PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 8. UNIT 8. SHOPPING - GV.docx

UNIT 8. SHOPPING A. VOCABULARY WORD PRONNCIATION MEANING access (n) /ˈækses/ nguồn để tiếp cận, truy cập vào E.g. You need a password to get access to the computer system. Bạn cần có mật khẩu để truy cập vào hệ thống máy tính. addicted (adj) (+ to) /əˈdɪktɪd/ say mê, nghiện E.g. She is addicted to music. Cô ấy nghiện âm nhạc. advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo E.g. She scanned the advertisement pages of the newspapers. Cô ấy lướt qua các trang quảng cáo trên báo. bargain (v) /ˈbɑːrɡən/ mặc cả E.g. Anna often bargains in the shops for hours. Anna thường mặc cả hàng giờ trong các cửa hàng. complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời phàn nàn / khiếu nại E.g. The most common complaint about this restaurant is about poor service. Khiếu nại thường gặp nhất về nhà hàng này là về dịch vụ kém. convenience (store) /kənˈviːniəns stɔːr/ (cửa hàng) tiện ích E.g. There is a convenience store outside the library. Có một cửa hàng tiện lợi bên ngoài thư viện. customer (n) /ˈkʌstəmər/ khách hàng E.g. I’m a regular customer of this shop. Tôi là khách hàng thân thiết của cửa hàng này. discount (n)(shop) /ˈdɪskaʊnt ʃɒp / (cửa hàng) hạ giá E.g. They’re offering a 10% discount on all sofas this month. Họ đang giám giả 10% cho tất cả các ghế xô pha trong tháng này. display (n, v) /dɪˈspleɪ/ sự trưng bày, bày biện, trưng bày E.g. The exhibition gives local artists an opportunity to display their work. Triển lãm mang đến cho các nghệ sĩ địa phương cơ hội trưng bày tác phẩm của họ. dollar store /ˈdɒlər stɔːr/ cửa hàng đồng giá (một đô la) E.g. Dollar store is a store where everything costs one dollar. Dollar store là cửa hàng mà mọi thứ đều có giá một đô la.


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.