PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Key Listening

HỆ THỐNG TRỌNG ĐIỂM NGHE (UPDATE LIÊN TỤC) PART 1 Note: Trong đề thi thật sẽ nhặt ra 13 câu trong số các câu bên dưới: 1. On Thursday morning - họp vào lúc nào? 2. Three o'clock - mẹ gặp con lúc mấy giờ? 3. Red - nhà của Jack màu gì? 4. Play football (anh ấy làm gì sau giờ làm?) 5. Art - con trai cô ấy thích học môn gì? 6. Two weeks - đi du lịch ấn độ mấy tuần? 7. Thursday 13th - buổi hẹn mới vào ngày bao nhiêu? 8. Iced tea - người đàn ông uống nước? 9. In the afternoons - cô ấy thường viết vào thời gian nào? 10. By train - anh ấy đi bằng phương tiện gì? 11. Sees her family - cô ấy làm gì vào thứ bảy? 12. Photography - vợ anh ấy thích làm gì? 13. A large stone - tại sao cô ấy trở thành nhà khoa học? 14. Wednesday afternoon - khi nào được chơi đá bóng ở trường học? 15. 2000 - thị trấn sẽ xây bao nhiêu tòa nhà? 16. Teacher (nhà văn này làm nghề gì trước đó?) 17. Having the meeting without him (anh ấy yêu cầu điều chỉnh buổi họp như thế nào?) 18. 10.15 - buổi họp lúc mấy giờ? 19. Suggest a drink - anh ấy gọi điện để làm gì? 20. Eggs - mẹ gọi con gái nhờ mua gì? 21. 10.00 - hẹn nhau lúc mấy giờ? 22. Stay late at the office - cô ấy bận gì mà không đón con được? 23. Action film - cô ấy khuyên nên xem phim gì? 24. The town hall - anh ấy đang ở đâu? 25. By bus - đi làm bằng phương tiện gì? 26. In the morning - chuyên gia khuyên nên ăn hoa quả vào buổi nào? 27. To have some quiet time - cô ấy dậy sớm làm gì? 28. He has to drive to work - anh ấy học lái xe để làm gì? 29. Clothes - anh ấy mua gì trực tiếp tại shop? 30. A university area - đang mô tả khu vực nào? 31. Persuading his family - vấn đề lớn nhất của anh ấy là gì?

72. 21 – Stephanie bao nhiêu tuổi? 73.Sick - anh ấy cảm thấy thế nào? 74. 9.30 - tàu chạy lúc mấy giờ? (tàu bị delay) 75.Make plans later - 2 người hẹn nhau làm gì? 76.The mountains - cô ấy sẽ đi đâu? 77.By the hotel's main entrance - hẹn nhau ở đâu để đi xe bus? 78.The river boat - trà được phục vụ ở đâu? 79.The city’s favorite group - ở cuối buổi hoà nhạc có điều gì? 80. 20 10 30 - số điện thoại của cửa hàng? 81.Phone - cô ấy làm mất cái gì? 82.Quarter to eight – 2 người hẹn nhau lúc mấy giờ? 83.Camping - năm ngoái họ đi đâu? 84.One pound fifty - dụng cụ vệ sinh giá bao nhiêu? 85.Where to buy a new table - họ cần mua gì cho phòng khách? 86.In the east - thời tiết ở đâu đẹp nhất? 87.Poor weather conditions - tại sao chuyến bay bị huỷ? 88.Two - đi cửa nào để đi tàu đến Edinburgh? 89. 9am on Sunday - 2 người bạn gặp nhau lúc nào? 90. 20 minutes - mất bao lâu để đi đến ga? 91.Not enough people - tại sao buổi thăm bảo tàng bị huỷ? 92.Cycling - anh ấy hay làm gì năm ngoái? 93.Opposite the hotel - văn phòng ở đâu? 94.Practical - quan điểm của anh ấy về đi tàu? 95.Opposite the gift shop - quán cafe ở đâu? 96.His sister and her children - ai sắp đến thăm anh ấy? 97.Best friends - cô ấy ở chung với ai? 98.Help people (tại sao cô ấy muốn làm nhà văn?) 99.A park (câu lạc bộ ở gần đâu?) 100. Fish (cho mèo ăn gì?) 101. Chocolates (mua gì cho chị gái?) 102. 1 p.m - Hỏi về thời gian có football match 103. He taught her a lot - Tại sao cô ấy thích người quản lý 104. Writer - Anh ấy muốn trở thành gì 105. Water - Anh ấy uống gì 106. Go for a drive - Cô ấy sẽ làm gì 107. They have similar interests - Cô ấy giống mẹ ở đâu 108. a suit for the office - Mua gì ở cửa hàng 109. They stay in groups for protection - Chim làm gì vào mùa đông 110. 1.50 (trứng bao nhiêu tiền?) 111. 2pm (mấy giờ có bữa trưa?)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.