PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GV - ĐỀ THI CUỐI KÌ 1 -TEST 10-LỚP 10 .docx

10 B. The revolutionary concept Giải thích: Câu này cần một danh từ với tính từ mô tả đi kèm. "Concept" là danh từ, và "revolutionary" là tính từ dùng để mô tả "concept". Quy tắc trong tiếng Anh là tính từ thường đứng trước danh từ, do đó "the revolutionary concept" là đúng. B. Invented Giải thích: Câu này có nghĩa là các xe bay đã được phát minh bởi các công ty trong ngành hàng không và công nghệ. Câu này đang miêu tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, vì vậy cần dùng quá khứ phân từ của động từ "invent," đó là "invented".  A. "Which invented" là sai, vì "which" không thể làm chủ từ trong câu này.  C. "Being inventing" là sai vì không thể sử dụng "being" với động từ "inventing" theo cách này.  D. "Inventing" là sai vì đây là dạng hiện tại tiếp diễn, không phù hợp với ngữ cảnh này. D. Make Giải thích: Động từ "make" được dùng trong cấu trúc "make a contribution," nghĩa là "đóng góp". Câu này nói rằng xe bay đóng góp vào tương lai của giao thông đô thị. Các lựa chọn khác như "catch", "do", "get" không phù hợp trong ngữ cảnh này. A. Efficient ĐỀ THI CUỐI KÌ 1 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 10 Read the following asvertisment and mark the leeter A, B, C and D on your answer sheer to indeicate the option that best fit each of the numbered blanks from 1 to 6 The Emergence of Flying Cars The emergence of flying cars marks a new era in transportation technology. (1) of personal aerial vehicles has the potential to transform how we travel in cities. (2) by companies in aviation and tech industries, flying cars are designed to reduce traffic congestion and improve mobility. These vehicles (3) a contribution to the future of urban transportation, offering faster and more (4) ways to get from one place to another. Through the use of flying cars, cities may become less crowded and more connected. However, developers need (5) safety measures and infrastructure before these vehicles can become mainstream. The arrival (6) flying cars will likely reshape the future of both transport and urban Câu 1: A. Concept the revolutionary B. The revolutionary concept C. revolutionary the concept D. The concept revolutionary Câu 2: A. Which invented B. Invented C. Being inventing D. Inventing Câu 3: A. catch B. do C. get D. make Câu 4: A. efficient B. efficiently C. efficiency D. inefficient
10 B. To improve Giải thích: Câu này có cấu trúc động từ cần dùng "to" trước động từ nguyên mẫu. Trong ngữ cảnh này, "need to improve" là cụm từ chính xác để diễn đạt ý nghĩa "cần cải thiện". Các lựa chọn khác như "to improved" (quá khứ phân từ), "improve" (động từ nguyên thể không có "to"), và "to be improved" (bị động) không phù hợp. A. Of Giải thích: Câu này nói về sự xuất hiện của xe bay, và "arrival of" là cấu trúc đúng để diễn đạt ý nghĩa này. "Arrival of" có nghĩa là "sự đến của" hoặc "sự xuất hiện của". Các lựa chọn khác như "about", "at", và "on" không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. According to Cấu trúc "According to" được sử dụng khi bạn muốn trích dẫn một nguồn thông tin hoặc ý kiến từ một người, tài liệu, hay nghiên cứu.  A. Thanks to: Diễn tả nguyên nhân tích cực hoặc điều gì đó đã giúp tạo ra kết quả. Không phù hợp trong trường hợp này.  B. On account of: Thường đi với danh từ, chỉ lý do hoặc nguyên nhân nhưng ít dùng trong ngữ cảnh "theo ý kiến/đánh giá của".  D. Irrespective of: Có nghĩa là "bất chấp", không phù hợp với ngữ cảnh. B. Amount "Amount" được sử dụng với danh từ không đếm được như "storage" (dung lượng lưu trữ), nghĩa là khối lượng hoặc tổng thể của cái gì đó.  A. Item: Dùng cho danh từ đếm được, không phù hợp với "storage".  C. Number: Dùng cho danh từ đếm được, không phù hợp với "storage". Giải thích: Tính từ "efficient" miêu tả cách thức vận hành của xe bay (cung cấp phương tiện di chuyển nhanh và hiệu quả). Các lựa chọn khác như "efficiently" (trạng từ), "efficiency" (danh từ), và "inefficient" (tính từ phủ định) không phù hợp với ngữ cảnh. Câu 5: A. to improved B. to improve C. improve D. to be improved Câu 6: A. of B. about C. at D. on Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Macbook The MacBook is a popular choice among professionals and students alike due to its sleek design and powerful performance. (7) recent reviews, the MacBook offers excellent battery life and high-speed processing, making it ideal for both work and entertainment. The (8) of storage available on the MacBook is impressive, allowing users to store large (9) and media without worry. Many users (10) their work for hours, thanks to the laptop's comfortable keyboard and smooth trackpad. (11) feature that stands out is the Retina display, which provides stunning clarity and vibrant (12) . Overall, the performance of the MacBook makes it a top contender in the world of laptops. Câu 7. A. Thanks to B. On account of C. According to D. Irrespective of Câu 8. A. item B. amount C. number D. percentage
10 A. Files "Files" là một lựa chọn hợp lý vì người dùng thường lưu trữ các tập tin (files) trên máy tính hoặc MacBook. Đây là một danh từ đếm được và là từ thông dụng khi nói về dữ liệu số.  B. Pictures: Mặc dù cũng là dữ liệu có thể lưu trữ, nhưng trong ngữ cảnh chung về dung lượng, "files" là từ chung hơn.  C. Sounds: Ít phù hợp vì không phải tất cả dữ liệu được lưu trữ đều là âm thanh.  D. Tracks: Cũng liên quan đến âm nhạc, không phải là lựa chọn phù hợp trong ngữ cảnh này. D. Concentrate on. "Concentrate on" là cách diễn đạt chính xác khi muốn nói ai đó tập trung vào công việc hoặc điều gì đó. o Các lựa chọn khác:  A. Put on: Dùng cho việc mặc đồ, đặt lên trên, không phù hợp với ngữ cảnh này.  B. Take out: Nghĩa là lấy ra, không đúng trong trường hợp này.  C. Come out: Dùng khi một cái gì đó xuất hiện hoặc phát hành, không đúng trong ngữ cảnh. D. Another "Another" dùng để chỉ một đối tượng khác trong số nhiều đối tượng (một tính năng khác trong số các tính năng của MacBook).  A. Each other: Dùng cho quan hệ giữa hai hay nhiều đối tượng, không phù hợp trong ngữ cảnh này.  B. Other: Không đi với danh từ số ít như "feature".  C. Others: Thường dùng khi nói về các đối tượng khác, nhưng "another" là từ phù hợp hơn với "feature" trong ngữ cảnh này. A. Colors"Colors" là lựa chọn hợp lý vì Retina display nổi bật nhờ vào độ rõ nét và màu sắc sống động.  B. Tastes: Không phù hợp vì "tastes" liên quan đến khẩu vị, không phải màu sắc.  C. Feelings: Cảm xúc, không phù hợp với ngữ cảnh này.  D. Ways: Không liên quan đến màu sắc.  D. Percentage: Thường dùng khi nói về tỷ lệ phần trăm, không phù hợp với ngữ cảnh này. Câu 9. A. files B. pictures C. sounds D. tracks Câu 10. A. put on B. take out C. come out D. concentrate on Câu 11. A. Each other B. Other C. Others D. Another Câu 12. A. colors B. tastes C. feelings D. ways Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Câu 13
10 b. Nam: Chào Mark! Lâu rồi không gặp. Bạn trông thật tuyệt! a. Mark: Chào Nam! Cảm ơn. Bạn cũng trông tuyệt vời đấy. Dạo này bạn có đi máy bay không? c. Nam: Có chứ, tôi đã đi vài chuyến bay cho công việc và nghỉ dưỡng. Tôi thực sự thích đi máy bay! c. John: Chào Mike! Bạn đã bao giờ đi máy bay chưa? a. Mike: Có, tôi đã đi vài lần cho các chuyến công tác. e. John: Tuyệt vời đấy! Trải nghiệm của bạn thế nào? b. Mike: Rất tuyệt! Tôi thích sự tiện lợi khi đi máy bay. Điều duy nhất tôi không thích là phải chờ đợi lâu ở sân bay. d. John: Đúng vậy, tôi cũng đồng ý. Nhưng một khi lên máy bay rồi, bạn có thể thư giãn và tận hưởng chuyến đi dễ dàng hơn. Chào Mark, b. Cảm ơn rất nhiều vì những thông tin về chuyến bay mà bạn đã gửi cho tôi tuần trước. d. Thật thú vị khi học thêm về máy bay và hàng không, nhưng hiện tại tôi khá bận với công việc, nên tôi đang tập trung vào các dự án hiện tại. a. Tuy nhiên, tôi thấy thú vị khi đọc qua thông tin về các loại máy bay khác nhau. c. Cảm ơn bạn cũng vì gợi ý về các blog hàng không – chúng có nhiều nội dung hữu ích hơn so với các a. Mark: Hi, Nam! Thanks. You look fantastic too. Have you been traveling by plane recently? b. Nam: Hi, Mark! It's been a while. You look great! c. Nam: Yes, I have. I've taken a few flights for business and vacation. I really enjoy flying! A. c-a-b B. b-c-a C. b-a-c D. a-c-b Câu 14 a. Mike: Yes, I have. I’ve flown a few times for business trips. b. Mike: It was great! I love the convenience of flying. The only thing I don’t like is the long wait at the airport. c. John: Hey, Mike! Have you ever flown on a plane before? d. John: Yeah, I agree. But once you’re on the plane, it’s much easier to relax and enjoy the journey. e. John: Wow, that’s cool! How was your experience? A. c-a-e-b-d B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. d-a-b-c-e Câu 15 Hi Mark, a. However, it was interesting to read through the information about the different types of airplanes. b. Thanks so much for the flight details you sent me last week. c. Thanks also for the recommendation on the aviation blogs – they have much more useful content than the websites I’ve been following. d. It’s really exciting to learn more about flying and aviation, but I’m quite busy with work at the moment, so I’m focusing on my current projects. e. You know, we should try flying together sometime. What do you think? Write back soon, Tom A. d-b-a-c-e B. b-e-c-a-d C. b-d-a-c-e D. c-d-a-b-e

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.