PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK3




TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 57 不断 bùduàn không ngừng, khỏi phải (v) uninterrupted; (adv) constantly 58 不论 bùlùn cho dù, bất luận whether, no matter, whether ... or 59 补 bǔ sửa chữa, vá, bổ sung mend; make up for 60 补充 bǔchōng bổ sung (v) supplement; (n) supplementary 61 不安 bù'ān lo lắng, bất an upset 62 不得不 bùdé bù phải, không thể không have to 63 不光 bùguāng không chỉ not only 64 不仅 bùjǐn không chỉ not only 65 布 bù vải, tấm vải cloth 66 步 bù bước, bước chân step, stage, walk, foot 67 部 bù bộ phận, phần, bộ unit, ministry, department, part, section 68 部门 bùmén ngành department 69 部长 bùzhǎng bộ trưởng minister, head of a department 70 才能 cáinéng tài năng talent, ability, gifted 71 采取 cǎiqǔ áp dụng, sử dụng take, adopt (a policy, measure, method, means, attitudes, etc.) 72 采用 cǎiyòng chọn dùng, sử dụng put to use, adopt, use, employ 73 彩色 cǎisè màu sắc, nhiều màu multicolour, colour 74 曾经 céngjīng từng, đã từng once 75 产生 chǎnshēng nảy sinh, sản sinh produce 76 长城 chángchéng Trường Thành The Great Wall

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.