PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text [12U6] LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH - HS.docx


19. Digital (adjective) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ kỹ thuật số 20. Interactive (adjective) /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ tương tác 21. Virtual (adjective) /ˈvɜː.tʃu.əl/ ảo 22. Give feedback (verb) /ɡɪv ˈfiːd.bæk/ đưa ra phản hồi 23. Hands - on (adjective) /ˌhændzˈɒn/ thực tiễn, thực tế 24. Platform (noun) /ˈplæt.fɔːm/ nền tảng 25. Virtual reality (noun) /ˌvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/ thực tế ảo 26. Data (noun) /ˈdeɪ.tə/ dữ liệu 27. Personalized (adjective) /ˈpɜː.sən.əl.aɪzd/ cá nhân hóa 28. Speech recognition (noun) /ˌspiːtʃ rek.əɡˈnɪʃ.ən/ nhận dạng giọng nói 29. Educational chatbot (noun) /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈtʃæt.bɒt/ chatbot dùng trong giáo dục 30. Battery (noun) /ˈbæt.ər.i/ pin 31. Operate (verb) /ˈɒp.ər.eɪt/ vận hành 32. Repetitive (adjective) /rɪˈpet.ɪ.tɪv/ lặp đi lặp lại 33. Spare parts (noun) /ˌspeə ˈpɑːts/ phụ tùng thay thế 34. Evolution (noun) /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ sự tiến hóa 35. Robotic (adjective) /rəʊˈbɒt.ɪk/ thuộc về robot 36. Industrial (adjective) /ɪnˈdʌs.tri.əl/ công nghiệp 37. Upload (verb) /ʌpˈləʊd/ tải lên 38. Provoke (verb) /prəˈvəʊk/ kích động 39. Accurate (adjective) /ˈæk.jə.rət/ chính xác B-GRAMMAR: ACTIVE AND PASSIVE CAUSATIVES

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.