Nội dung text UNIT 9. HOUSE IN THE FUTURE.docx
VÍ DỤ: We might live in a megacity. (Chúng ta có thể sông trong một siêu đô thị.) b. Thể phủ định (Negative form) S + might not + V might not = mightn’t VÍ DỤ: There mightn’t be enough space for housing. (Có thể không có đủ không gian cho nhà ở.) c. Thể nghi vấn (Question form) Might + S + V...? Trả lời: Yes, S + might. No, S + mightn’t. VÍ DỤ: Might this present surprise them? - Yes, it might. (Món quà này chắc ỉàm họ ngạc nhiên đúng không? - Ừ, chắc vậy) Might she fail the History test? - No, she mightn’t. (Cô ấy chắc trượt bài kiểm tra môn Lịch sử đúng không? - Chắc không đâu,) 2. Cách dùng - Ta dùng might để chỉ sự việc có khả năng sẽ xảy ra trong tương lai. VÍ DỤ: I might go to England for a month. (Tôi có thế đến Anh trong một tháng.) There might be more smart homes. (Có thể có nhiều ngôi nhà thông minh hơn.