PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HS UNIT 6. ARTIFICIAL INTELLIGENCE.docx

UNIT 6. ARTIFICIAL INTELLIGENCE (TỪ VỰNG + NGỮ PHÁP + BÀI TẬP BỔ TRỢ FORM 2025) TỪ VỰNG BẢNG TỪ VỰNG ST T Từ vựng Từ loại Nghĩa 1. human-like adj giống con người 2. interact v tương tác 3. activate v kích hoạt 4. application n sự ứng dụng, sự áp dụng 5. facial recognition n nhận diện khuôn mặt 6. virtual adj ảo, không có thật 7. security n an ninh 8. advanced adj tiên tiến, trình độ cao 9. artificial intelligence n trí thông minh nhân tạo 10. chatbot n hộp trò chuyện 11. programme v lập trình, đặt chương trình 12. analyse v phân tích 13. real-time n/adj nhanh chóng, ngay lập tức 14. effortlessly adv một cách dễ dàng 15. digital adj trực tuyến, thuộc kỹ thuật số 16. portfolio n hồ sơ 17. upload v đăng tải 18. interactive adj mang tính tương tác 19. virtual reality n thực tế ảo 20. hands-on adj thực tiễn, thực tế 21. personalised adj được cá nhân hoá 22. platform n nền tảng 23. distance-learning n học từ xa 24. speech recognition n khả năng nhận diện giọng nói 25. evolution n sự tiến hóa, sự phát triển 26. observe v quan sát 27. milestone n mốc son, sự kiện quan trọng 28. provoke v kích thích, gây ra 29. self-driving adj không người lái 30. imitate v bắt chước 31. upgrade v nâng cấp 32. voice command n.p ra lệnh băng giọng nói BẢNG CẦU TRÚC STT Cấu trúc Nghĩa 1. be capable of doing something có khả năng làm gì 2. benefit from something hưởng lợi từ điều gì 3. take over đảm nhiệm, tiếp quản NGỮ PHÁP 1. Câu chủ động truyền khiến - Được dùng với nét nghĩa "nhờ ai, bảo ai, khiến ai làm gì" have somebody + bare infinitive get somebody + to-infinitive Ex: I have my assistant write the report.


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.