tư của họ đã bị phơi bày trước công chúng. => Chọn đáp án A *Note: - embarrassing /im'bærəsiη/ (adj): làm lúng túng, làm bối rối, làm xấu hổ - detail /'di:teil/ (n): chi tiết 5 C Kiến thức về cụm động từ A. fill in: điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ B. depend on: phụ thuộc vào C. get over: vượt qua D. take over: tiếp quản, nắm quyền kiểm soát Tạm dịch: Họ khó chịu vì bạn đã không gọi, nhưng họ sẽ vượt qua điều đó. => Chọn đáp án C 6 A Kiến thức về cụm động từ A. dispose of: vứt bỏ, tống khứ B. put forward: trình bày hoặc đề xuất những ý kiến, đưa ra quan điểm C. turn into là: trở thành D. turn on: bật (công tắc, thiết bị) Tạm dịch: Có một thùng tái chế trong bãi đậu xe, nơi bạn có thể vứt lon đồ uống của mình. => Chọn đáp án A 7 D Kiến thức về động từ nguyên mẫu

4 => Chọn đáp án A 11 D Kiến thức về thành ngữ A. watch /wɒt∫/ (n): phiên gác, phiên trực B. house /haʊs/ (n): nhà; người ở trong nhà C. table /'teibl/ (n): cái bàn D. clock /klɒk/ (n): đồng hồ (đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn) Ta có: around/round the clock: ngày đêm, liên tục không ngừng nghỉ Tạm dịch: Lực lượng cứu hộ đã làm việc suốt ngày đêm để giải cứu những người bị mắc kẹt trong đống đổ nát. => Chọn đáp án D *Note: - rescuer /'reskju:ə[r]/ (n): người cứu, người giải cứu - trap /træp/ (v): bị nhốt; bị kẹt - wreckage /'rekidʒ/ (n): mảnh đổ vỡ; mảnh vỡ; đống đổ nát 12 D Kiến thức về thành ngữ A. left /left/ (adj): [bên] trái B. true /tru:/ (adj): thật, thực, đúng, xác thực C. real /riəl/ (adj): thực; thực tế D. right /rait/ (adj): đúng, phải Ta có: be right behind sb: ủng hộ ai Tạm dịch: Tất cả bạn bè và người thân của tôi đều ủng hộ tôi trong cuộc khủng hoảng này. => Chọn đáp án D *Note: crisis /'kraisis/ (n): sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng 13 C Kiến thức về từ vựng A. venture /'vent∫ə[r]/ (n): cuộc kinh doanh mạo hiểm B. adventure /əd'vent∫ə/ (n): sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm liều lĩnh C. speculation /,spekjʊ'lei∫n/ (n): (+ over, about, on, upon) sự suy đoán, lời suy đoán D. prediction /pri'dik∫n/ (n): sự tiên đoán, sự đoán trước Tạm dịch: Chuyến thăm làm dấy lên đồn đoán rằng cặp đôi đang lên kế hoạch kết hôn.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.