Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 9 - Test 7 - Form 2025.docx Giải Chi Tiết.docx
A. am never attend B. was never attending C. have never attended D. never attends Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp chia thì A. am never attend: Sai, vì "am" là động từ to be, không thể kết hợp với "attend" dưới dạng nguyên thể như thế này. B. was never attending: Sai, vì thì quá khứ tiếp diễn (was attending) không phù hợp với ngữ cảnh này, và "never" thường đi với các thì hoàn thành hoặc đơn giản. C. have never attended: Đúng. Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành (have/has + V3), diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại. "Have never attended" nghĩa là chưa từng tham dự một lễ cưới vui như vậy trước đây. D. never attends: Sai, vì "never" không thể đứng trước động từ ở thì hiện tại đơn như vậy trong câu này. Tạm Dịch: I have never attended a more fun wedding celebration than this one. (Tôi chưa bao giờ tham dự một lễ cưới nào vui hơn thế này.) Question 6: It's a nice day. Does anyone fancy ____ for a walk? A. having gone B. going C. to go D. went Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp danh động từ, động từ nguyên mẫu A. having gone: Sai, "having gone" là dạng quá khứ hoàn thành và không phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi. B. going: Đúng. "Fancy" là động từ theo sau bởi danh động từ (V-ing), do đó "going" là lựa chọn chính xác. C. to go: Sai, "fancy" không đi kèm với động từ nguyên mẫu có "to". D. went: Sai, "went" là động từ ở thì quá khứ và không phù hợp với cấu trúc của câu. Tạm Dịch: It's a nice day. Does anyone fancy going for a walk? (Hôm nay là một ngày đẹp trời. Có ai muốn đi dạo không?) Question 7: His company was punished ____ not having dumped the rubbish properly. A. by B. for C. about D. with Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp giới từ B. for: Đúng. "Punished for" là cấu trúc đúng khi nói về lý do bị phạt. Tạm Dịch: His company was punished for not having dumped the rubbish properly. (Công ty của ông đã bị phạt vì không đổ rác đúng cách.) Question 8: Deforestation is one of the biggest environmental _______ to the ecological balance in the world. A. sureties B. certainties C. dangers D. safety Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp từ vựng - nghĩa của từ A. sureties: Sai, "sureties" có nghĩa là "sự đảm bảo" hoặc "cam kết", không phù hợp với nghĩa câu. B. certainties: Sai, "certainties" có nghĩa là "điều chắc chắn", cũng không phù hợp với ngữ cảnh của câu. C. dangers: Đúng. "Dangers" là lựa chọn chính xác vì nó có nghĩa là "mối nguy hiểm", phù hợp với ngữ cảnh về phá rừng. D. safety: Sai, "safety" có nghĩa là "sự an toàn", không phù hợp với ngữ cảnh về những tác động tiêu cực đối với môi trường.
Tạm Dịch: Deforestation is one of the biggest environmental dangers to the ecological balance in the world. (Nạn phá rừng là một trong những mối nguy hại lớn nhất đối với sự cân bằng sinh thái trên thế giới.) Question 9: The new office block _________well with its surroundings. A. blends in B. stands out C. shapes up D. sets off Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp cụm động từ A. blends in: Đúng. "Blends in" có nghĩa là hòa hợp, phù hợp với môi trường xung quanh, rất phù hợp trong ngữ cảnh này. B. stands out: Sai, "stands out" có nghĩa là nổi bật, không phù hợp với ngữ cảnh của câu. C. shapes up: Sai, "shapes up" có nghĩa là phát triển tốt lên, nhưng không phù hợp trong trường hợp này. D. sets off: Sai, "sets off" có thể có nghĩa là làm nổi bật, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh về sự hòa hợp với môi trường xung quanh. Tạm Dịch: The new office block blends in well with its surroundings. (Tòa nhà văn phòng mới hòa hợp tốt với môi trường xung quanh.) Read the following advertisement/announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 10 to 15. Question 10:A. kindly B. kindness C. kindlity D. kind Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp từ loại A. kindly: Sai. "Kindly" là trạng từ, có nghĩa là "một cách tử tế". Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta cần tính từ để miêu tả người, không phải trạng từ. B. kindness: Sai. "Kindness" là danh từ, có nghĩa là "sự tử tế", nhưng câu này cần một tính từ để miêu tả người. C. kindlity: Sai. "Kindlity" không phải là một từ đúng trong tiếng Anh. D. kind: Đúng. "Kind" là tính từ, có nghĩa là "tử tế", "nhân ái". Câu này cần tính từ để miêu tả người, và "kind people" là một cụm từ chính xác trong ngữ cảnh này, có nghĩa là "những người tử tế". Tạm Dịch: In today's world, kind people succeed more. Our short course teaches you how to care for others at work. (Trong thế giới ngày nay, những người tốt bụng thường thành công hơn. Khóa học ngắn hạn của chúng tôi sẽ dạy bạn cách quan tâm đến người khác tại nơi làm việc.) Question 11:A. to B. for C. at D. in The Compassion Economy Learn about the Compassion Economy today! In today's world, (10)_________ people succeed more. Our short course teaches you how to care for others at work. You can sign up (11)_________ our training with just one click. The skills you learn will help your career grow quickly. Become (12)_________ happier worker and earn more money. Join us now!