PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 11 Test 2 Giải Chi Tiết.docx

HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Finding Your Way After School  The forward-thinking, self-motivated graduates excel in our fast-paced (1)_________. Our (2)_________ solutions transform businesses. Students graduating from high school need mentors (3)_________ them toward success. We link graduates (4)_________ potential employers. Our program (5)_________ you in the driver's seat of your career journey. We encourage (6)_________ various career options while maintaining focus on your goals. Question 1:A. environmental B. environmentally C. environmentalist D. environment Giải Thích: Kiến thức về từ loại  Phân tích chi tiết A. environmental: Tính từ, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh câu này. B. environmentally: Trạng từ, không đúng với ngữ pháp trong câu. Từ này sẽ không phù hợp khi đi với danh từ "environment." C. environmentalist: Danh từ chỉ người có quan tâm đến môi trường, không phù hợp với ngữ cảnh của câu. D. environment: Danh từ phù hợp trong ngữ cảnh này, khi nói về môi trường làm việc hoặc bối cảnh công việc. "Fast-paced environment" là cụm từ mô tả môi trường làm việc nhanh nhạy, năng động. Tạm Dịch: The forward-thinking, self-motivated graduates excel in our fast-paced environment. (Những sinh viên tốt nghiệp có tư duy tiến bộ và động lực sẽ thành công trong môi trường làm việc năng động của chúng tôi.) Question 2:A. technology innovative management B. management technology innovative C. technology management innovative D. innovative technology management Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ  Phân tích chi tiết D. innovative technology management: Đây là cách diễn đạt đúng nhất, với từ "innovative" (sáng tạo) đứng trước "technology management" để mô tả các giải pháp sáng tạo trong quản lý công nghệ. Tạm Dịch: Our innovative technology management solutions transform businesses. (Các giải pháp quản lý công nghệ tiên tiến của chúng tôi sẽ chuyển đổi doanh nghiệp.) Question 3:A. was guided B. guiding C. guided D. which guided Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
 Phân tích chi tiết Câu gốc: Students graduating from high school need mentors who guide them toward success. Who + động từ (V) → Động từ ở dạng V-ing (nếu hành động của mệnh đề quan hệ xảy ra đồng thời với danh từ chính). B. guiding: Đúng, vì đây là dạng hiện tại phân từ (V-ing), phù hợp với cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ. Tạm Dịch: Students graduating from high school need mentors guiding them toward success. (Học sinh tốt nghiệp trung học cần có người cố vấn hướng dẫn họ đến thành công.) Question 4:A. for B. with C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ  Phân tích chi tiết C. to: Đúng, vì chúng ta thường nói "link ... to ..." khi kết nối hai đối tượng với nhau. Tạm Dịch: We link graduates to potential employers. (Chúng tôi kết nối sinh viên tốt nghiệp với các nhà tuyển dụng tiềm năng.) Question 5:A. puts B. takes C. brings D. hands Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định  Phân tích chi tiết Cụm từ "put sb in the driver's seat" có nghĩa là đưa ai đó vào vị trí lãnh đạo, kiểm soát hoặc quyết định trong một tình huống cụ thể, thể hiện quyền lực và khả năng điều khiển kết quả. Tạm Dịch: Our program puts you in the driver's seat of your career journey. (Chương trình của chúng tôi giúp bạn nắm quyền kiểm soát hành trình sự nghiệp của mình.) Question 6:A. explore B. to exploring C. exploring D. to explore Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu  Phân tích chi tiết C. exploring: Đúng, vì sau "encourage" thường theo sau một động từ dạng V-ing (exploring). Tạm Dịch: We encourage exploring various career options while maintaining focus on your goals. (Chúng tôi khuyến khích bạn khám phá nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác nhau trong khi vẫn tập trung vào mục tiêu của mình.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Where Time Stands Still, Hearts Beat Forever  While certain archaeological sites attract mainstream tourists, (7)_________ lie untouched in remote valleys, preserving their mystical allure. Our time-honored customs have been (8)_________ from one generation to another, weaving an intricate tapestry of cultural identity. The intricate craftsmanship of our ancestral edifices stands as an enduring (9)_________ of architectural prowess. (10)_________ the relentless march of urbanization, our cultural heritage flourishes with unwavering resilience. The meticulous preservation of our cultural (11)_________ demands unparalleled expertise and unwavering
dedication. A (12)_________ of our ancestral traditions have transcended temporal boundaries, enriching contemporary society. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ  Phân tích chi tiết A. others: Chỉ các đối tượng không xác định trong một nhóm đã đề cập trước đó. Câu này có nghĩa là "Những địa điểm khảo cổ khác." B. another: Chỉ một đối tượng duy nhất khác, không phù hợp với bối cảnh có nhiều địa điểm khảo cổ. C. the others: Đúng trong trường hợp muốn nhấn mạnh một nhóm cụ thể những địa điểm khảo cổ khác đã được đề cập, tuy nhiên, trong câu này không cần xác định nhóm đối tượng cụ thể mà chỉ muốn nói về những địa điểm khác. D. other: Dùng để chỉ những đối tượng không xác định, tương tự như "others" nhưng không xác định rõ nhóm cụ thể. Đây là lựa chọn hợp lý, vì câu văn muốn nói đến "những địa điểm khảo cổ khác" nói chung, không nhấn mạnh vào nhóm cụ thể nào. Tuy nhiên, “the others” (C) lại là lựa chọn chính xác hơn vì đã có sự so sánh giữa những địa điểm đã thu hút khách du lịch và những địa điểm khác. Tạm Dịch: While certain archaeological sites attract mainstream tourists, the others lie untouched in remote valleys, preserving their mystical allure. (Trong khi một số địa điểm khảo cổ thu hút khách du lịch chính thống thì những địa điểm khác vẫn nằm nguyên vẹn trong các thung lũng xa xôi, giữ nguyên sức hấp dẫn huyền bí của chúng.) Question 8:A. handed down B. passed over C. taken up D. brought about Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ  Phân tích chi tiết A. handed down: Đây là cụm từ chính xác và phổ biến khi nói về việc truyền lại các giá trị, phong tục, hay kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác. B. passed over: Có nghĩa là "bỏ qua" hoặc "không chú ý đến," không phù hợp với ngữ cảnh của câu. C. taken up: Thường được dùng để chỉ việc bắt đầu hoặc chấp nhận một điều gì đó, không phù hợp với ngữ cảnh truyền lại các phong tục. D. brought about: Nghĩa là "gây ra" hoặc "dẫn đến," không liên quan đến việc truyền lại phong tục. Tạm Dịch: Our time-honored customs have been handed down from one generation to another, weaving an intricate tapestry of cultural identity. (Những phong tục truyền thống của chúng ta được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo nên bức tranh phức tạp về bản sắc văn hóa.) Question 9:A. manifestation B. embodiment C. foundation D. remnant Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết A. manifestation: Có nghĩa là sự biểu hiện hoặc thể hiện, phù hợp trong ngữ cảnh nói về sự thể hiện của tài năng và công trình kiến trúc.
B. embodiment: Là sự hiện thân, biểu hiện sinh động của một cái gì đó, khá phù hợp trong ngữ cảnh này, khi nhắc đến sự thể hiện cụ thể của kỹ năng kiến trúc trong các công trình. C. foundation: Có nghĩa là nền tảng hoặc cơ sở, không phù hợp với ngữ cảnh đang nói về sự biểu hiện hoặc minh chứng cho tài năng kiến trúc. D. remnant: Có nghĩa là tàn dư hoặc phần còn lại, không phù hợp khi nói về sự bền vững và công trình kiên cố. Tạm Dịch: The intricate craftsmanship of our ancestral edifices stands as an enduring embodiment of architectural prowess. (Tay nghề thủ công tinh xảo của các công trình kiến trúc cổ xưa của chúng ta là hiện thân trường tồn của tài năng kiến trúc.) Question 10:A. Notwithstanding B. In spite of C. According to D. Pursuant to Giải Thích: Kiến thức về liên từ  Phân tích chi tiết A. Notwithstanding: Có nghĩa là "mặc dù" hoặc "bất chấp," phù hợp với ngữ cảnh câu văn. Đây là cách diễn đạt chính xác khi muốn nói về sự phát triển không ngừng của đô thị, nhưng di sản văn hóa vẫn phát triển mạnh mẽ. B. In spite of: Tương tự như "Notwithstanding," có nghĩa là "mặc dù," nhưng "notwithstanding" thường mang tính trang trọng và chính xác hơn trong văn viết. C. According to: Có nghĩa là "theo như," không phù hợp với ngữ cảnh này, vì không phải là sự trích dẫn từ ai hay cái gì. D. Pursuant to: Có nghĩa là "theo như" hoặc "phù hợp với," không phù hợp với nghĩa của câu. Tạm Dịch: Notwithstanding the relentless march of urbanization, our cultural heritage flourishes with unwavering resilience. (Bất chấp sự tiến triển không ngừng của quá trình đô thị hóa, di sản văn hóa của chúng ta vẫn phát triển mạnh mẽ với sức bền bỉ không lay chuyển.) Question 11:A. heritage B. legacy C. inheritance D. patrimony Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết A. heritage: Heritage có nghĩa là di sản, đặc biệt là các giá trị văn hóa, truyền thống, di tích lịch sử, và các yếu tố văn hóa được bảo tồn qua các thế hệ. Từ này rất phổ biến khi nói về bảo tồn văn hóa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu này, nếu xét kỹ hơn, "patrimony" có thể là lựa chọn phù hợp hơn để diễn đạt "di sản văn hóa" trong nghĩa rộng và đặc biệt liên quan đến di sản chung của một cộng đồng, dân tộc, đất nước. Mặc dù "heritage" vẫn là một lựa chọn hợp lý, nhưng "patrimony" mang một sắc thái đặc biệt hơn về "di sản văn hóa" của tổ tiên và có tính chất cao quý hơn trong văn cảnh này. B. legacy: Legacy mang nghĩa di sản do một người để lại, thường là về vật chất hoặc tinh thần. Tuy nhiên, nó không mạnh mẽ và chính xác khi nói về việc bảo tồn các giá trị văn hóa qua các thế hệ như trong ngữ cảnh này. "Legacy" thường ám chỉ một di sản cá nhân hơn là một di sản chung của cộng đồng.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.