Nội dung text UNIT 5 - The World Of Work - HS.docx
UNIT 5 - THE WORLD OF WORK - GRADE 12 I. VOCABULARY STT Word Type Meaning 1 apprenticeship noun học việc 2 bill noun hóa đơn 3 bonus noun tiền thưởng 4 candidate noun ứng viên 5 client noun khách hàng 6 commuter noun người đi làm (xa) 7 department noun bộ phận, khoa 8 order noun đơn hàng, gọi món 9 qualification noun bằng cấp, trình độ chuyên môn 10 quality noun phẩm chất, chất lượng 11 recipient noun người nhận 12 reference noun lời giới thiệu, tài liệu tham khảo 13 regulation noun quy định 14 relationship noun mối quan hệ 15 role noun vai trò 16 shift noun ca làm việc 17 target noun mục tiêu 18 vacancy noun vị trí còn trống 19 wage noun tiền công 20 accountant noun kế toán viên 21 attendant noun người phục vụ 22 babysitter noun người giữ trẻ 23 receptionist noun nhân viên lễ tân 24 crawl verb bò 25 employ verb tuyển dụng 26 endure verb chịu đựng 27 offer verb đề nghị 28 quit verb bỏ, từ bỏ 29 require verb yêu cầu 30 squeeze verb nhét, bóp 31 submit verb nộp 32 casual adjective tạm thời 33 challenging adjective đầy thử thách