Nội dung text TEST 6 - GK1 GLOBAL 10 - NEW 2026 ( GV ).docx
Question 7:A. concept B. structure C. innovation D. definition Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. concept – SAI – “Concept” là khái niệm, thường dùng để nói đến ý tưởng trừu tượng. Mặc dù “concept of family life” nghe có vẻ hợp lý, nhưng trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự đổi mới hoặc phá vỡ khuôn mẫu, thì “concept” chưa đủ sức gợi về sự thay đổi mang tính cách mạng. Ngoài ra, từ này thiên về mặt lý luận hơn là thực tiễn thay đổi đang diễn ra. B. structure – SAI – “Structure” nghĩa là cấu trúc, ám chỉ sự sắp xếp của các thành phần bên trong. Dù có thể nói “structure of family life”, nhưng cấu trúc này nói nhiều về thành phần hay mô hình chứ không thể hiện được tính chất đột phá hay sáng tạo. Trong khi tiêu đề và thông điệp chính của tờ rơi là “Breaking the Mold”, thì từ này không phải lựa chọn hiệu quả nhất. C. innovation – ĐÚNG – “Innovation” là danh từ chỉ sự đổi mới, sáng tạo, rất phù hợp với tinh thần của tiêu đề “Breaking the Mold” (Phá vỡ khuôn mẫu). Cụm “The innovation of family life is changing” mang hàm ý rằng sự đổi mới trong đời sống gia đình đang diễn ra – chính xác là ý tác giả muốn truyền tải. Về ngữ pháp, danh từ này đứng sau “the” và làm chủ ngữ cho động từ “is changing” là hoàn toàn đúng. D. definition – SAI – “Definition” là định nghĩa, dùng để nói về sự diễn giải của một thuật ngữ. Tuy nhiên, “The definition of family life is changing” sẽ mang nghĩa thiên về khái niệm học thuật, không phù hợp với phong cách truyền cảm hứng của quảng cáo hay tờ rơi này. Vì vậy, cả ngữ nghĩa và sắc thái đều không phù hợp. Tạm dịch: The innovation of family life is changing in 2025. (Sự đổi mới trong đời sống gia đình đang thay đổi vào năm 2025.) Question 8:A. other B. another C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. other – SAI – “Other” là một tính từ, và không thể đứng một mình như một danh từ trong cấu trúc này. Trong câu, ta cần một chủ ngữ số nhiều đứng sau “while” để tương phản với “some families”. Vì vậy, “other” không thể dùng như danh từ độc lập ở đây và sai về mặt ngữ pháp. B. another – SAI – “Another” là từ dùng cho số ít (nghĩa là “một cái khác”), vì vậy không thể dùng để nói về một nhóm gia đình số nhiều. Trong câu này, chủ ngữ đang so sánh giữa một nhóm (some families) và một nhóm khác, nên cần từ chỉ số nhiều, và “another” hoàn toàn sai về số lượng. C. others – SAI – “Others” là đại từ số nhiều, nghĩa là “những người khác” hoặc “những cái khác”. Tuy nhiên, trong cấu trúc so sánh some … the others, ta cần “the others” để hoàn tất phép chia nhóm cụ thể. Việc dùng “others” một cách không xác định sẽ làm câu thiếu sự song hành chính xác với “some families”. D. the others – ĐÚNG – “The others” là đại từ xác định số nhiều, ám chỉ “những gia đình còn lại” trong phép chia cụ thể giữa các nhóm gia đình. Cấu trúc “Some families … while the others …” là cấu trúc chuẩn mực và rất phổ biến trong tiếng Anh khi chia một tập hợp thành hai nhóm rõ ràng. Đây là lựa chọn phù hợp nhất về ngữ pháp, ngữ nghĩa, và tính logic của câu.