Nội dung text Test 2 - UNIT 1 - GV.docx
TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Living Every Moment Fully: Secrets to Happiness in the Digital Era Are you seeking balance in your life? The (1)_________ balance between online and offline worlds awaits you! Our modern (2)_________ create unnecessary daily life stress in our increasingly connected world. Stolen moments (3)_________ your phone during important conversations add up to lost time. We should remind people (4)_________ the value of being present together. The secret (5)_________ in finding your perfect digital-life harmony through mindful technology use. Start prioritizing real connections today (6)_________ your life into something meaningful. Contact us now at Digital Wellness Center for your free consultation! Question 1:A. perfect B. perfection C. perfective D. perfectly Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. perfect: ĐÚNG – “Perfect” là tính từ (adjective), nghĩa là “hoàn hảo”, dùng để bổ nghĩa cho danh từ “balance” (sự cân bằng). Cụm “perfect balance” là một collocation rất phổ biến, mang nghĩa “sự cân bằng hoàn hảo”. Trong câu quảng cáo này, người viết đang đề cập đến một trạng thái lý tưởng giữa thế giới trực tuyến và ngoại tuyến, nên dùng tính từ “perfect” là chính xác và tự nhiên nhất. B. perfection: SAI – “Perfection” là danh từ, mang nghĩa “sự hoàn hảo”. Tuy nhiên, đứng trước một danh từ khác (“balance”) thì cần một tính từ để miêu tả, chứ không phải một danh từ khác. Nếu dùng “perfection balance” thì sai ngữ pháp và không mang ý nghĩa rõ ràng. C. perfective: SAI – “Perfective” là một thuật ngữ ngữ pháp (thường nói về thì hoàn thành – perfective aspect), không liên quan gì đến ngữ cảnh của câu. Ngoài ra, từ này rất hiếm gặp trong văn phong thường ngày hoặc quảng cáo, nên không phù hợp. D. perfectly: SAI – “Perfectly” là trạng từ (adverb), thường đi kèm với động từ hoặc tính từ để miêu tả cách thức thực hiện hành động (ví dụ: “run perfectly”). Trong câu này, cần một tính từ đứng trước danh từ “balance”, nên không thể dùng trạng từ Tạm Dịch: Are you seeking balance in your life? The perfect balance between online and offline worlds awaits you! (Bạn đang tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống? Sự cân bằng hoàn hảo giữa thế giới trực tuyến và ngoại tuyến đang chờ bạn!) Question 2:A. social media habits B. media habits social C. habits media social D. social habits media Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. social media habits: ĐÚNG – Cụm danh từ “social media habits” (thói quen sử dụng mạng xã hội) là một cách diễn đạt phổ biến và chuẩn xác. Trong cụm này, “social” là tính từ bổ nghĩa cho “media” (truyền thông), và toàn bộ cụm “social media” lại đóng vai trò tính từ bổ nghĩa cho “habits” (thói quen). Thứ tự từ
Tạm Dịch: We should remind people of the value of being present together. (Chúng ta nên nhắc nhở mọi người về giá trị của việc cùng nhau hiện diện.) Question 5:A. resides B. exists C. hides D. lies Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. lies: ĐÚNG – Cấu trúc “The secret lies in…” là một collocation rất phổ biến và tự nhiên, mang nghĩa “bí mật nằm ở…” (nghĩa bóng). Từ “lies” ở đây không có nghĩa là nói dối, mà là nằm tại, thể hiện sự tồn tại hay cốt lõi của một giải pháp. Tạm Dịch: The secret lies in finding your perfect digital-life harmony through mindful technology use. (Bí quyết nằm ở việc tìm ra sự hài hòa hoàn hảo giữa cuộc sống số và công nghệ thông qua việc sử dụng công nghệ một cách có ý thức.) Question 6:A. to transform B. transforming C. to transforming D. transform Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to transform: ĐÚNG – Cấu trúc “start prioritizing… to transform…” dùng “to V” là đúng và phổ biến để chỉ mục đích: “Hãy bắt đầu ưu tiên các kết nối thật để biến đổi cuộc sống của bạn thành điều có ý nghĩa”. → Ở đây, “to transform” mang nghĩa chỉ kết quả kỳ vọng của hành động “start prioritizing”, và “to V” đứng sau một mệnh đề hoàn chỉnh là hoàn toàn hợp lý. Câu văn mượt, có sức truyền cảm, rất phù hợp trong ngữ cảnh khích lệ thay đổi lối sống. B. transforming: SAI – “Transforming” là dạng V-ing, thường dùng để làm danh từ (gerund) hoặc bổ sung cho các động từ khác, nhưng trong cấu trúc này, “transforming your life…” không phù hợp vì không thể hiện mục đích hoặc hệ quả rõ ràng. Nếu viết là “start prioritizing… transforming your life” thì câu sẽ trở nên lủng củng, vì “prioritize transforming” không phải là một collocation phổ biến và đúng về ngữ nghĩa trong bối cảnh này. C. to transforming: SAI – Đây là kết hợp sai giữa “to” và V-ing. Trong tiếng Anh, sau “to” nếu là giới từ thì mới đi với V-ing (như “look forward to seeing you”), còn nếu là to trong cấu trúc “to + V-infinitive”, thì chỉ đi với động từ nguyên mẫu không chia. Trong câu này, “to transforming” là sai ngữ pháp vì “to” là để giới thiệu động từ nguyên mẫu, không phải giới từ. D. transform: SAI – Thiếu “to” nên cấu trúc bị sai ngữ pháp. Sau một cụm mệnh đề như “Start prioritizing real connections today”, nếu muốn diễn tả mục đích hành động tiếp theo, thì bắt buộc phải dùng “to + V” chứ không thể chỉ viết “transform”. Việc để “transform” trần trụi sau dấu phẩy tạo cảm giác như mệnh đề độc lập không gắn kết về logic và cấu trúc. Tạm Dịch: Start prioritizing real connections today to transform your life into something meaningful. (Hãy bắt đầu ưu tiên những kết nối thực sự ngay hôm nay để biến cuộc sống của bạn trở nên có ý nghĩa hơn.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Beyond Success: The Human Stories Behind Great Achievements The Journey Behind Every Triumph
While some people focus only on achievements, (7)_________ understand that the path to success is filled with challenges and growth opportunities. Great innovators often (8)_________ their mentors who guided them through difficult times. The resilience shown by successful people becomes their greatest strength in times of adversity. (9)_________ numerous failures, many accomplished individuals persevered until they reached their goals. Their determination and perseverance serve as (10)_________ for aspiring achievers worldwide. A (11)_________ of successful people attribute their achievements to the support of their families and friends. Behind Every Success Story Success is never just about the final achievement. It's about the human journey—the struggles, doubts, failures, and moments of (12)_________ that shape not just careers but character. Join us as we explore the personal stories behind some of the most remarkable achievements of our time. Question 7:A. the others B. other C. others D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others: SAI – Cụm từ “the others” mang nghĩa là “những người còn lại” và thường được sử dụng khi người nói đã xác định một nhóm cụ thể trước đó. Tuy nhiên, trong câu này, ta chỉ đang nói đến “some people” một cách chung chung, không đề cập đến số lượng cụ thể hay nhóm xác định nào. Do đó, “the others” không tự nhiên và làm cho câu trở nên cứng, không phù hợp về mặt ngữ cảnh. B. other: SAI – “Other” là một tính từ, không thể đứng độc lập làm chủ ngữ như trong cấu trúc của câu này. Trong khi “some people” là một cụm danh từ, thì cụm đứng sau phải song song về ngữ pháp – cần một đại từ đóng vai trò chủ ngữ tương ứng. Nếu dùng “other” đứng một mình như vậy thì cấu trúc câu sẽ sai về ngữ pháp và không truyền đạt được ý nghĩa rõ ràng. C. others: ĐÚNG – “Others” là một đại từ bất định số nhiều, được dùng chính xác để nói về “những người khác” một cách không xác định, và là đối xứng ngữ pháp với “some people” đã đề cập trước đó. Cụm “some… others…” là một cấu trúc đối lập chuẩn mực và rất thường dùng trong văn viết học thuật và quảng bá. D. another: SAI – “Another” là đại từ mang nghĩa “một người/điều khác nữa”, tức là dạng số ít. Tuy nhiên, trong câu này đang đối lập với “some people” (số nhiều), nên nếu dùng “another” thì bị lệch về số lượng. Câu sẽ trở nên thiếu nhất quán và sai logic nếu chỉ nhắc đến “một người khác” thay vì một nhóm khác. Tạm Dịch: While some people focus only on achievements, others understand that the path to success is filled with challenges and growth opportunities. (Trong khi một số người chỉ tập trung vào thành tích thì những người khác lại hiểu rằng con đường dẫn đến thành công luôn đầy thử thách và cơ hội phát triển.) Question 8:A. rely on B. look up to C. speak with D. think about Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. rely on: SAI – Cụm “rely on” có nghĩa là “dựa vào” hoặc “phụ thuộc vào”, thường diễn tả hành động hiện tại hoặc một sự phụ thuộc trong quá trình. Tuy nhiên, trong câu này, mối quan hệ giữa những người đổi mới và người hướng dẫn của họ đã được xác định là ở quá khứ (“who guided them…”), và nội dung câu