Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 11 Test 7 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 7 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Your School-Free Journey Begins (1)_________ yourself from traditional education constraints! Break free from the mold and discover your true potential. Our (2)_________ and digital learning platform await your exploration. Students choosing alternative paths and learners (3)_________ flexibility thrive in our dynamic environment. We deliver success (4)_________ learners. Your personalized education journey awaits! It's time to think outside the box and (5)_________ your wings in this educational adventure! Learning at your own pace empowers growth, while learning freely means discovering without boundaries. Join us (6)_________ rewriting your educational story today! Question 1:A. Freedom B. Free C. Freely D. Unfreely Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. Freedom: "Freedom" là một danh từ, mang nghĩa "sự tự do". Câu này yêu cầu một danh từ để chỉ sự thoát ra khỏi ràng buộc của giáo dục truyền thống, và "freedom" (sự tự do) là lựa chọn đúng. Tạm Dịch: Freedom yourself from traditional education constraints! Break free from the mold and discover your true potential. (Giải phóng bản thân khỏi những ràng buộc giáo dục truyền thống! Thoát khỏi khuôn mẫu và khám phá tiềm năng thực sự của bạn.) Question 2:A. innovative education approach B. education approach innovative C. approach innovative education D. approach education innovative Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết A. Innovative education approach: Đây là cụm danh từ hợp lý. "Innovative" (sáng tạo) là tính từ đứng trước danh từ "education approach" (cách tiếp cận giáo dục), tạo ra một cụm danh từ đầy đủ và đúng ngữ pháp. Tạm Dịch: Our innovative education approach and digital learning platform await your exploration. (Phương pháp giáo dục sáng tạo và nền tảng học tập kỹ thuật số của chúng tôi đang chờ bạn khám phá.) Question 3:A. which sought B. seeking C. sought D. was sought Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết
B. Seeking: Đây là sự rút gọn hợp lý. "Seeking" là hiện tại phân từ, phù hợp với mệnh đề quan hệ miêu tả hành động đang diễn ra. Mệnh đề quan hệ "who are seeking" được rút gọn thành "seeking" vì "seek" là động từ thể hiện hành động đang diễn ra và có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng hiện tại phân từ (present participle - V-ing). Tạm Dịch: Students choosing alternative paths and learners seeking flexibility thrive in our dynamic environment. (Sinh viên lựa chọn con đường thay thế và người học tìm kiếm sự linh hoạt sẽ phát triển mạnh trong môi trường năng động của chúng tôi.) Question 4:A. for B. with C. at D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết D. To: "To" là giới từ đúng trong trường hợp này. Cấu trúc "deliver something to someone" có nghĩa là "chuyển giao cái gì đó đến ai". Đáp án này hoàn toàn đúng với ngữ pháp tiếng Anh và ngữ nghĩa trong câu. Tạm Dịch: We deliver success to learners. Your personalized education journey awaits! (Chúng tôi mang đến thành công cho người học. Hành trình giáo dục cá nhân của bạn đang chờ đón!) Question 5:A. fold B. test C. spread D. stretch Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết C. Spread: "Spread" có nghĩa là "mở rộng" hoặc "lan tỏa", đây là một thành ngữ phổ biến "spread your wings" (mở rộng đôi cánh của bạn), nghĩa là phát triển tiềm năng của mình. Đây là lựa chọn chính xác. Tạm Dịch: It's time to think outside the box and spread your wings in this educational adventure! (Đã đến lúc bạn phải suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ và sải cánh trong cuộc phiêu lưu giáo dục này!) Question 6:A. to starting B. start C. to start D. starting Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết C. To start: Đây là lựa chọn đúng, vì sau "join us" (tham gia cùng chúng tôi) cần động từ nguyên mẫu có "to", tạo thành "join us to start" (tham gia cùng chúng tôi để bắt đầu). Tạm Dịch: Learning at your own pace empowers growth, while learning freely means discovering without boundaries. Join us to start rewriting your educational story today! (Học theo tốc độ của riêng bạn giúp bạn phát triển, trong khi học tự do có nghĩa là khám phá không giới hạn. Hãy tham gia cùng chúng tôi để bắt đầu viết lại câu chuyện giáo dục của bạn ngay hôm nay!) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Your Time to Shine In this rapidly changing world, some people choose to remain in their comfort zone, while (7)_________ dare to embrace the unknown and chase their dreams! As opportunities emerge, (8)_________ to the challenges that await you—your journey to success begins with a single bold move!
Your determination is the cornerstone of future achievements, lighting the way through uncertain (9)_________. (10)_________ temporary setbacks and obstacles, your potential knows no bounds—every challenge is merely a stepping stone to greatness. Let your (11)_________ illuminate the path ahead, inspiring those around you to reach for their own dreams. (12)_________ of opportunities await those who dare to dream—seize them with courage and determination. Your time to shine is now! Don't wait for tomorrow - your journey to excellence begins today. The world is ready for your unique contribution! Question 7:A. the others B. other C. others D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. The others: "The others" thường dùng để chỉ những người đã được nhắc đến trước đó, nhưng trong câu này, không có đề cập đến những người cụ thể nào trước đó, vì vậy đây không phải là lựa chọn đúng. B. Other: "Other" là tính từ, dùng để mô tả danh từ. Câu này cần một đại từ chỉ người (plural pronoun), không phải tính từ. C. Others: Đây là đáp án đúng. "Others" là đại từ, dùng để chỉ những người khác trong một nhóm chung, phù hợp với ý nghĩa "những người khác" trong câu này. D. Another: "Another" chỉ một người/vật khác trong nhóm hoặc thêm một cái gì đó, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì câu đang nói đến những người khác trong tổng thể chứ không phải chỉ một người. Tạm Dịch: In this rapidly changing world, some people choose to remain in their comfort zone, while others dare to embrace the unknown and chase their dreams! (Trong thế giới thay đổi nhanh chóng này, một số người chọn ở lại vùng an toàn của mình, trong khi những người khác dám đón nhận điều chưa biết và theo đuổi ước mơ của mình!) Question 8:A. step up B. give in C. back down D. move on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. Step up: "Step up" có nghĩa là "đảm nhận trách nhiệm" hoặc "tiến lên đối mặt với thử thách", rất phù hợp trong ngữ cảnh khuyến khích người ta đối mặt và vượt qua thử thách. B. Give in: "Give in" có nghĩa là "đầu hàng", không phù hợp với tinh thần kiên trì và mạnh mẽ mà câu này muốn nhấn mạnh. C. Back down: "Back down" có nghĩa là "rút lui" hoặc "thỏa hiệp", cũng không phù hợp vì nó trái ngược với việc "đối mặt" với thử thách. D. Move on: "Move on" có nghĩa là "tiến lên" hoặc "tiếp tục", nhưng không mạnh mẽ và quyết đoán như "step up", không phù hợp trong ngữ cảnh khuyến khích hành động dũng cảm. Tạm Dịch: As opportunities emerge, step up to the challenges that await you—your journey to success begins with a single bold move! (Khi cơ hội xuất hiện, hãy vượt qua những thách thức đang chờ đón bạn—hành trình đi đến thành công của bạn bắt đầu bằng một bước đi táo bạo!)
Question 9:A. paths B. times C. moments D. situations Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết