PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GS8- BÀI BỔ TRỢ UNIT 10 (GV).docx

Stress on words ending in -ese Stress on words ending in -ee Vietnamese /vjetnəˈmiːz/ employee /ɪmplɔɪˈiː/ Stress in words ending in -ese and -ee (trọng âm với những từ có hậu tố “-ese” và “-ee”) 1- Những từ có hậu tố “-ese”: Một số danh từ thường là chỉ quốc tịch, được hình thành bằng cách thêm đuôi -ese vào sau danh từ riêng chỉ tên quốc gia đó. Các danh từ hoặc tính từ có đuôi -ese thường có trọng âm rơi vào chính nó. E.g: Danh từ gốc Danh từ đuôi -ese Japan /dʒəˈpæn/ nước Nhật Bản Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ người Nhật Bản China /ˈtʃaɪnə/ nước Trung Quốc Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ người Trung Quốc Portugal /ˈpɔːrtʃʊɡl/ nước Bồ Đào Nha Portuguese /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ người Bồ Đào Nha 2- Những từ có hậu tố “-ee”: Một số danh từ thường chỉ người được hình thành bằng cách thêm đuôi -ee vào sau các động từ. Các danh từ có đuôi -ee thường có trọng âm rơi vào chính nó. E.g: Danh từ gốc Danh từ đuôi -ese train /treɪn/ đào tạo trainee /ˌtreɪˈniː/ thực tập sinh interview /ˈɪntəvjuː/ phỏng vấn interviewee /ˌɪntərvjuːˈiː/ người được phỏng vấn examine /ɪɡˈzæmɪn/ kiểm tra examinee /ɪɡˌzæmɪˈniː/ thí sinh Task 1. Write the words ending in -al below in the correct group of stress. Chinese Lebanese Congolese Japanese Portuguese Vietnamese Sudanese Maltese Bhutanese Burmese UNIT 10 COMMUNICATION IN THE FUTRURE PRONOUNCIATION

5. A. equipment B. examine C. verbal D. trainee 6. A. talkative B. Vietnamese C. negative D. positive 7. A. conference B. situation C. opportunity D. interact 8. A. cultural B. media C. Japanese D. difference 9. A. adoptee B. employee C. refugee D. committee 10.A.holography B. communicate C. disadvantage D. technology WORD PRONUNCIATION MEANING account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội ...) advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ tiên tiến carrier pigeon (n) /ˈkærɪə pɪdʒɪn/ bồ câu đưa thư charge (v) /ʧɑːʤ/ nạp, sạc (pin) emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ biểu tượng cảm xúc holography (n) /hɒˈlɒgrəf/ hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều instantly (adv) /ˈɪnstəntli/ ngay lập tức Internet connection /ˈɪntənet kəˈnekʃn/ kết nối mạng language barrier /ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ rào cản ngôn ngữ live (adj) /laɪv/ (phát sóng, truyền hình) trực tiếp smartphone (n) /ˈsmɑːtfəʊn/ điện thoại thông minh social network (n) /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ mạng xã hội tablet (n) /ˈtæblət/ máy tính bảng telepathy (n) /təˈlepəθi/ hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm VOCABULARY
text (v, n) /tekst/ nhắn tin, văn bản thought (n) /θɔːt/ ý nghĩ translation machine /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ máy dịch thuật transmit (v) /trænzˈmɪt/ truyền, chuyển giao video conference /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ cuộc họp trực tuyến Task 1. Look at the pictures and complete the blanks. Webcam carrier pigeon voice message Emojis machine translation social network Telepathy Tablet Holography face-to-face video conference high-speed 1………………………… 2………………………… 3……………………… 4……………………… 5. ………………………… 6. ………………………… 7. ……………………… 8. ………………………

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.