PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 22第二十二课:母亲的心.pptx




STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 工人 gōngrén 名 công nhân công nhân 2 医疗 yīliáo 名 y liệu chữa trị, y tế 3 仅 jǐn 副 cận chỉ, vẻn vẹn 4 进入 jìnrù 动 tiếp nhập đi vào 5 无声 wúshēng 动 vô thanh không có âm thanh 6 丧失 sàngshī 动 táng thất mất đi

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.